Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số la mã

2. Một vài số La Mã thường gặp

Bài tập 1 (SGK-tr121) Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:

Bài tập 2 (SGK-tr121) Đồng hồ chỉ mấy giờ ?

Bài tập 2a. (VBT – tr 34) Các số III, VII, V, XX, XII, IX, XXI.

Theo thứ tự từ lớn đến bé

Theo thứ tự từ bé đến lớn

ppt46 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 490 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số la mã, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
GIÁO ÁN MÔN TOÁN LỚP 3 
Kiểm tra bài cũ 
a) 238 × 3 	 b) 2436 : 4	 c) 2026 : 5 
Đồng hồ chỉ 9 giờ 
I 
V 
: một 
: năm 
X 
: mười 
1. Giới thiệu về chữ số La Mã 
I 
V 
X 
Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 
1. Giới thiệu về chữ số La Mã 
I : 
V: 
Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2008 Toán 
một 
năm 
X : 
mười 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
V 
X 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
V 
X 
1 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
V 
X 
1 
5 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
V 
X 
1 
5 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
V 
X 
1 
5 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2008 Toán 
I 
II 
V 
X 
1 
2 
5 
10 
Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2008 Toán 
I 
II 
III 
V 
X 
1 
2 
5 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2008 Toán 
I 
II 
III 
V 
X 
1 
2 
3 
5 
10 
Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 
III 
: ba 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
X 
1 
2 
3 
5 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
10 
IV 
: bốn 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
10 
VI 
: sáu 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
IX 
: chín 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
XI 
: mười một 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
21 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
21 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
3 
4 
5 
6 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
21 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
3 
4 
5 
6 
8 
9 
10 
11 
20 
21 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
3 
4 
5 
6 
8 
9 
10 
11 
20 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
2. M ột vài số La Mã thường gặp 
I 
II 
III 
IV 
V 
VI 
VII 
VIII 
IX 
X 
XI 
XII 
XX 
XXI 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
20 
21 
Bài tập 1 (SGK-tr121) Đọc các số viết bằng ch ữ số La Mã sau đây : 
I; 
III; 
V; 
VII; 
IX; 
XI; 
XXI; 
II; 
IV; 
VI; 
VIII; 
X; 
XII; 
XX; 
Bài tập 2 (SGK-tr121) Đồng hồ chỉ mấy giờ ? 
Đồng hồ chỉ 6 giờ 
Đồng hồ chỉ 12 giờ 
Đồng hồ chỉ 3 giờ 
Bài tập 2a. ( VBT – tr 34 ) C ác số III, VII, V, XX, XII, IX, XXI. 
Theo thứ tự từ l ớn đến bé 
Theo thứ tự từ b é đến l ớn 
Tr ò chơi “ Nối nhanh , nối đúng ” 
4 
5 
12 
7 
8 
3 
6 
9 
2 
11 
1 
10 
XII 
IV 
II 
VI 
I 
VIII 
III 
IX 
X 
V 
VII 
XI 
Tr ò chơi “ Nối nhanh , nối đúng ” 
Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2008 Toán 
4 
5 
12 
7 
8 
3 
6 
9 
2 
11 
1 
10 
XII 
IV 
II 
VI 
I 
VIII 
III 
IX 
X 
V 
VII 
XI 
Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 
Xin tr©n träng c¶m ¬n! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_118_lam_quen_voi_chu_so_la_ma.ppt