Bài giảng môn Toán Lớp 3 - Tuần 19 - Bài: Số 10000. Luyện tập

Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000.

1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.

Viết các số tròn trăm từ 933 đến 9900.

 9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.

 

ppt9 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 553 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Toán Lớp 3 - Tuần 19 - Bài: Số 10000. Luyện tập, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
TOÁN LỚP 3A1PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN LONG BIÊN	TRƯỜNG TIỂU HỌC VŨ XUÂN THIỀUSỐ 10000. LUYỆN TẬP Ôn bài cũ 1000100010001000100010001000100080001000100010001000100010001000100090001000100010001000100010001000100010001000100010 00010 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn1Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000. 9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.2Viết các số tròn trăm từ 933 đến 9900.1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.3Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990. 9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990.4Viết các số từ 9995 đến 10 000. 9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000.5Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số : 2665 ; 2002 ; 1999 ; 9999 ; 6890.Số liền trướcSố đã choSố liền sau266520021999999968902664200326652001199868912000999810 00068896Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch :10 000999599949996999799989999CHÀO TẠM BIỆT

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_3_tuan_19_bai_so_10000_luyen_tap.ppt