Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Tạ Xuân Sinh - Let's Learn English

* Model Sentences:* Giới thiệu người khác:

She’s [Mai]. She’s my friend.

( Bạn ấy là Mai. Bạn ấy là bạn của mình.)

He’s [Nam]. He’s my friend too.

 

ppt20 trang | Chia sẻ: vuductuan12 | Lượt xem: 2193 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Tiếng Anh Lớp 3 - Tạ Xuân Sinh - Let's Learn English, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Vu Thi Thuc Primary School Teacher: Tạ Xuân Sinh * Warm up : 1 2 3 4 Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 Hello. I’m Nam. Answer: Hi. I’m ................. . Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 How are you? Answer: I’m fine, thank you. / Fine, thanks. Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 What’s your name? Answer: My name’s ................. . Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 Goodbye. Answer: Bye. See you later. Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 MY SCHOOL Theme Two: Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38 Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38 Who’s she, Nam? Oh! She’s Lan. She’s my friend. Mai: Nam: (Bạn ấy là ai vậy, Nam?) (Ồ! Bạn ấy là Lan.) (Bạn ấy là bạn của mình.) Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 * Model Sentences: * Giới thiệu người khác: She’s [Mai]. She’s my friend. ( Bạn ấy là Mai. Bạn ấy là bạn của mình.) He’s [Nam]. He’s my friend too. ( Bạn ấy là Nam. Bạn ấy cũng là bạn của mình.) * Notice: he’s = he is, she’s = she is Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 2. Look and say: A.2 - P.39 1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38 Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 * New words: she : bạn ấy, chị ấy, nó (nữ) Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 bạn ấy, anh ấy, nó (nam) he : * New words: Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 friend : bạn * New words: Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 - she : bạn ấy, chị ấy, nó (nữ) - he : bạn ấy, anh ấy, nó (nam) - friend : bạn * New words: Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 2. Look and say: A.2 - P.39 She’s Li Li. She’s ............... . my friend He’s ........ . He’s my friend too . Alan Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 3. Let’s talk: A.3 - P.39 She’s .......... She’s ............... . He’s ............. He’s ..................... . Nga my friend Phong my friend too Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 Homework: * To learn the vocab, M.S and lesson by heart. * To do the exercise 1, 2 on P.26, 27 - Workbook. * To prepare “Unit 4. Lesson 2. A. 4, 5, 6” on P.40,41 Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends Thứ năm, ngày 16 tháng 10 năm 2014 I. Dialogue: A.1 – P.38 1. Vocab: - she : bạn ấy, chị ấy, nó (nữ) - he : bạn ấy, anh ấy, nó (nam) - friend : bạn 2. M. S: She’s [Mai]. She’s my friend. He’s [Nam]. He’s my friend too. II. Practice: A.2, 3 – P.39 Unit 4: Lesson 1: A.1, 2, 3 My Friends 

File đính kèm:

  • pptEnglish3 Unit4 A 1 23.ppt