Đề kiểm tra 1 tiết chương I Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác

Câu 1: Tập xác định của hàm số là:

A. R \ {k ; k Z} B. R \ {k ; k Z}

C. R \ {k ; k Z} D. R \ { + k }

Câu 2: Phương trình : 3sinx + m.cosx = 5 có nghiệm khi và chỉ khi:

A. m ≤ – 4 hay m 4 B. m ≥ 4

C. m  [– 4;4] D. m ≤ – 4

Câu 3: Tập giá trị của hàm số y = là:

A. [– 1;2] B. [1;2] C. [– 2;– 1] D. [– 2;1]

Câu 4: Số m nhỏ nhất để 1 – 3sin2x m là:

A. m = 2 B. m = 7 C. m = 4 D. m = – 2

 

doc4 trang | Chia sẻ: minhanh89 | Lượt xem: 675 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Đề kiểm tra 1 tiết chương I Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
 Đề kiểm tra 1 tiết chương I 
Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
 Mức độ
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Hàm số lượng giác
0,5
0,25
0,25
1
PT cơ bản
0,25
0,25
1
1,5
PT bậc hai
1
0,25
1
0,25
2,5
PT bậc nhất đ/v sin và cos
0,25
1
1
0,25
2,5
PT thuần nhất
1
1
PT khác
0,25
0,25
1
1,5
Tổng
3
4
3
10
I.Phần trắc nghiệm (mỗi câu 0,25đ)
Câu 1: Tập xác định của hàm số là:
A. R \ {k ; k Z}	B. R \ {k ; k Z}
C. R \ {k ; k Z}	D. R \ { + k}
Câu 2: Phương trình : 3sinx + m.cosx = 5 có nghiệm khi và chỉ khi: 
A. m ≤ – 4 hay m 4	B. m ≥ 4 	
C. m Î [– 4;4] 	D. m ≤ – 4 
Câu 3: Tập giá trị của hàm số y = là:
A. [– 1;2] 	B. [1;2] 	C. [– 2;– 1] 	D. [– 2;1]
Câu 4: Số m nhỏ nhất để 1 – 3sin2x m là:
A. m = 2 	B. m = 7 	C. m = 4 	D. m = – 2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình cosx = trong là
A. 4 	B. 0 	C. 1 	D. 2
Câu 6: Tập giá trị của hàm số y = tanx + cotx là:
A. T = (– ¥;– 2] È [2;+ ¥) 	B. T = [– 2;2] 
C. T = R \ {k | k Z} 	D. T = R 
Câu 7:Phương trình cos2x – (m + 1)cosx + 2m – 2 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: 
A. 	B. m 3	C. m < 1	D. 0 m 2
Câu 8: Phương trình cosx.cos7x = cos3x.cos5x tương đương với phương trình nào sau đây:
A. cos2x = 0	B. sin4x = 0	C. cos4x = 0	D. sinx = 0
Câu 9:Cho các phương trình 
 sinx + cosx + cos2x = 3 (1) ; 2sinx + 3cosx = (2)
 cos2x + cos22x = 2 (3) . Trong các phương trình trên,phương trình nào vô nghiệm: 
A. chỉ (1)	B. chỉ (2)	C. chỉ (3)	D. (1) và (2)
Câu 10:Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. [– 1;1] 	B. R	C. (– ;) 	D. Æ 
Câu 11:Số nghiệm của phương trình trong khoảng (;3) là:
A. 1	B. 3	C. 4	D. 2
Câu 12:Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0;) là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 6
II.Phần tự luận
Câu 1:(4đ)Giải các phương trình sau:
a) 2sin(x + ) = – 
b) sin2x + cos2x = 2
c) sin2x + sin2x + 2cos2x = 1
Câu 2(3đ) Giải các phương trình sau:
a)cos2x – 5cosx + 3 = 0
b)sinx = cos2x + cosx
Đáp án 
I.Phần trắc nghiệm:
1.B	2.C	3.A	4.C	5.D	6.A	7.D	8.B	9.A	10.B	11.D	12.C	
II.Phần tự luận
Câu 1 a) 1đ
	 b) 1,5đ
	 c) 1,5 đ
Câu 2 a) 1,5đ
	 b) 1,5đ

File đính kèm:

  • docDS11 Tiet 22 KTra 1t c.doc
Bài giảng liên quan