Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2 - Bài: Các số có sáu chữ số

Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm

Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu

Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba

Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai

 

ppt10 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 366 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2 - Bài: Các số có sáu chữ số, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Kiểm tra bài cũ 
Đọc số sau: 
a) 32 516 
b) 45 763 
432 516 
Các số có sáu chữ số 
1 đơn vị 
Viết số: 
1 
1 chục 
Viết số: 
10 
1 trăm 
Viết số: 
100 
Viết số: 
1000 
10 trăm = 
1 nghìn 
Viết số: 
10 000 
10 nghìn = 
 1 chục nghìn 
Viết số: 
100 000 
10 chục nghìn = 
 100 nghìn 
Trăm nghìn 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
100 000 
100 000 
100 000 
100 000 
10 000 
10 000 
10 000 
1000 
1000 
1 
1 
1 
1 
1 
4 
3 
2 
5 
1 
6 
Viết số: 
Đọc số: 
432 516. 
Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. 
100 
100 
100 
100 
100 
10 
1 
Trăm nghìn 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
1 
1 
1 
1 
10 
100 
100 
1000 
1000 
1000 
10 000 
100 000 
100 000 
100 000 
3 
1 
3 
2 
1 
4 
Viết số : 
Đọc số : 
313 214. 
Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. 
Bài 1: Viết theo mẫu: 
Bài tập 1 (b): 
Trăm nghìn 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
100 000 
100 000 
100 000 
100 000 
100 000 
1 
1 
1 
10 
10 
10 
10 
10 
100 
100 
100 
100 
10 000 
10 000 
1000 
1000 
1000 
5 
2 
3 
5 
3 
4 
Viết số: 
Đọc số: 
523 453. 
Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. 
Bài tập 2: 
Viết số 
Trăm nghìn 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
Đọc số 
425 671 
(Mẫu) 
4 
2 
5 
6 
7 
1 
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt. 
369 815 
5 
7 
9 
6 
2 
3 
Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai. 
3 
6 
9 
8 
1 
5 
7 
Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm. 
Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba. 
8 
6 
6 
1 
2 
579 623 
786 612 
Các số 
Đọc 
96 315 
796 315 
106 315 
106 827 
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm 
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy 
Bài tập 3: Đọc các số sau: 
Bài tập 4: Viết các số sau: 
Các số 
Đọc 
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu 
Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba 
Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 
63 115 
723 936 
943 103 
860 372 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_4_tuan_2_bai_cac_so_co_sau_chu_so.ppt