Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 1 - Bài: Các số có sáu chữ số
Bài tập 4: Viết các số sau:
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
Kiểm tra bài cũĐọc số sau: a) 12 006b) 34 501432 516Các số có sáu chữ số1 đơn vịViết số:11 chụcViết số:101 trăm Viết số:100Viết số:100010 trăm =1 nghìnViết số:10 00010 nghìn = 1 chục nghìnViết số:100 00010 chục nghìn = 100 nghìnTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vị100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 0001111110100100100100432415Viết số:Đọc số:432 415Bốn trăm ba mươi hai nghìn bốn trăm mười lămTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm Chục Đơn vị11111010010010001000100010 000100 000100 000100 000313214Viết số : Đọc số : 313 214.Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.Bài 1: Viết theo mẫu:Bài tập 1 (b):Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị100 000100 000100 000100 000100 000111101010101010010010010010 00010 0001000 10001000523534Viết số:Đọc số:??523 453.Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.Bài tập 2:Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vị Đọc số425 671(Mẫu)425671Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt.369 815579623Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai.3698157Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm.Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba.86612579 623786 612Các sốĐọc96 315796 315106 315106 827Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lămMột trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lămMột trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảyBài tập 3: Đọc các số sau:Bài tập 4: Viết các số sau:Các sốĐọcSáu mươi ba nghìn một trăm mười lămBảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáuChín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh baTám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai63 115723 936943 103860 372
File đính kèm:
- bai_giang_mon_toan_lop_4_tuan_1_bai_cac_so_co_sau_chu_so.ppt