Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 19 - Tiết 93: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

Bài tập 1 (trang 95)

Đọc các số:

7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005

đọc là: bảy nghìn tám trăm

đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi

đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư

đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt

đọc là: năm nghìn không trăm linh năm

 

ppt12 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 339 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 19 - Tiết 93: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
9 
5 
1 
3 
Toán 
Kiểm tra bài cũ : 
Số : 3159 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
5 
0 
0 
2 
2 
0 
4 
2 
0 
2 
0 
2 
0 
5 
7 
2 
0 
0 
7 
2 
0 
0 
0 
2 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Hàng 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
Viết 
Số 
Đ ọc số 
hai nghìn 
2 
2 
2 
2 
2 
2 
0 
0 
0 
7 
7 
0 
0 
0 
5 
2 
0 
0 
2 
0 
4 
0 
0 
5 
hai nghìn bảy trăm 
hai nghìn bảy trăm 
năm mươi 
hai nghìn không trăm 
hai mươi 
hai nghìn bốn trăm 
linh hai 
hai nghìn không trăm 
linh năm 
5005 
4081 
6504 
3690 
7800 
7800 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
Đ ọc các số : 
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005 
đ ọc là: bảy nghìn tám trăm 
* Thực hành : 
đ ọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi 
đ ọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư 
đ ọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt 
đ ọc là: năm nghìn không trăm linh năm 
5005 
4081 
6504 
3690 
7800 
7800 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
Đ ọc các số : 
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005 
đ ọc là: bảy nghìn tám trăm 
* Thực hành : 
đ ọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi 
đ ọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư 
đ ọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt 
đ ọc là: năm nghìn không trăm linh năm 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
* Thực hành : 
Bài tập 2 ( trang 95) 
a, 
5616 
5617 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
b, 
8009 
8010 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
8011 
c, 
6000 
6001 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
6002 
Số ? 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
* Thực hành : 
Bài tập 2 ( trang 95) 
a, 
5616 
5617 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
5618 
5619 
5620 
5621 
b, 
8009 
8010 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
8012 
8013 
8014 
c, 
6000 
6001 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
6003 
6004 
6005 
8011 
6002 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
* Thực hành : 
Bài tập 2 ( trang 95) 
Bài tập 3 ( trang 95) 
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
* Thực hành : 
Bài tập 2 ( trang 95) 
Bài tập 3 ( trang 95) 
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
6000 
7000 
8000 
Đây là dãy số tròn nghìn 
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
9300 
9400 
9500 
Đây là dãy số tròn trăm 
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; .;.; . 
Số ? 
Số ? 
Số ? 
4450 
4460 
4470 
Đây là dãy số tròn chục 
Hoan hô các bạn đ úng rồi 
Đơn vị 
Toán 
Tiết 93 : 
Các số có bốn ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài tập 1 ( trang 95) 
* Thực hành : 
Bài tập 2 ( trang 95) 
Bài tập 3 ( trang 95) 
Hàng 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
đ ọc 
số 
số 
Viết 
2 
2 
2 
2 
2 
2 
0 
0 
0 
0 
0 
5 
0 
2 
0 
7 
7 
0 
4 
0 
0 
0 
2 
5 
2000 
2700 
2750 
2020 
2402 
2005 
hai nghìn 
hai nghìn bảy trăm 
hai nghìn bảy trăm năm mươi 
hai nghìn không trăm hai mươi 
hai nghìn bốn trăm linh hai 
hai nghìn không trăm linh năm 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_tuan_19_tiet_93_cac_so_co_bon_chu_so_ti.ppt