Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: Luyện tập (Trang 134)

Bài 1:Lập bảng nhân 1, bảng chia 1

Bài 2:

 Tính nhẩm ::

Bài 3: Kết quả tính nào là 0? Kết quả tính nào là 1 ?

ppt14 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 436 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: Luyện tập (Trang 134), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO 
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP 2 ! 
Môn: Toán 
a) 4 x 0 = 
8 : 4 x 1 = 
b) 0 : 5 = 
0 : 2 x 1 = 
 2 x 1 
= 2 
0 
0 
 0 x 1 
= 0 
Kiểm tra bài cũ 
Bài 1:Lập bảng nhân 1, bảng chia 1 
 a) Lập bảng nhân 1: 
 1 x 1 = 
 1 x 2 = 
 1 x 3 = 
	 1 x 4 = 
 1 x 5 = 
 1 x 6 = 
 1 x 7 = 
 1 x 8 = 
 1 x 9 = 
 1 x 10 = 
b) Lập bảng chia1: 
 1 : 1 = 
 2 : 1 = 
3 : 1 = 
4 : 1 = 
5 : 1 = 
6 : 1 = 
7 : 1 = 
8 : 1 = 
9 : 1 = 
10 :1= 
2 
4 
3 
1 
5 
6 
7 
8 
10 
9 
2 
4 
3 
1 
5 
6 
7 
8 
10 
9 
Số 1 nhân với số nào cũng bằng chính số đó 
2 
1 
= 
x 
4 
4 
x 
3 
= 
1 
= 
3 
x 
1 
1 
2 
x 
1 
= 
1 
x 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
x 
x 
x 
x 
x 
5 
10 
9 
8 
7 
6 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
5 
6 
7 
8 
10 
9 
Số nào nhân với 1 cũng bằng chính số đó 
Lập bảng nhân 1 
5 
4 
3 
2 
 1 
8 
6 
10 
7 
9 
: 
: 
: 
: 
: 
: 
: 
: 
: 
: 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
= 
5 
4 
3 
2 
1 
8 
6 
10 
7 
9 
Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó 
Lập bảng chia 1 
 1 x 1 = 1 
 1 x 2 = 2 
 1 x 3 = 3 
 1 x 4 = 4 
 1 x 5 = 5 
 1 x 6 = 6 
 1 x 7 = 7 
 1 x 8 = 8 
 1 x 9 = 9 
 1 x 10 =10 
1 : 1 = 1 
2 : 1 = 2 
3 : 1 = 3 
4 : 1 = 4 
5 : 1 = 5 
6 : 1 = 6 
7 : 1 = 7 
8 : 1 = 8 
9 : 1 = 9 
10 : 1 = 10 
Học thuộc lòng 
Bµi 2: 
 TÝnh nhÈm : 
0 + 3 = 
3 + 0 = 
0 X 3 = 
3 X 0 = 
5 + 1 = 
1 + 5 = 
1 X 5 = 
5 X 1 = 
3 
3 
0 
0 
 6 
6 
 5 
 5 
4 : 4 = 
0 : 2 = 
0 : 1 = 
1 : 1 = 
1 
1 
0 
0 
a) 
b) 
c) 
Bài 3: Kết quả tính nào là 0? Kết quả tính nào là 1 ? 
0 
1 
2 - 2 
3 : 3 
5 - 5 
5 : 5 
3 – 2 - 1 
1 x 1 
2 : 2 : 1 
Trß ch¬i 
S¾c mµu em yªu 
 Kết quả của phép tính 3 x 1 + 2 là: 
C. 
B. 
20 
19 
18 
17 
16 
15 
14 
13 
12 
11 
10 
9 
8 
7 
6 
5 
4 
3 
2 
1 
HÕt giê 
 A 
5 
6 
7 
B. 
A. 
Sè 0 chia cho sè nµo kh¸c 0 còng b»ng . 
 C. 
20 
19 
18 
17 
16 
15 
14 
13 
12 
11 
10 
9 
8 
7 
6 
5 
4 
3 
2 
1 
HÕt giê 
 3 
1 
 0 
B. 
A. 
Mộ t số chia cho 1 
 sẽ bằng: 
 C. 
20 
19 
18 
17 
16 
15 
14 
13 
12 
11 
10 
9 
8 
7 
6 
5 
4 
3 
2 
1 
HÕt giê 
 2 
1 
 Chính nó 
 Kính chúc quý thầy, cô giáo mạnh khoẻ, hạnh phúc ! 
 Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi ! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_bai_luyen_tap_trang_134.ppt