Bài giảng Period 55: getting started
- Medicalted oil (n) dầu cù là
- Cold water (n) nước lạnh
- Bandage (n) sự băng bó/ băng y tế
- Cotton balls (n) cuộn băng y tế
- Alcohol (n) rượu, cồn
- Emergency : cấp cứu
- Ambulance (n) xe cứu thương
- Hurt (adj) bị thương
- Calm down (exp) hãy bình tỉnh
- Fall off Sb bike (v) ai đó bị té xe
- Hit Sb head on the road
- Concious (adj) tỉnh táo
- Cover the wound (v) băng bó vết thương
- Put presure on Sth (v) nhấn/đè lên cái gì
- Hold it tight (v) giữ chặt nó
Unit 9: A First-aid CoursePeriod 55: GETTING STARTED Người thực hiện: Hà Thị Hồng LinhA girl has a burn on her armMedicalted oil (n) dầu cù làCold water (n) nước lạnhBandage (n) sự băng bó/ băng y tếCotton balls (n) cuộn băng y tếAlcohol (n) rượu, cồnEmergency : cấp cứuAmbulance (n) xe cứu thươngHurt (adj) bị thươngCalm down (exp) hãy bình tỉnhFall off Sb bike (v) ai đó bị té xeHit Sb head on the roadConcious (adj) tỉnh táoCover the wound (v) băng bó vết thươngPut presure on Sth (v) nhấn/đè lên cái gìHold it tight (v) giữ chặt nóI - VOCABULARY- Nắm được cách phát âm và nghĩa của từ- Biết cách sử lí tình huống khi xảy raCủng cố bài họcNgười thực hiện: Hà Thị Hồng LinhTập: Tiếng anh 8CHÚC QUÝ VỊ VUI VẺ
File đính kèm:
- tieng_anh_8.ppt