Bài giảng môn học Đại số khối 9 - Tiết 4: Trả bài kiểm tra 1 tiết
Bài 3
Gọi x là số học sinh lớp 9/1 và y là số học sinh lớp 9/2 (75>x>0 ; 75>y>5 , x,y nguyên) ta có hệ
Gọi x là số sách giá 1 và y là số sách giá 2 (450>x>50 ; 450>y>0, x,y nguyên) ta có hệ
Tiết 4TRẢ BÀIKIỂM TRA 1 TIẾTTrường THCS Lê Quý Đôn KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI 9 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂMA/ Trắc nghiệm: (3 điểm)Mỗi câu trả lời đúng (0,5d)B/ Tự luận: (7 điểm)Bài 1: (2,5 đ)a) (1,5 đ) - Thay a vào hệ (0,25 đ) - Biến đổi hệ số ( hoặc biểu diễn ẩn ) (0,25 đ) - Có phương trình một ẩn ( 0,5 đ) - Tìm dược x,y (0,25 đ) - Kết luận (0,25 đ)b) (1 đ) - Nói được - Thay số vào (0,25 đ) - Tính được a (0,25 đ) - Kết luận (0,25 đ)Bài 2: (2 điểm) - Thay tọa độ của điểm vào hàm số (1 đ) - Giải hệ (0,75 đ) - Trả lời (0,25 đ)Bài 3: (2,5 đ) - Chọn ẩn và điều kiện ẩn (0,5 đ) - Lập được hệ ( 1 đ) - Tìm x,y (0,5 đ) - Kết luận (0,5 đ) (0,25 đ)A/ Trắc nghiệmMỗi câu đúng 0,5 đCâu 1: Cặp số nào là ngiệm của phương trình3x-2y=7A(1 ,2) B(1 , -2) C(3 , -1) D.Tất cảCách tìm thay: x=1 ,y=-2 vào 3x-2y=7 =>3.1-2.(-2)=3+4=73x+2y=7A(1,-2) B(-1 , 2) C(3 , -1) D.Tất cảCách tìm thay: x=3 ,y=-1 vào 3x+2y=7 =>3.3+2.(-1)=9-2=7Câu 2: Hệ phương trình sau có số nghiệm làHệ vô số nghiệm ( chọn B)Hệ vô nghiệm ( chọn C)Câu 1c: Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng y=3-2x và y=3x-1 là:Tọa độ giao điểm là nghiệm của hệCâu 2a: Chọn câu đúng, câu saiĐCâu 2b: Chọn câu đúng, câu saiSCâu 2c: chọn câu đúng, saiCó một nghiệm (1 ; 1)Có cặp nghiệm (1 ; 1)ĐSB/ Tự luậnHệ có 1 nghiệm (1 ; 3 )Hệ có 1 nghiệm (-1 ; 2 )Bài 1Bài 2Đồ thị hàm số y=ax+b đi qua hai điểm A(1 ; -2) và B(3 ; 2) => -2=a+b và 2=3a+b Được hệĐồ thị hàm số y=ax+b đi qua hai điểm A(-1 ; 3) và B(2 ; 9) => 3=-a+b và 9=2a+b Được hệGiải hệ ta được a=2, b=-4Giải hệ ta được a=2, b=5Bài 3Gọi x là số học sinh lớp 9/1 và y là số học sinh lớp 9/2 (75>x>0 ; 75>y>5 , x,y nguyên) ta có hệGọi x là số sách giá 1 và y là số sách giá 2 (450>x>50 ; 450>y>0, x,y nguyên) ta có hệGiải hệ ta được x=40; y=35Trả lời :Giải hệ ta được x=300; y=150Trả lời :
File đính kèm:
- tu_chon.ppt