Bài giảng Toán Khối 4 - Bài: Các số có sáu chữ số
796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
TRƯỜNG TIỂU HỌC CỔ BI Toán – Lớp 4C Các số có sáu chữ số. KIỂM TRA BÀI CŨ 3 . Viết vào ô trống theo mẫu c Biểu thức Giá trị của biểu thức 5 8 x c 40 7 7 + 3- c 3 0 66 x c + 32 32 Toán CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ Đơn vị- Chục- Trăm 1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 1000 Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 1 1 1 1 100 100 100 100 100 1000 10 000 10 100 000 1000 10 000 10 000 100 000 100 000 100 000 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 3 2 5 1 6 1 1 1 1 1 1 100 100 100 100 100 1000 10 000 10 100 000 Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. 1000 10 000 10 000 100 000 100 000 100 000 Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. Bài tập 1. Viết theo mẫu: a Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1 100 000 100 000 100 000 10 000 1000 1000 100 100 10 1 1 1 3 1 3 2 1 4 Viết số: 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1000 100 10 1 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 10 000 1000 1000 100 100 10 10 10 10 1 1 100 5 2 3 4 5 3 Viết số: 523 453Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. 2) Viết theo mẫu:a) Mẫu:b) Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai Nhóm 2 Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai 3. Đọc các số sau : 796 315: 106 315: 106 827: Nhóm 2 96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy. 4. Viết các số sau: Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115 Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936 Củng cố - Dặn dò - Là m VBT Toán Chuẩn bị bài sau. Chúc các em chăm ngoan học giỏi!
File đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so.pptx