Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Tháng, năm
Một năm có 12 tháng là:
Tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư, tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai.
MÔN TOÁN LỚP 3Kiểm tra bài cũ: Thực hiện các phép tính sau: 7289 2488 4801- 6473 12307703+Bài mớiTháng, nămThứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330Thứ hai29162330Thứ ba310172431Thứ tư4111825Thứ năm5121926Thứ sáu6132027Thứ bảy7142128Chủ nhật18152229Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Thứ hai7142128Thứ ba181522Thứ tư291623Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu3101724Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm310172431Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy3101724Chủ nhật4111825Thứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy310172431Chủ nhật4111825123456789101112Lịch năm 2005Tháng - năm5Một năm có 12 tháng là: Tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư, tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai.Toán: Tháng, nămThứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu310172431Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926THÁNG 1 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai3101724Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy181522Chủ nhật291623THÁNG 2 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330THÁNG 3 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027THÁNG 4 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy310172431Chủ nhật4111825THÁNG 5 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai29162330Thứ ba3101724Thứ tư4111825Thứ năm5121926Thứ sáu6132027Thứ bảy7142128Chủ nhật18152229THÁNG 6 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm310172431Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027THÁNG 7 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431THÁNG 8 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư3101724Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128THÁNG 9 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu310172431Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926THÁNG 10 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai3101724Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330THÁNG 11 NĂM 2014Toán: Tháng, nămThứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128THÁNG 12 NĂM 2014Toán: Tháng, nămSố ngày trong từng tháng là:THÁNG 131 ngàyTHÁNG 228 hoặc 29 ngàyTHÁNG 331 ngàyTHÁNG 430 ngàyTHÁNG 531 ngàyTHÁNG 630 ngàyTHÁNG 731 ngàyTHÁNG 831 ngàyTHÁNG 930 ngàyTHÁNG 1031 ngàyTHÁNG 1130 ngàyTHÁNG 1231 ngàyToán: Tháng, năm- Tháng này là tháng mấy?- Tháng 1 có bao nhiêu ngày?- Tháng 3 có bao nhiêu ngày?- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?- Tháng sau là tháng mấy?Bài tập 1: Trả lời các câu hỏi sau:Toán: Tháng, nămThứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu310172431Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926THÁNG 1/2014Tháng 1 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330THÁNG 3 NĂM 2014Tháng 3 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai29162330Thứ ba3101724Thứ tư4111825Thứ năm5121926Thứ sáu6132027Thứ bảy7142128Chủ nhật18152229THÁNG 6 NĂM 2014Tháng 6 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm310172431Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027THÁNG 7 NĂM 2014Tháng 7 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu310172431Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926THÁNG 10 NĂM 2014Tháng 10 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai3101724Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330THÁNG 11 NĂM 2014Tháng 11 có bao nhiêu ngày?Toán: Tháng, nămThứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ mấy?- Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ mấy?- Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ mấy? Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ ba.Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ mấy?Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày chủ nhật.Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ mấy? Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ ba.Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?Tháng 8 có năm ngày chủ nhật.Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Bài tập 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2014:- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày 31.- Về nhà học bài.Chuẩn bị: Luyện tậpDặn dò:KÍNH CHÚC CÁC THẦY, CÔ GIÁO
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_bai_thang_nam.ppt