Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Luyện tập (Trang 94)

Bài 2: Viết ( Theo mẫu )

Một nghìn chín trăm bốn mươi hai.

Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám.

Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư.

Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.

Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu.

Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.

4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:

 

ppt9 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 270 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Luyện tập (Trang 94), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Toán 
Luyện tập ( tr. 94 ) 
Kiểm tra bài cũ 
Hãy viết và đọc các số sau: 8516 ; 7534 ; 4819 ; 4782 
Bài 1: Viết theo mẫu 
Đọc số 
Viết số 
4765 
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai 
Một nghìn chín trăm năm mươi tư 
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm 
Một nghìn chín trăm mười một 
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt 
8527 
9462 
1954 
1911 
5821 
Bài 2: Viết ( Theo mẫu ) 
Viết số 
Đọc số 
1942 
6358 
4444 
8781 
9246 
7155 
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai. 
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu. 
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám. 
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư. 
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt. 
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm. 
3. 
Số ? 
 a) 8650; 8651; 8652; .; 8654;..;.. 
 b) 3120; 3121; . ; . ; . ; . 
 c) 6494; 6495; . ; . ; ;  ; 6500. . 
8653 
8655 
8656 . 
3122 
3123 
3124 
3125 ; 3126 
6496 
6497 
6498 
6499 
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: 
I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I 
0 
1000 
2000 
1000 
2000 
1000 
4000 
3000 
4000 
3000 
2000 
4000 
3000 
1000 
2000 
4000 
3000 
5000 
6000 
8000 
7000 
9000 
CỦNG CỐ DẶN DÒ 
CHÀO CÁC EM ! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_luyen_tap_trang_94.ppt