Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 133: Các số có năm chữ số (Tiếp theo)

 Luyện tập - Thực hành

Bài 1: Viết (theo mẫu):

Đọc số

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

Sáu mươi hai nghìn ba trăm

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

Sáu mươi nghìn không trăm linh hai

 

ppt8 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 525 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 133: Các số có năm chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
KÍNH CHÀO QUí THẦY Cễ VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚPTOÁN 3Kiờ̉m tra bài cũ: 36 521 ; 17 000Đọc cỏc số sau:Thứ  ngày  thỏng  năm  Toỏn:Toỏn:Cỏc số cú năm chữ số (tt)Thứ  ngày  thỏng  năm  HàngViờ́t sụ́Đọc sụ́Chục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị30 003000003333333000000000000000555555562222232 00032 50032 05032 56032 50530 05030 005ba mươi nghìn.ba mươi hai nghìn.ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi.ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm.ba mươi hai nghìn khụng trăm năm mươi.ba mươi nghìn khụng trăm năm mươi.ba mươi nghìn khụng trăm linh năm.ba mươi hai nghìn năm trăm.Cách viờ́t sụ́ cách đọc sốCỏc chữ số 0 trong sụ́ 30 000 đứng ở những hàng nào?Cỏc chữ sụ́ 0 trong sụ́ 30000 đứng ở hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.Hóy nờu cỏch viết số 30 000 ?viờ́t từ trái sang phải, viờ́t từ hàng cao đờ́n hàng thṍp.30 005Chữ sụ́ 0 màu đỏ đứng ở hàng nào?. Chữ sụ́ 0 màu đỏ đứng ở hàng nghìn Luyện tập - Thực hànhBài 1: Viết (theo mẫu):86 03062 30042 98060 002Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươiĐọc sốViết sốNăm mươi tám nghìn sáu trăm linh mộtBảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt58 60170 031Sáu mươi hai nghìn ba trămBốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươiSáu mươi nghìn không trăm linh haiCác số có năm chữ số ( tiếp theo)Toỏn:Thứ  ngày  thỏng  năm  Sụ ́ ?a, 18 301 ; 18 302 ; .. ; ..... ;  ; 18 306 ;  .18 30318 30418 30518 30732 60932 60832 61032 61293 00293 00593 003Sụ́ đứng liờ̀n trước số 18 302 bằng sụ́ đứng liờ̀n trước nó thờm mṍy đơn vị?Sụ́ đứng liờ̀n trước sụ́ 18 302 là sụ́ 18 301. Sụ́ 18 302 bằng sụ́ liờ̀n trước nó mụ̣t đơn vị.Bài 2Toỏn: Cỏc số cú năm chữ số (tt)Thứ  ngày  thỏng  năm b, 32 606 ; 32 607 ;  ; .. ;  ; 32 611 ; .c, 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ; . ;  ; 93 004 ;  .Sụ ́ ?a, 18 000; 19 000 ; .. ;  ; .. ; .. ; 24 000 .22 00023 00020 00021 000 Trong dãy sụ́ a , mụ̃i sụ́ bằng sụ́ đứng trước nó thờm bao nhiờu?Mụ̃i sụ́ trong dãy sụ́ a bằng sụ́ đứng ngay trước nó thờm 1000 đơn vị.b, 47 000 ; 47 100 ; 47 200 ;  ; ... ; . ;  .47 30047 50047 40047 600c, 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; .. ; ... ; .. ; . . Trong dãy sụ́ b , mụ̃i sụ́ bằng sụ́ đứng trước nó thờm bao nhiờu đơn vị ?Mụ̃i sụ́ trong dãy sụ́ b bằng sụ́ đứng ngay trước nó thờm 100 đơn vị.56 33056 35056 34056 360Bài 3:Toỏn: Cỏc số cú năm chữ số (tt)Thứ  ngày  thỏng  năm HàngViờ́t sụ́Đọc sụ́Chục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị30 00030 000Ba mươi nghìn.3200032 000Ba mươi hai nghìn.3250032 500Ba mươi hai nghìn năm trăm.3256032 560Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi.3250532 505Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm.3205032 050Ba mươi hai nghìn khụng trăm năm mươi.3005030 050Ba mươi nghìn khụng trăm năm mươi.3000530 005Ba mươi nghìn khụng trăm linh năm.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_133_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo.ppt
Bài giảng liên quan