Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số

Em hãy nêu cách đọc và cách viết các số có 5 chữ số?

Viết từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất)

Đọc từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất), chú ý tới hàng nghìn.

 

ppt16 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 378 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
MÔN TOÁN LỚP 3Kiểm tra bài cũ: Số 2013 là số có mấy chữ số? Số 2013 gồm những hàng nào? Hãy nêu giá trị của mỗi hàng?- Đọc số sau: 2013BÀI MỚICÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ100010001000100010001000100010001000100010 000Toán: Các số có năm chữ sốHµngĐơn vịChụcHàngĐơn vịChụcTrămNghìnChục nghìn10 000Toán: Các số có năm chữ sốĐơn vịChụcTrămNghìnHàng10 000Chục nghìn10 00010 00010 000410001000210010010031011111116Viết số: Đọc số:Bốn mươi hai nghìn 316ba trăm mười sáu.42Toán: Các số có năm chữ sốĐọc các số sau; 43271 45 327Các cặp số trên em có gì giống và khác nhau?3271 và 432715 327 và 45 327Toán: Các số có năm chữ sốEm hãy nêu cách đọc và cách viết các số có 5 chữ số?Viết từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất)Đọc từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất), chú ý tới hàng nghìn.Toán: Các số có năm chữ sốHàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị1000010000100001000100010010010111133214Viết số: 33 214Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.Bài 1. (140) Viết (theo mẫu):1000a) Mẫu:Toán: Các số có năm chữ sốHàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị24312100001000010001000100100100101110001000b)Viết số: 24 312Đọc số: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai.Bài 1. (140) Viết (theo mẫu):Toán: Các số có năm chữ sốHàngViết sốĐọc sốChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị6835235187943615713615411Bài 2. Viết theo mẫusáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảychín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốtnăm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáumười lăm nghìn bốn trăm mười một35 18794 36157 13615 41168 352Toán: Các số có năm chữ sốBài 3:Đọc các số:23 116 12 427 3116 82 427 Đọc là: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.Đọc là: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.Đọc là: Ba nghìn một trăm mười sáu.Đọc là: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.Toán: Các số có năm chữ sốBài 4: số?600007000024000230002300023100Toán: Các số có năm chữ sốBài 4: số?6000090000700008000024000230002600025000270002300023100232002330023400Toán: Các số có năm chữ sốEm hãy nêu cách viết số:Viết từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất).Em hãy nêu cách đọc số:Đọc từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất), lưu ý chữ số hàng nghìn.CỦNG CỐ KIẾN THỨCKính chúc quý thầy, cô vui khỏe!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so.ppt