Bài giảng English 4 - Unit 6: Let's learn
Vocabulary
a flower : một bông hoa
flowers : nhiều bông hoa
a tree : một cây
trees : . nhiều cây
a cloud : một đám mây
clouds : nhiều đám mây
a puddle : một vũng nước
puddles : nhiều vũng nước
Check Monday October, 20th 2014 Monday October, 20th 2014 A flower : Một bông hoa Flowers : Nhiều bông hoa a tree : Một cây Trees : Nhiều cây Cloud : Một đám mây clouds : Nhiều đám mây Một vũng nước Nhiều vũng nước Vocabulary a flower : một bông hoa flowers : nhiều bông hoa a tree : một cây trees : . nhiều cây a cloud : một đám mây clouds : nhiều đám mây a puddle : một vũng nước puddles : nhiều vũng nước There is = there’s A flower = one flower There’s one flower There are four flowers There is : có ( một) There are : có (nhiều) Are there ……? : có Practice the sentence Checking vocabulary:matching A flower puddles A tree clouds A puddle flowers A cloud trees GROUP WORK GROUP 1 GROUP 2 GROUP 3 GROUP 4 GROUP 5
File đính kèm:
- Unit 6 lets learn lop 4.ppt