Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 9: At home and away
Aquarium(n):
Gift(n):
Souvenir(n):
Tired(a):
Friendly(a):
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 9: At home and away, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Tiếng Anh 7Lê Cẩm Vân - THCS Gia PhốUnit 9: At home and away**NLesson 1/55: A1 (page 86 - 87)IOVTABCDEGKLPQVAACTIONWARM - UP**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)I. VocabularyAquarium(n):Bể cáGift(n):Quà tặngSouvenir(n):Quà lưu niệmTired(a):MệtFriendly(a):Thân thiệnTri Nguyen Aquarium**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)CheckingSouvenir(n)Gift(n)Friendly(a)Tired(a)Aquarium(n)Thân thiệnQuà lưu niệmMệtQuà tặngBể cá**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)II. ListenLiz’s vacationLizBa Liz bought souvenirs Liz visited Tri Nguyen Aquarium Liz returned to Ha Noi Liz went to Nha Trang Liz talked to Ba about her vacation**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)II. ListenLiz’s vacationLizBa Liz bought souvenirs Liz visited Tri Nguyen Aquarium Liz returned to Ha Noi Liz went to Nha Trang Liz talked to Ba about her vacation51423**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)III. Grammar The past simple tensevisited* Liz* It* The people* My parents* ITri Nguyen Aquarium.* Lizreturnedto Ha Noi.waswonderfulwerevery friendly.tookme to see Cham Temples and Tri Nguyen Aquarium.boughta lot of different gifts for my friends in America.**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)III. Grammar: The past simple tenseV1V2visitededreturnBeBeTakebuyWaswereTookboughtvisitreturnBeBeTakebuy**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)III. GrammarKhẳng định:wonderful S+wasn’t/weren’t+O S+didn’t+V0 Was/were+S+O? Did+S+V0? Yes, S+was/were. S+did. No, S+wasn’t/weren’t S+didn’t.It Iboughta lot of different giftswasS+Ved/V2+Owas/wereS++OLizreturnedto Ha Noi.a.form* It was not wonderful.* Liz didn’t return to Ha NoiPhủ định:Nghi vấn:* Was it wonderful?* Did Liz return to Ha Noi?**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)III. Grammar The past simple tenseNote:* I, She, He, it + was* They, we, you + were**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)III. Grammar The past simple tenseb) UseDiễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định.**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)IV. Practice.1) Matching.gohelparrivemakewashstopcomesenduselikewenthelpedarrivedmadewashedstoppedcamesentusedlikedAB**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)V. Fun corner.LUCKY NUMBER**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)VI. Homework.* Học thuộc từ vựng.* Học thuộc cấu trúc, cách dùng của thì quá khứ đơn**Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)CHÚC QUÝ VỊ GIÁM KHẢO
File đính kèm:
- Giao_an_thao_giang.ppt