Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 01: Greetings - Lesson 3: B1-B2-B3-B4

Ba: Good afternoon, Nga.

Nga: _________________, Ba.

Ba: How are you?

Nga: ___________, thanks.And you?

Ba: Fine, ___________________

Nga: Goodbye

Ba: ________________

ppt45 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 349 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 01: Greetings - Lesson 3: B1-B2-B3-B4, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH 6Tác giả: Nguyễn Nhựt TrườngBiên soạn: 25 tháng 12 năm 2007.Đi TớiGIỚI THIỆU CHUNGLàm quen với môn học (1)Unit 1: Greetings. (5)Unit 2: At school. (6).Unit 3: At home (6).Kiểm tra 1 tiết.Unit 4: Big or small? (6)Unit 5: Things I do (7)Unit 6: Places (6)Kiểm tra 1 tiết (1)Unit 7: You house (6)Unit 8: Out and About (7)Ôn tập và kiểm tra HK I (2)HỌC KỲ IHỌC KỲ IIUnit 9: The body (5)Unit 10: Staying healthy (6)Unit 11: What do you eat? (6)Kiểm tra 1 tiết (1)Unit 12: Sports and Pastimes (6)Unit 13: Activities and seasons (5)Unit 14: Making plans (6)Kiểm tra 1 tiết (1)Unit 15: Countries (6)Unit 16: Man and the environment (6)Ôn tập và kiểm tra HK II (3)UNIT 1: GREETINGS1. Revision:Lesson 1: A1 -4CityĐà NẵngHải PhòngHà NộiQuãng NinhHuế2. Pre-teach wordsOneTwoThreeFourFiveSố 1Số 2Số 3Số 4Số 5- Checking: Slap the boardSố 4Số 3Số 2Số 5Số 1- Set the scene: Dialogue buildNamLanTalkingBoy: Hi, I’m _________Girl: Hello, My name’s _________- Concept check:+ Xin chào. Tôi là Ba.+ Xin chào. Tôi tên là Nga.- To introduce yourself. (usage)- I’m = I am (Pronunciation)- Form MeaningI’m	+	tênMy name’sBaNgaMaiHàNội04- Drill: Word cue drillLanQuãng Ninh033HiếuĐàNẵng0511NgocHuế054NamHaiPhong031- DictationThreeFive-two-ohFourFiveOh three-oh-one- Practice: Chain game- Student 1: I’m Ba.- Student 2: I’m Ba, My name’s Lan.- Student 3: I’m Ba, My name’s Lan. And I’m Nam.- Student 4: .......- Student 5: .......- Homework: Exercise A4UNIT 1: GREETINGS1. Warmer: Jumbled wordsLesson 2: A5 -8retheourfivfenoewtoollhe* Key: Helloonethreefivefourtwo2. Pre-teach wordsfinesixseveneightNinetenKhoẻ, tốtSố 6Số 7Số 8Số 9Số 10- Checking: What and Wheretennineseveneightsixfine- Set the scene: Dialogue buildBaNgaHelloBa: Hello, Nga.Nga: Hi, BaBa: How are ____________?Nga: Fine, ____________.And you?Ba: ___________, thanks.youthanksFine- Concept check- Bạn có khoẻ không?- Khoẻ. Cám ơn. Còn bạn thế nào?- Usage: to greet each other.- Form: How are you?Fine, thanks. And you?meaning- Drill: Word cue drillNam/ NgaNhựt/ MơLan/ NgọcMinh/ SơnBa/ HiếuHoa/ Hùng- Dictation8564820989631229093911320567572309033002608246533. Practice: Mapped dialogue4. Homework: Exercise A7HiHow _______?Fine,_______Hello____, thanks. And you?Fineare youthanksUNIT 1: GREETINGS1. Revision:Lesson 3: B1 -6GreetingsGood nightGood eveningGood afternoonGoodbyeGood morning2. Pre-teach wordseleventwelvethirteenfourteenfifteenSố 11Số 12Số 13Số 14Số 15- Checking: What and WherethirteenfourteentwelveelevenfifteenBaNgatalking- Set the sceneBa: Good afternoon, Nga.Nga: _________________, Ba.Ba: How are you?Nga: ___________, thanks.And you?Ba: Fine, ___________________Nga: GoodbyeBa: _________________Good afternoonFinethanksBye- Drill: Sustitution drill18: 007: 3013: 0022: 00- Picture drill7+89+32+117+36+58+6* Key:1513121110143. Practice: Bingo!0	1	2	3	45	6	7	89	10	11	1213	14	15* Key:941115734. Homework: Exercise B4UNIT 1: GREETINGS1. Revision: PelmanismLesson 4: C1 -4512346789101. 2.3.4.5.6.7.8.9.10.15twelveeleven1114fourteenfifteen12thirteen132. Pre-teach wordssixteenseventeeneighteennineteentwentySố 16Số 17Số 18Số 19Số 20- Checking: MatchingSixteenEighteenNineteenTwentySeventeenSố 18Số 20Số 16Số 17Số 19- Set the scene: Dialogue buildNamNgaTalkingNam: Hi, NgaNga: Hello, Nam..Nam: How are you?Nga: Fine, _______________.And you?Nam: ______________, thanks.Nga: How ____________are _____________?Nam: I’m _______________thanksFineoldyoutwelve- Concept check- Bạn bao nhiêu tuổi?- Tôi 12 tuổi.- Usage: to ask the age.- Form: How old are you?I’m + tuổimeaning- Drill: Word cue drill20151618131217193. Practice: Find someone who .......4. Homework: Exercise C4How old ............?Name11LanUNIT 1: GREETINGS1. Revision: Jumbled wordsLesson 5: C5 -6tytenwteenesenvteeneghtiteeninenisxeten* Key:twentyseventeeneighteennineteensixteen- Presentation:numberTelephone number0zero118eleveneight0118ohOne - oneeight- Guessing game0	1	2	34	5	6	7	895- Practice: Word cue drillWhat’s your number?0511 82669904 8214076071 839737067 826724067 8564820240 853199054 8548320939 113205

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_tieng_anh_lop_6_unit_01_greetings_lesson_3_b1.ppt
Bài giảng liên quan