Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số

Tám nghìn năm trăm

sáu mươi ba

Năm nghìn chín trăm

bốn mươi bảy

Chín nghìn một trăm

bảy mươi bốn

Hai nghìn tám trăm

ba mươi lăm

 

ppt9 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 338 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
MÔN: TOÁN LỚP 3BÀI MỚICÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐHàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.Viết là:1000400203Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Toán: Các số có bốn chữ số Đọc các số sau : 1246; 2374; 5314; 3765.Toán: Các số có bốn chữ sốa) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231Viết số: 4231. Bài 1: Viết (theo mẫu)Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.Toán: Các số có bốn chữ sốHàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442b)100101Viết số: 3442Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.Bài 1: Viết (theo mẫu)Toán: Các số có bốn chữ số27000HµngNgh×nTr¨mChôc§¬n vÞViÕtSè§äc sè85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnBài 2: Viết (theo mẫu)Toán: Các số có bốn chữ sốBài 3. Số ?a, 19842683b, 2681268226861988198619871989198526842685Toán: Các số có bốn chữ sốXIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so.ppt