Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 29 - Bài: So sánh số có ba chữ số
Bài 2.
Tìm số lớn nhất trong các số sau:
a) 395; 695; 375;
b) 873; 973; 979;
c) 751; 341; 741.
Bài 2.
Tìm số lớn nhất trong các số sau:
a) 395; 695; 375;
b) 873; 973; 979;
c) 751; 341; 741.
Toán lớp 2 Chào mừng các thầy cô về dự giờ So sỏnh số cú ba chữ số Mụn Toỏn - Lớp 2 Toán * Đọc các số sau : 551; 552; 553; 554; 555; 556; 557; 558; 559; 560. * Viết các số sau : - Một trăm bốn mươi chín - Một trăm năm mươi hai - Một trăm ba mươi bảy Kiểm tra bài cũ Toán 2 3 4 2 3 5 < 2 3 4 2 3 5 < 2 3 5 2 3 4 > So sánh các số có ba ch ữ số Toán So sánh các số có ba ch ữ số 1 9 4 1 3 9 > 1 9 4 1 3 9 > 1 3 9 1 9 4 < Toán So sánh các số có ba ch ữ số 1 9 9 2 1 5 < 2 1 5 1 9 9 > 1 9 9 2 1 5 < Toán So sánh các số có ba ch ữ số 2 3 4 2 3 5 < 2 3 4 2 3 5 < 2 3 5 2 3 4 > 1 9 4 1 3 9 > 1 9 9 2 1 5 < 2 1 5 1 9 9 > 1 9 4 1 3 9 > 1 9 9 2 1 5 < 1 3 9 1 9 4 < 2 Toán So sánh các số có ba ch ữ số *So sánh các số sau : 259 313 < 241 260 < 251 250 > 608 608 = Toán So sánh các số có ba ch ữ số Bài 2. Tìm số lớn nhất trong các số sau : a) 395; 695; 375; b) 873; 973; 979; c) 751; 341; 741. Toán So sánh các số có ba ch ữ số Bài 2. Tìm số lớn nhất trong các số sau : a) 395; 695; 375; b) 873; 973; 979; c) 751; 341; 741. Toán So sánh các số có ba ch ữ số Bài 2. Tìm số lớn nhất trong các số sau : a) 395; 695; 375; b) 873; 973; 979; c) 751; 341; 741. Toán So sánh các số có ba ch ữ số Bài 2. Tìm số lớn nhất trong các số sau : a) 395; 695; 375; b) 873; 973; 979; c) 751; 341; 741. Toán So sánh các số có ba ch ữ số Bài 2. Tìm số lớn nhất trong các số sau : a) 395; 695; 375; b) ; 973; 979; c) 751; 341; 741. 873 9 9 7 7 3 9 Điền chữ số thích hợp vào chỗ chấm : 27< 271 0 219 > 29 0 456 < 46 6 7 8 9 07 < 307 1 2 812 = 81 2 XIN CHân thành cám ơn các thầy, cô và các em !
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_tuan_29_bai_so_sanh_so_co_ba_chu_so.ppt