Bài giảng Tiếng Anh - Unit 4: At school

Hỏi giờ và trả lời :

• Hỏi giờ : What time is it ?

 What is the time ?

• Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clock

• Giờ hơn : It’s + Số phút + past + số giờ

 It’s + số giờ + số phút

• Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ

• Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ

• Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “ a quarter”

 

 

ppt20 trang | Chia sẻ: andy_Khanh | Lượt xem: 1241 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Tiếng Anh - Unit 4: At school, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Welcome to our classGiáo viên thực hiện : Đặng Thuý QuỳnhTrường THCS Thị trấn hưng nhânGiáo viên thực hiện : Đặng Thuý QuỳnhWarm up Game : Bingo Five, twenty, fifteen, thirty, one, seven, six, twelve, forty, five, ten, eight, two, twenty- five, three, four, nine, Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: It’s seven o’clockIt’s four fifteenIt’s a quarter past four It’s five twenty - fiveIt’s twenty- five past fiveIt’s eight thirtyIt’s half past eight It’s nine fortyIt’s twenty to tenIt’s one forty- fiveIt’s a quarter to two Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Hỏi giờ và trả lời :Hỏi giờ : What time is it ? What is the time ? Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clockGiờ hơn : It’s + Số phút + past + số giờ It’s + số giờ + số phút Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “ a quarter” Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: What time is it ? - It’s nine twenty - five - It’s twenty five past nine Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3) Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3) Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Hỏi giờ và trả lời :: What time is it ? What is the time ? Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clockGiờ hơn It’s + Số phút + past + số giờ It’s + số giờ + số phút Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “ a quarter”2. Answer about you : a, What time do you get up ?b, What time do classes start ?c, What time do they finish ?d, What time do you have lunch ?e, What time do you go to bed ? *** Vào một giờ cụ thể dùng giới từ “at” Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Hỏi giờ và trả lời :: What time is it ? What is the time ? Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clockGiờ hơn It’s + Số phút + past + số giờ It’s + số giờ + số phút Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “ a quarter”2. Answer about youVào một giờ cụ thể dùng giới từ “at”3, Listen and write. Complete the schedule New words : Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)3, Listen and write. Complete the schedule MusicHistoryMathPhysics GeographyPhysical Education Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Hỏi giờ và trả lời :: What time is it ? What is the time ? Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clockGiờ hơn It’s + Số phút + past + số giờ It’s + số giờ + số phút Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “a quarter”2. Answer about youVào một giờ cụ thể dùng giới từ “at”3, Listen and write. Complete the schedule New words : - Physics- Geography- Physical Education Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)Friday7.008.4010.30GeographyPhysics3, Listen and write. Complete the schedule Saturday2.404.30Physical EducationEnglish Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)Friday7.008.4010.30GeographyPhysicsSaturday2.404.30Physical EducationEnglishEnglish7.50Music9.40History1.00Math3.40Physics3, Listen and write. Complete the schedule Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)Find and correct the mistakes : 1, I get up at five a quarter2, The English lesson is in seven o’clock3, What the time is it? 4, It’s half past ten o’clock now 5, Physic is my faforite subject.a quarterFifteeninatthebỏo’clockbỏPhysicPhysics Unit 4 : At schoolLesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)1. Listen and repeat: Hỏi giờ và trả lời :: What time is it ? What is the time ? Giờ đúng : It’s + Số giờ +o’clockGiờ hơn It’s + Số phút + past + số giờ It’s + số giờ + số phút Giờ kém : It’s + số phút + to + số giờ Giờ rưỡi : It’s half past + số giờ Chú ý : Trong cách nói với “to” và “ past” 15 phút có thể thay bằng : “a quarter”2. Answer about youVào một giờ cụ thể dùng giới từ “at”3, Listen and write. Complete the schedule New words : - Physics- Geography- Physical Education 1, Học thuộc cách nói giờ và tên các môn học2, Làm bài tập A1,2 sách bài tập3, Chuẩn bị phần A 4,5HomeworkThank you very much!See you again!good bye !

File đính kèm:

  • pptunit_4_A_1_2_3.ppt
Bài giảng liên quan