Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số - Trịnh Thị Nhung

Sáu mươi tám nghìn

ba trăm năm mươi hai.

Ba mươi lăm nghìn

một trăm tám mươi bảy.

Chín mươi tư nghìn

ba trăm sáu mươI mốt.

Năm mươi bảy nghìn

 một trăm ba mươi sáu.

Mười lăm nghìn

bốn trăm mười một.

 

ppt14 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 343 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số - Trịnh Thị Nhung, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Môn Toán - Lớp 3 
 
thiết kế : Trường Tiểu học A Xuân Hồng 
	 trình bày : Trịnh Thị Nhung 
thiết kế bài giảng 
Bài : Các số có năm ch ữ số 
* Đ ọc số : 2316. 
Số 2316 gồm mấy nghìn , mấy trăm , mấy chục và mấy đơn vị ? 
? 
Thứ hai ngày 17 tháng 3 năm 2008 
Toán 
Đơn vị 
Chục 
Trăm 
Nghìn 
Hàng 
Thứ hai ngày 17 tháng 3 năm 2008 
Toán 
Các số có năm ch ữ số 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
1000 
10 000 
Đơn vị 
Chục 
Trăm 
Nghìn 
Hàng 
Thứ hai ngày 17 tháng 3 năm 2008 
Toán 
10 000 
Chục nghìn 
10 000 
10 000 
10 000 
4 
1000 
1000 
2 
100 
100 
100 
3 
10 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
6 
Viết số : 
4 
2 
3 
1 
6 
Đ ọc số : 
Bốn mươi hai nghìn 
Các số có năm ch ữ số 
10 000 
42 316 
ba trăm mười sáu . 
Hàng 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơ nvị 
4 
2 
3 
1 
 6 
Thứ hai ngày 17 tháng 3 năm 2008 
Toán 
Các số có năm ch ữ số 
10 000 
10 000 
10 000 
10 000 
1000 
1000 
100 
100 
100 
10 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
Viết số : 
Đ ọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu . 
42 316 
Ví dụ : 
* Đ ọc các cặp số sau : 5327 và 45 327 
 6581 và 96 581 
* Đ ọc số có 5 ch ữ số : 
32 711; 
38 253; 
87 513; 
19 995 
3 3 
Hàng 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
10 000 
10 000 
10 000 
1000 
1000 
100 
100 
10 
1 
1 
3 
1 
4 
3 
1 
1 
2 
1000 
Bài 1 
Viết ( theo mẫu ): 
a)Mẫu : 
Viết số :............. 
Đ ọc số :.............................................................. 
3 
3 
2 
1 
4 
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn . 
Hàng 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
10 000 
10 000 
1000 
1000 
100 
100 
10 
1 
1 
2 
3 
1 
2 
4 
1000 
Bài 1 
b) 
 Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai . 
1000 
100 
Viết số :.............. 
Đ ọc số :.............. ............................................ 
24 312 
Bài 2 
Hàng 
Viết số 
đ ọc số 
Chục nghìn 
Nghìn 
Trăm 
Chục 
Đơn vị 
3 
5 
1 
8 
7 
9 
4 
3 
6 
1 
5 
7 
1 
3 
6 
1 
5 
4 
1 
1 
68 352 
Sáu mươi tám nghìn 
ba trăm năm mươi hai . 
6 
8 
5 
3 
2 
6 
8 
5 
3 
2 
Bài 2 
Viết ( theo mẫu ): 
6 
8 
5 
3 
2 
68 352 
6 
8 
5 
3 
2 
35187 
94361 
57136 
15411 
Ba mươi lăm nghìn 
một trăm tám mươi bảy . 
Chín mươi tư nghìn 
ba trăm sáu mươI mốt . 
Năm mươi bảy nghìn 
 một trăm ba mươi sáu . 
Mười lăm nghìn 
bốn trăm mười một . 
Bài 3: 
Đ ọc các số : 
23 116 ; 
12 427 ; 
3 116 ; 
82 427 
Số 
? 
Bài 4 
60 000 
70 000 
? 
? 
? 
? 
23 000 
24 000 
? 
? 
23 000 
23 100 
? 
23 200 
80 000 
90 000 
Đơn vị 
Chục 
Trăm 
Nghìn 
Hàng 
Thứ hai ngày 17 tháng 3 năm 2008 
Toán 
10 000 
Chục nghìn 
1000 
1000 
1000 
4 
1000 
1000 
2 
100 
100 
100 
3 
10 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
6 
Viết số : 
Đ ọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu . 
42 316 
Các số có năm ch ữ số 
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ? 
2.Hãy đọc số sau: 85 137. 
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 8 5 137 . 
Kính chúc các thầy giáo , cô giáo mạnh khoẻ ! 
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi ! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so_trinh_thi_nhun.ppt