Bài giảng môn Toán Lớp 1 - Bài: Số có 2 chữ số - Nguyễn Thị Kim Hoa

Hai mươi mốt

Hai mươi hai

Hai mươi ba

Hai mươi tư

Hai mươi lăm

Hai mươi sáu

Hai mươi bảy

Hai mươi tám

Hai mươi chín

 

pptx21 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 513 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng môn Toán Lớp 1 - Bài: Số có 2 chữ số - Nguyễn Thị Kim Hoa, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
chµo mõng c¸c thÇy c« gi¸o ®Õn víi héi thi gi¸o viªn d¹y giái cÊp thµnh phèphßng gi¸o dôc vµ ®µo t¹o quËn long biªn MÔN TOÁN LỚP 1 Cô giáo: Nguyễn Thị Kim HoaGiáo viên Trường Tiểu học Sài Đồng – Q. Long Biên10201020 11 12 13 14 15 16 17 18 195011 12 13 14 15 16 17 18 19	212425222326292728Hai mươi mốtHai mươi haiHai mươi baHai mươi tưHai mươi lămHai mươi sáuHai mươi bảyHai mươi támHai mươi chínViếtĐọc	222326292728Hai mươi mốtHai mươi haiHai mươi baHai mươi tưHai mươi lămHai mươi sáuHai mươi bảyHai mươi támHai mươi chínViếtĐọc212425	Hai mươiHai mươiHai mươiViếtĐọcmốttưlăm222145NGHỈ GIỮA GIỜViÕt sèHai mươi lămHai mươi sáuHai mươi bảyHai mươi támHai mươi chína, Viết sốViÕt sèHai mươiHai mươi mốtHai mươi haiHai mươi baHai mươi tưb, Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:19 .... 21 ..... .... ... .... 26 .... .... .... ..... ..... .....1ViÕt sèHai mươi lămHai mươi sáuHai mươi bảyHai mươi támHai mươi chín a)ViÕt sèHai mươiHai mươi mốtHai mươi haiHai mươi baHai mươi tư1 02 12 22 32 42 62 72 82 92 52Viết sốBốn mươiBốn mươi mốtBốn mươi haiBốn mươi baBốn mươi tưBốn mươi lăm404142434445464748Viết sốViết sốBốn mươi sáuBốn mươi bảyBốn mươi támBốn mươi chínNăm mươi49502TRÒ CHƠIMiếng ghép bí ẩn123Đọc các số có hai chữ số từ 20 đến 2920, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29Đọc các số có hai chữ số có chục là 330, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39Em hãy đọc các số từ 40 đến 5040, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50Các số có hai chữ số từ 20 đến 50.102030405060	XIN TRÂN TRỌNG CẢM ƠN- Các Thầy cô Ban Giám KhảoBan giám hiệu Trường Tiểu học Trưng VươngCô giáo chủ nhiệm Nguyễn Thị Thanh ThủyCác em học sinh lớp 1ETRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯNG VƯƠNG b, Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:19212223242526272829302019212223242526272829201 Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó.242630362527282931323334353537413638394042434445463941454042434446474849503

File đính kèm:

  • pptxBai giang Toan So co 2 chu so (1).pptx