Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
Bài 1: Đọc các số:
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
Tiết 93: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) MÔN : TOÁN 3 ÔN BÀI CŨ: Đọc số sau: 8527 2000 2700 2750 Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm 2 0 2 0 0 0 Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm 2 4 0 2 0 Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm 2 0 0 5 0 0 Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 2460 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 3204 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 5081 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt . 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 6006 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt . đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu. 3 . luyện tập Bài 2 : ? 5616 SỐ a) b) c) 5617 8009 5618 5619 5620 5621 8010 8011 8012 8013 8014 6000 6001 6002 6003 6004 6005 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. 6000 Số tròn nghìn 7000 8000 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. 6000 7000 8000 9300 Số tròn nghìn Số tròn trăm 9400 9500 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;.b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ...;;. 6000 7000 8000 9300 9400 9500 4450 Số tròn nghìn Số tròn chục Số tròn trăm 4470 4460 Chaøo Taïm Bieät Baøi hoïc keát thuùc
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tiet_93_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt