Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Chín trăm
Chín trăm hai mươi hai
.
Một trăm mười một
Một trăm sáu mươi
Một trăm sáu mươi mốt
.
Năm trăm năm mươi lăm
Sáu trăm linh một
TOÁN LỚP 3Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ sốChào mừng quý thầy cô về dự giờKIỂM TRA BÀI CŨThứ ... , ngày .. tháng .. năm .Toán:Bài 1: Đọc các số sau: 17; 23; 35; 49; 80; 96 Bài 2: Viết các số sau:Năm mươi bốn:Sáu mươi ba:Bảy mươi hai:546372Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ1Đọc số Viết sốMột trăm sáu mươiMột trăm sáu mươi mốt.......Năm trăm năm mươi lămSáu trăm linh một160354307.Viết (theo mẫu)Ba trăm năm mươi bốnBa trăm linh bảy161555601Thứ ... , ngày .. tháng .. năm .Đọc số Viết sốChín trămChín trăm hai mươi hai.......Một trăm mười một9097773651. Viết (theo mẫu)Chín trăm linh chínBảy trăm bảy mươi bảyBa trăm sáu mươi lăm900920111Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐThứ ... , ngày .. tháng .. năm .3133103113153194003993953123163143173183983973963943933923912. Viết số thích hợp vào ô trống:Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐThứ ... , ngày .. tháng .. năm .303..330615..516199..20030 + 100 .. 131410 – 10 .. 400 + 1243 .. 200 +40 +3=<=Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐThứ ... , ngày .. tháng .. năm .2. Điền dấu thích hợp vào ô trống:375; 421; 573; 241;735; 1421427354. Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau:Số lớn nhất :Số bé nhất :Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐThứ ... , ngày .. tháng .. năm .a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:8301625371625375. Viết các số:b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:519830241425241425519537162830241519425Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐThứ ... , ngày .. tháng .. năm .CỦNG CỐ - DẶN DÒSáu trăm mười lăm :Hai trăm :Năm trăm mười lăm :200615515Chín trăm năm mươiBảy trăm năm mươi baBốn trăm mười410753950CỦNG CỐ - DẶN DÒKÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHỎE, CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN, HỌC GIỎI
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_bai_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_s.ppt