Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 4: Voluntary work

1. Pre- teaching vocabulary:

Volunteer (n) :

 These people are doing volunteer work=> They are volunteers : Tình nguyện viên

 * Volunteer ( v) : To offer to do something without being forced to do it or without genguyện vtting paid for it = > Volunteer -> Tình nguyện

*

 

ppt3 trang | Chia sẻ: andy_Khanh | Lượt xem: 1104 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 4: Voluntary work, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
 Welcome Unit 4 Period 1 - ReadingVoluntary work
I. Pre- reading:1. Pre- teaching vocabulary:Volunteer (n) : These people are doing volunteer work=> They are volunteers : Tình nguyện viên * Volunteer ( v) : To offer to do something without being forced to do it or without genguyện vtting paid for it = > Volunteer -> Tình nguyện * 

File đính kèm:

  • pptvoluntary.ppt