Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số
Bài 3: Đọc các số sau ( Làm miệng)
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
MÔN TOÁN LỚP 4Bài mớiCác số có sáu chữ sốHoạt động 1:Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:Viết số: 1Viết số: 10Viết số: 1001 đơn vị.1 chục1 trămTOÁN: Các số có sáu chữ sốViết số: 1000Viết số: 10 00010 trăm = 1 nghìn10 nghìn = 1 chục nghìnHoạt động 1:Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:TOÁN: Các số có sáu chữ sốViết số: 100 00010 nghìn = 100 nghìnHoạt động 1:Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:TOÁN: Các số có sáu chữ sốHoạt động 2: Giới thiệu số có 6 chữ số Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị100 000100 000100 000100 00010 00010 00010 0001000100010010010010010010111111Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáuViết số: 432 516432516 Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị100 000100 000100 00010 00010001000100100101111Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốnViết số: 313 2141000Bài 1 (a)313214TOÁN: Các số có sáu chữ số Trăm nghìnChục nghìnNghìn TrămChụcĐơn vị100 000100 000100 000100 00010 00010 0001000100010010010111 Viết số: 523 4531000100 00010010010101010Viết số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.Bài 1(b). ( Làm bài theo nhóm đôi – Thời gian 4)523453Bài 2: Viết theo mẫu ( làm bài theo nhóm 5 - Thời gian5’)ViếtsốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số425 671425671Bốn trăm hai lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt.369 815579623Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười haiBa trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm369815579 623Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba786 612786612Bài 3: Đọc các số sau ( Làm miệng)96 315:Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.796 315:106 315:106 827: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:Bài 4:Viết các số sau: (làm vở – 4phút)63 115723 936Bài tập củng cốHai trăm hai muơi nghìn một trăm mười bốn được viết là: A. 22114B. 221104C. 220114Bài học kết thúcXin tr©n träng c¶m ¬n quý thÇy c« gi¸o !
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so.ppt