Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit six: My school timetable

1. Monday: thứ hai

2. Tuesday: thứ ba

3. Wednesday: thứ tư

4. Thursday: thứ năm

5. Friday: thứ sáu

6. Saturday: thứ bảy

7. Sunday: chủ nhật

 

ppt14 trang | Chia sẻ: andy_Khanh | Lượt xem: 1124 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit six: My school timetable, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
welcome to our lesson !School timetableMonday Tuesday Wednesday Thursday Friday Maths Vietnamese Maths Vietnamese Music ScienceMaths English scienceMaths musicArt Informatics Maths English Wednesday, December, 24th 2008Unit six: MY SCHOOL TIMETABLESection A1 -2 -3.22Monday 24Wednesday 27Saturday 26Friday 25Thursday28Sunday 23Tuesday A. New words1. Monday: thứ hai2. Tuesday: thứ ba3. Wednesday: thứ tư4. Thursday: thứ năm5. Friday: thứ sáu6. Saturday: thứ bảy7. Sunday: chủ nhậtEx 1: MatchingThứ baThứ sáuThứ tưThứ haiThứ nămThứ bảyChủ nhậtSaturday sundayMonday ThursdayFriday Tuesday wednesdayB: Model sentenceWhen do you have + tên môn học ?I have it on + ngày trong tuầnWhen do you have maths?I have it on Monday.Ex 2: word cue drillMaths / Wednesday Science / Monday Art / Friday English / Thursday Music / Tuesday When do you have Science?I have it on Monday.Linda : What subjects do you like the most, Mai?Mai: I like Music.Linda : When do you have it?Mai : I have it on Monday and Friday.C . Home worksLearn by heart the new words and the model sentence.2. Prepare the next lesson ( section A 4,5,6,7 )the lesson is overthanks for your attention!Goodbye

File đính kèm:

  • pptlets_learn_2.ppt