Giáo án môn Toán học 10 - Bảng phân bố tần số và tần suất

I. ÔN TẬP

TẦN SUẤT

BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤT:

BÀI TẬP

 

ppt12 trang | Chia sẻ: minhanh89 | Lượt xem: 566 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung Giáo án môn Toán học 10 - Bảng phân bố tần số và tần suất, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
TẬP THỂ 10A3 KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ Tr­êng häc th©n thiÖn Häc sinh tÝch cùcKiểm tra bài củCho ptrinh: f(x) = x2 + (m-3)x – m2 + 3m - 2 Định m để pt f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu?I. ÔN TẬPIII. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ 	TẦN SUẤT:BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTII. TẦN SUẤTBÀI TẬPI. ÔN TẬP:1. Số liệu thống kê:30	30	25	25	35	45	40	40	35 45 25	45	30	30	30	40	30 25 45 45	35	35	30	40 	40	40	35 35 35	35	35 	Các số liệu thống kê hay còn gọi là các giá trị của dấu hiệu.I. ÔN TẬP:2. TẦN SỐTần số là số lần xuất hiện của một giá trị trong bảng số liệu thống kê. 	Kí hiệu: n30	30	25	25	35	45	40	40	35 45 25	45	30	30	30	40	30	25 45 45	35	35	30	40	40	40 35 35	35 35	35 	x1 = 25n1 = 4 x2 = 30n2 = 7 Năng suất lúa hè thu của 31 Tỉnh:30	30	25	25	35	45	40	40	35 45 25	45	30	30	30	40	30	25 45 45	35	35	30	40	40	40 35 35	35 35	35 	II. TẦN SUẤT:Tần suất là tỉ lệ % của một giá trị trong bảng số liệu thống kê. Kí hiệu f. Ví dụ: xét bảng số liệu thống kê ở vd 1Năng suất lúa hè thu năm 1998 của 31 tỉnhNsuất lúa ( tạ/ha)Tần sốTần suấtBảng phân bố tần số 25303540454796512,9%22,6%29.0%19,4%16,1%12,9%22,6%29.0%19,4%16,1%Tần suấtBảng phân bố tần suất Bảng phân bố tần số và tần suất.	cộng	 31	100%Ví dụ: cho bảng thống kê điểm Toán của lớp 10 như sau:1	3	6	7	3	6	7	1	3 7	7	1	2	2	7	7	1	3 2	1Lập bảng phân bố tần số và tần suấtIII. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀVD2: Bảng số liệu chiều cao của 36 học sinh158	152	156	158 168 160	170	166 161 160 172	173	150	167 165 163	158	162	169 159 163	164	161	160 164 159	163	155	163 165 154 161	164 151 164 152Lớp số đo chiều cao Tần sốTần suấtBảng phân bố tần số ghép lớp [150 ; 156)[156 ; 162)[162 ; 168)[168 ; 174)61213516.7%33.3%36,1%13,9%Tần suấtBảng phân bố tần suất ghép lớp Bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp.	cộng	 36	100%III. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ16.7%33.3%36,1%13,9%Hoaït ñoäng: Cho baûng soá lieäu: (tieàn laõi (ngaøn ñoàng) cuûa moãi ngaøy trong 30 ngaøy baùn baùo)8137746531635882677763463053735144529253857747425757855564Haõy laäp baûng phaân boá taàn soá vaf taanf suat Tr­êng häc th©n thiÖn Häc sinh tÝch cùc

File đính kèm:

  • pptbang_phan_bo.ppt
Bài giảng liên quan