Bài giảng Toán Lớp 1 - Tuần 27 - Bài: Các số từ 1 đến 1

3. Trong bảng các số từ 1 đến 100:

a) Các số có một chữ số là :

b) Các số tròn chục có hai chữ số là :

c) Số bé nhất có hai chữ số là :

d) Số lớn nhất có hai chữ số là :

đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :

 

ppt17 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 312 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 1 - Tuần 27 - Bài: Các số từ 1 đến 1, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
nhiÖt liÖt chµo mõng C¸c thÇy c« gi¸o vµ c¸c em häc sinh !Hội giảng môn Toán Lớp 1 Bài 1: Điền vào chỗ chấm: , = a. 34  50 b. 47  45 78  69 81  82>><< Bài 2: Viết vào chỗ chấm: 59 gồm chục và  đơn vị. 20 gồm chục và ... đơn vị. 0952KiÓm tra bµi cò : 1. Số liền sau của 97 là  Số liền sau của 98 là  Số liền sau của 99 là  98 99Tia sè91929493969590979998100 . đọc là một trăm 1001 2 3 4 5 6 7 8 910111214161820212325272931323436384143454749515254565860616365676971747678808183858789919294969811111111113151719 22242628303335 37394042444648505355 575962646668 70727375777982 848688909395 9799 10012. Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:999970667088775544903050608033221234567891011121314151617181920232425262728293234353637383940414245484951535456575859626571737476788182838586878991929394959697981001234567891020304050608090112233445577882161636467686970314352724684664779	1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9b) Các số tròn chục có hai chữ số là : c) Số bé nhất có hai chữ số là :d) Số lớn nhất có hai chữ số là :	10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90	11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 9975a) Các số có một chữ số là : đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :109910Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100: 99a) Các số có một chữ số là : b) Các số tròn chục có hai chữ số là : c) Số bé nhất có hai chữ số là : d) Số lớn nhất có hai chữ số là :đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :	1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9	10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90	11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 993. Trong bảng các số từ 1 đến 100: 1099trß ch¬iAI NHANH, AI ĐÚNG123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100Có 9 số có một chữ số. Đó là các số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.Có bao nhiêu số có một chữ số?trß ch¬iAI NHANH, AI ĐÚNG123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100Có bao nhiêu số có hai chữ số?Có 90 số có hai chữ số. trß ch¬iAI NHANH, AI ĐÚNG123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100Có bao nhiêu số tròn chục có hai chữ số?Có 9 số tròn chục có hai chữ số. Đó là các số: 10, 20. 30, 40, 50, 60, 70,80 , 90.trß ch¬iAI NHANH, AI ĐÚNG123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100Số liền sau của số 99 là số nào?Số liền sau của số 99 là số 100. trß ch¬iAI NHANH, AI ĐÚNG123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100Số 100 gồm ....chục và....đơn vị ?Số 100 gồm 10 chục và 0 đơn vị . KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ GIÁOVÀ CÁC EM HỌC SINH LỜI CHÚC SỨC KHOẺ 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_tuan_27_bai_cac_so_tu_1_den_1.ppt