Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:

Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị

Tám nghìn, năm trăm, năm chục

Tám nghìn, năm trăm

 

ppt15 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 349 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
MÔN TOÁN LỚP 3Kiểm tra bài cũViết số: Năm nghìn bốn trăm Ba nghìn hai trăm mười Hai nghìn không trăm linh tưĐọc số: 2030 9100 6034BÀI MỚICÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)5247=5000+200+40+7Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Viết số thành tổng:2005 = . + .. + . +  = 4400 = . + .. + . +  = 6790 = . + .. + . +  = 3095 =5247 = 5000 + 200 + 40 + 79683 =  + .. +  + ..900060080360007009006000 + 700 + 904000400004000 + 40020000052000 + 53000 + 0 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 5 Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 1: Viết các số ( theo mẫu) :9731 = 9000 + 700 + 30 + 1a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Mẫu:b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Luyện tậpToán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)1952 =9731 = 9000 + 700 + 30 + 11000 + 900 + 50 + 2a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Mẫu:6845 =6000 + 800 + 40 + 55757 =5000 + 700 + 50 + 79999 =9000 + 900 + 90 + 9Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 1: Viết các số ( theo mẫu) :Luyện tập2002 =6006 = 6000 + 62000 + 2b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Mẫu:4700 =4000 + 7008010 =8000 + 107508 =7000 + 500 + 8Bài 1: Viết các số (theo mẫu):Luyện tậpToán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu):4000 + 500 + 60 + 7 = 4567a) 4000 + 500 + 60 + 7Mẫu: 3000 + 600 + 10 + 2 7000 + 900 + 90 + 9b) 9000 + 10 + 5 4000 + 400 + 4Mẫu:9000 + 10 + 5 = 9015= 4567= 3612= 7999= 9015= 4404Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu):8000 + 100 + 50 + 95000 + 500 + 50 + 56000 + 10 + 22000 + 205000 + 9= 8159= 5555= 6012= 2020= 5009Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị: 8555Tám nghìn, năm trăm, năm chục: 8550Tám nghìn, năm trăm: 8500Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)111122223333444455557777888899996666Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Bài 4: Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau:Em chọn quả nào?Em hãy đọc số gồm: Bốn nghìn, ba trăm, hai chụcEm hãy đọc số gồm: Chín nghìn, sáu trăm, tám chụcEm hãy đọc số gồm: 7000 + 70 + 7Em hãy đọc số gồm: Ba nghìn, ba trămEm hãy đọc số gồm: 2000 + 10 + 4Em hãy đọc số gồm: 6000 + 500 + 40 + 7Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Về nhà:- Xem lại các bài tập, luyện đọc, viết các số có bốn chữ số.- Chuẩn bị bài sau: Số 10000 - Luyện tập (sgk trang 97)XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt