Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 4: My friends

ô (chị, bà ) ấy

chú (anh, ông ) ấy

người bạn

Cô ấy là Lili.

Anh ấy là Nam.

 

ppt17 trang | Chia sẻ: andy_Khanh | Lượt xem: 963 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 4: My friends, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Welcome to our Class Nguyễn Thị HằngQuang Trung Primary SchoolFriday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3I.VocUnit 4: My friendsSection A1,2,3. she :. he :. friend :cô (chị, bà) ấychú (anh, ông) ấyngười bạnSheHeFriday, Oct 24th 2008I.Voc. she :. he :. friend :cô (chị, bà) ấychú (anh, ông) ấyngười bạn* MatchingUnit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008. she :. he :. friend :cô (chị, bà) ấychú (anh, ông) ấyngười bạnUnit 4: My friendsSection A1,2,3II. ModelShe is Lili. He is Nam.* Giới thiệu tên của một người khác. I.VocCô ấy là Lili.Anh ấy là Nam.Friday, Oct 24th 2008. she :. he :. friend :cô (chị, bà) ấychú (anh, ông) ấyngười bạnUnit 4: My friendsSection A1,2,3II. Model- She is Lili. - He is Nam.* Giới thiệu tên của một người khác. I.VocCô ấy là Lili.Anh ấy là Nam.12345678Lucky NumbersFriday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Lucky NumbersLucky Numbers. she :. he :. friend :- She is Lili. - He is Nam.* Giới thiệu tên của một người khác. I.VocCô ấy là Lili.Friday, Oct 24th 2008Unit 4: My friendsSection A1,2,3Anh ấy là Nam.cô (chị, bà) ấychú (anh, ông) ấyngười bạnThank you

File đính kèm:

  • pptTieng_Anh_L3Chuyen_de_Huyen.ppt