Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo)

ba mươi nghìn

ba mươi hai nghìn

ba mươi hai nghìn năm trăm

ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi

ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm

ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi

ba mươi nghìn không trăm năm mươi

ba mươi nghìn không trăm linh năm

 

ppt11 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 564 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Môn : Toán 
 Các số có năm chữ số (tiếp theo) 
Lớp 3 
Thứ  ngày  tháng  năm 20 
kiểm tra bài cũ: 
 Viết cỏc số sau : 
a) 89 013 
a) Năm mươi ba nghỡn bốn trăm bảy mươi hai . 
b) Bảy mươi hai nghỡn ba trăm mười chớn . 
 Đọc cỏc số sau : 
b) 27 408 
53 472 
72 319 
Tỏm mươi chớn nghỡn khụng trăm mười ba 
Hai mươi bảy nghỡn bốn trăm linh tỏm 
Toỏn 
Hàng 
Viết số 
Đ ọc số 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
30 000 
ba mươi nghìn 
ba mươi hai nghìn 
32 500 
32 560 
32 505 
32 050 
30 050 
30 005 
ba mươi hai nghìn năm trăm 
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi 
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm 
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi 
ba mươi nghìn không trăm năm mươi 
ba mươi nghìn không trăm linh năm 
3 
0 
0 
0 
0 
32 000 
Toỏn 
 3 2 0 0 0 
3 2	5	0 0 
 3	2	5	6	0 
 3	2	5	0	5 
3	0	0	5	0 
 3	2	0	5	0 
3	0	0	0	5 
 C ác số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
3	0	0	0	5 
 3	2	0	5	0 
 3	2	5	0	5 
 3	2	5	6	0 
Bài 1 : Viết theo mẫu 
Viết số 
Đ ọc số 
86 030 
tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
Sáu mươi hai nghìn ba trăm 
70 031 
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi 
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai 
58 601 
42 980 
60 002 
62 300 
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt 
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 
Bài 2 : ? 
Số 
b) 32 606 ; 32 607 ; ; ; ; 32 611; 
a) 18 301; 18 302 ; ; ; ; 18 306; 
18 303 
18 304 
18 305 
18 307 . 
32 608 
32 609 
32 610 
32 612 . 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
18 000; 19 000; ; ; ; ; 24 000. 
47 000; 47 100; 47 200; ; ; ; . 
20 000 
21 000 
22 000 
23 000 
47 300 
47 400 
47 500 
47 600 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
Bài 3 : ? 
Số 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
Các em tham gia trò chơi 
Vui tạo hình 
TRề CHƠI 
1 
1 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
trò chơi 
bắt đầu 
0 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
1 
1 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
trò chơi 
chúc mừng các em 
Hàng 
Viết số 
Đ ọc số 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
30 000 
ba mươi nghìn 
ba mươi hai nghìn 
32 500 
32 560 
32 505 
32 050 
30 050 
30 005 
ba mươi hai nghìn năm trăm 
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi 
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm 
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi 
ba mươi nghìn không trăm năm mươi 
ba mươi nghìn không trăm linh năm 
3 
0 
0 
0 
0 
32 000 
Toỏn 
Các số có năm ch ữ số ( tiếp theo ) 
 3 2 0 0 0 
3 2	5	0 0 
 3	2	5	6	0 
 3	2	5	0	5 
3	0	0	5	0 
 3	2	0	5	0 
3	0	0	0	5 
kính chào quý thầy cô 
chúc quý thầy cô sức khoẻ 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo.ppt