Bài tập Giải tích 12 - Ôn thi tốt nghiệp THPT & đại học
6. HÀM SỐ CÓ CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Bài toán: Vẽ đồ thị của hàm số y = f(x) với f(x) có chứa dấu giá trị tuyệt đối.
Cách 1: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị.
· Xét dấu biểu thức có chứa dấu giá trị tuyệt đối.
· Chia miền xác định thành nhiều khoảng, trong mỗi khoảng ta bỏ dấu giá trị tuyệt đối.
· Vẽ đồ thị hàm số tương ứng trong các khoảng của miền xác định.
1x x+ - = c) 2 1/8log ( 2) 6.log 3 5 2x x- - - = d) 2 2log ( 3) log ( 1) 3x x- + - = e) 4 4 4log ( 3) log ( 1) 2 log 8x x+ - - = - f) lg( 2) lg( 3) 1 lg5x x- + - = - g) 8 8 22 log ( 2) log ( 3) 3 x x- - - = h) lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x- + + = + i) 23 3log ( 6) log ( 2) 1x x- = - + k) 2 2 5log ( 3) log ( 1) 1/ log 2x x+ + - = l) 4 4log log (10 ) 2x x+ - = m) 5 1/5log ( 1) log ( 2) 0x x- - + = n) 2 2 2log ( 1) log ( 3) log 10 1x x- + + = - o) 9 3log ( 8) log ( 26) 2 0x x+ - + + = Baøi 2. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 3 1/33log log log 6x x x+ + = b) 2 21 lg( 2 1) lg( 1) 2 lg(1 )x x x x+ - + - + = - c) 4 1/16 8log log log 5x x x+ + = d) 2 22 lg(4 4 1) lg( 19) 2 lg(1 2 )x x x x+ - + - + = - e) 2 4 8log log log 11x x x+ + = f) 1/2 1/2 1/ 2log ( 1) log ( 1) 1 log (7 )x x x- + + = + - g) 2 2 3 3log log log logx x= h) 2 3 3 2log log log logx x= i) 2 3 3 2 3 3log log log log log logx x x+ = k) 2 3 4 4 3 2log log log log log logx x= Baøi 3. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 2log (9 2 ) 3 x x- = - b) 3log (3 8) 2 x x- = - c) 7log (6 7 ) 1 x x-+ = + d) 13log (4.3 1) 2 1 x x- - = - e) 5log (3 )2log (9 2 ) 5 xx -- = f) 2log (3.2 1) 2 1 0 x x- - - = g) 2log (12 2 ) 5 x x- = - h) 5log (26 3 ) 2 x- = V. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 65 i) 12log (5 25 ) 2 x x+ - = k) 14log (3.2 5) x x+ - = l) 11 6 log (5 25 ) 2x x+ - = - m) 11 5 log (6 36 ) 2x x+ - = - Baøi 4. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 25 log ( 2 65) 2x x x- - + = b) 2 1log ( 4 5) 1x x x- - + = c) 2log (5 8 3) 2x x x- + = d) 3 2 1log (2 2 3 1) 3x x x x+ + - + = e) 3log ( 1) 2x x- - = f) log ( 2) 2x x + = g) 22log ( 5 6) 2x x x- + = h) 2 3log ( ) 1x x x+ - = i) 2log (2 7 12) 2x x x- + = k) 2log (2 3 4) 2x x x- - = l) 22log ( 5 6) 2x x x- + = m) 2log ( 2) 1x x - = n) 23 5log (9 8 2) 2x x x+ + + = o) 2 2 4log ( 1) 1x x+ + = p) 15log 2 1 2x x = - - q) 2log (3 2 ) 1x x- = r) 2 3log ( 3) 1x x x+ + = s) 2log (2 5 4) 2x x x- + = Baøi 5. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2 23 3log log 1 5 0x x+ + - = b) 2 2 1/22 log 3 log log 2x x x+ + = c) 4 7log 2 log 0 6x x- + = d) 2 2 1 2 2 log 4 log 8 8 x x + = e) 2 2 1/22log 3 log log 0x x x+ + = f) 2 2log 16 log 64 3xx + = g) 5 1log log 2 5x x - = h) 7 1log log 2 7x x - = i) 5 12 log 2 log 5x x - = k) 2 23 log log 4 0x x- = l) 3 33 log log 3 1 0x x- - = m) 3 3 2 2log log 4 / 3x x+ = n) 3 32 2log log 2 / 3x x- = - o) 2 2 4 1log 2 log 0x x + = p) 22 1/4log (2 ) 8log (2 ) 5x x- - - = q) 2 5 25log 4 log 5 5 0x x+ - = r) 29log 5 log 5 log 5 4x x x x+ = + s) 2 9log 3 log 1x x+ = t) 1 2 1 4 lg 2 lgx x + = - + u) 1 3 1 5 lg 3 lgx x + = - + v) 2 32 16 4log 14 log 40 log 0x x xx x x- + = Baøi 6. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2 33log ( 12) log 11 0x x x x+ - + - = b) 22 2log log 66.9 6. 13.x x x+ = c) 22 2.log 2( 1).log 4 0x x x x- + + = d) xxxx 26log)1(log 2 2 2 -=-+ e) 23 3( 2) log ( 1) 4( 1) log ( 1) 16 0x x x x+ + + + + - = f) 2 2log (2 ) log 2x xx x-+ + = Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 66 g) 23 3log ( 1) ( 5) log ( 1) 2 6 0x x x x+ + - + - + = h) 3 34 log 1 log 4x x- - = i) 2 22 2 2log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3x x x x+ + + + + = + Baøi 7. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 7 3log log ( 2)x x= + b) 2 3log ( 3) log ( 2) 2x x- + - = c) x x3 5log ( 1) log (2 1) 2+ + + = d) ( )xx x6log2 6log 3 log+ = e) ( )7log 34 x x+ = f) ( )2 3log 1 logx x+ = g) 2 2 2log 9 log log 32 .3 xx x x= - h) 2 23 7 2 3log (9 12 4 ) log (6 23 21) 4x xx x x x+ ++ + + + + = i) ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 . log 1 log 1x x x x x x- - + - = - - Baøi 8. Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) 2 2log 3 log 5 ( 0)x x x x+ = > b) 2 2log log2 3 5x xx + = c) 5log ( 3) 3x x+ = - d) 2log (3 )x x- = e) 22 2log ( 6) log ( 2) 4x x x x- - + = + + f) 2 log2.3 3xx + = g) 2 34( 2) log ( 3) log ( 2) 15( 1)x x x xé ù- - + - = +ë û Baøi 9. Giải các phương trình sau (đưa về phương trình tích): a) 2 7 2 7log 2. log 2 log .logx x x x+ = + b) 2 3 3 2log .log 3 3.log logx x x x+ = + c) ( ) ( )x x29 3 32 log log .log 2x 1 1= + - Baøi 10. Giải các phương trình sau (phương pháp đối lập): a) 2 3ln(sin ) 1 sin 0x x- + = b) ( )2 22log 1 1x x x+ - = - c) 2 1 3 2 2 3 82 2 log (4 4 4) x x x x + -+ = - + Baøi 11. Tìm m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất: a) 2 2 3 2 3 log 2( 1) log (2 2) 0x m x x m + - é ù- + + + - =ë û b) ( ) ( )22log 2 logx mx- = c) ( )2 5 2 5 2 log 1 log 0x mx m x + - + + + + = d) ( ) ( ) lg 2 lg 1 mx x = + e) 23 3log ( 4 ) log (2 2 1)x mx x m+ = - - f) 2 2 2 7 2 2 7 log ( 1) log ( ) 0x m mx x + - - + + - = Baøi 12. Tìm m để các phương trình sau: a) ( )2log 4 1- = +x m x có 2 nghiệm phân biệt. b) 23 3log ( 2).log 3 1 0x m x m- + + - = có 2 nghiệm x1, x2 thoả x1.x2 = 27. c) 2 2 2 24 22log (2 2 4 ) log ( 2 )- + - = + -x x m m x mx m có 2 nghiệm x1, x2 thoả 2 2 1 2 1x x+ > . d) 2 23 3log log 1 2 1 0x x m+ + - - = có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 31;3é ùë û . e) ( )22 24 log log 0x x m+ + = có nghiệm thuộc khoảng (0; 1). Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 67 Khi giải hệ phương trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phương pháp giải hệ phương trình đã học như: · Phương pháp thế. · Phương pháp cộng đại số. · Phương pháp đặt ẩn phụ. · . Baøi 1. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 5 2 1 y y x x ìï + = í - =ïî b) 2 4 4 32 x x y y ìï = í =ïî c) 2 3 1 3 19 y y x x ìï - = í + =ïî d) 1 2 6 8 4 y y x x - - ìï = í =ïî e) î í ì =+ =+ 1 322 yx yx f) 2 .9 36 3 .4 36 x y x y ìï = í =ïî f) .2 5 20 5 .2 50 x y x y ìï = í =ïî g) 2 .3 12 3 .2 18 x y x y ìï = í =ïî h) ( ) 2 7 10 1 8 x 0 y yx x y - +ìï = í + = >ïî i) ( ) 2 2 16 1 2 x 0 x yx x y - -ìï = í - = >ïî Baøi 2. Giải các hệ phương trình sau: a) 4 3 7 4 .3 144 x y x y ìï - = í =ïî b) 2 3 17 3.2 2.3 6 x y x y ìï + = í - =ïî c) 1 2 2.3 56 3.2 3 87 x x y x x y + + + ìï + = í + =ïî d) 2 2 2 2 1 3 2 17 2.3 3.2 8 x y x y + + + ìï + = í + =ïî e) 1 1 1 3 2 4 3 2 1 x y x y + + + ìï - = - í - = -ïî f) 2 2 2 2( 1) 1 2 2 1. 4 4.4 .2 2 1 2 3.4 .2 4 x x y y y x y - - - ìï - + = í - =ïî g) 2cot 3 cos 2 y y x x ìï = í =ïî h) 2 2 2 2 ( )2 1 9( ) 6 y x x y x y x y - - ìï + = í + =ïî i) 23 2 77 3 2 7 x y x y ìï - = í - =ïî k) 2 2 2 2 ( )( 2) 2 x y y x xy x y ìï - = - + í + =ïî Baøi 3. Giải các hệ phương trình sau: a) 3 2 1 3 2 1 x y y x ìï = + í = +ïî b) 3 2 11 3 2 11 x y x y y x ìï + = + í + = +ïî c) 2 2 2 2 3 x y y x x xy y ìï - = - í + + =ïî d) 1 1 7 6 5 7 6 5 - - ì = -ï í = -ïî x y y x Baøi 4. Giải các hệ phương trình sau: VI. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 68 a) 2 2 6 log log 3 x y x y ì + = í + =î b) log log 2 6 yx y x x y ì + = í + =î c) 2 2 log 4 2 log 2 x y x y ì + = í - =î d) ( ) ( ) 2 2 3 5 3 log log 1 x y x y x y ìï - = í + - - =ïî e) 32 log 4y xy x ì = í =î f) 2 3 loglog 2 3 9 y y x x ìï + = í =ïî g) î í ì = =+ 8 5)log(log2 xy yx xy h) 2 3 9 3 1 2 1 3log (9 ) log 3 x y x y ì - + - =ï í - =ïî i) 2 3 3 3 2 1 log log 0 2 2 0 x y x y y ì - =ï í ï + - =î k) 312 log 1 3y y x x ì - = í =î Baøi 5. Giải các hệ phương trình sau: a) ( ) ( ) log 3 2 2 log 2 3 2 x y x y x y ì + =ï í + =ïî b) log (6 4 ) 2 log (6 4 ) 2 x y x y y x ì + =ï í + =ïî c) 2 2 3 3 2 2 log 1 2 log log log 4 x y y x y ì æ ö - = -ï ç ÷ï è øí + =ï ïî d) 2 2 4 4 log log 1 log log 1 y x y x y ì - =ï í - =ïî e) ( )2 22 3 3 log 6 4 log log 1 x y x y ì + + =ï í + =ïî f) 2 2 2 2 log log 16 log log 2 y xx y x y ìï + = í - =ïî g) î í ì =- =+ 1loglog 27.2 33 loglog 33 xy yx xy h) 2 2 2 4 2 log log3. 2. 10 log log 2 y xx y x y ìï + = í + =ïî i) ( ) ( ) log 2 2 2 log 2 2 2 x y x y y x ì + - =ï í + - =ïî k) ( )2 2 log 4 log 2 xy x y ì = ï æ öí =ç ÷ï è øî l) 2 2 2 2 lg lg lg ( ) lg ( ) lg .lg 0 x y xy x y x y ìï = + í - + =ïî m) 2 2 6 5log log 2 log ( ) 1 y yx x x y ì + =ï í ï + =î n) ( ) ( )2 2log 5 log lg lg 4 1 lg lg3 x y x y x y ì - = - + ï -í = -ï -î o) ( ) ( ) ( ) 2 2lg 1 lg8 lg lg lg3 x y x y x y ì + = +ï í + - - =ïî p) ( )1 log 2 log 23 3 x x y y+ ì =ï í + =ïî q) ( ) 2 2 log log 1 log 1 xy y y x x y x ì - =ï í ï - =î Baøi 6. Giải các hệ phương trình sau: a) lg lg lg 4 1000y x y x ì + = í =î b) ( ) 2 6 36 4 2 log 9 x yx x y x -ìï = í - + =ïî Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 69 c) 5 5( )3 27 3 log ( ) y xx y x y x y -ìï + = í ï + = -î d) lg lg lg4 lg3 3 4 (4 ) (3 ) x y x y ìï = í =ïî e) 21 2 2 log 2 log 5 0 32 x y x y xy ì æ ö- + = ï ç ÷í è ø ï =î Baøi 7. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 4 4 3 9 9 4 16 16 log log log 2 log log log 2 log log log 2 x y z y z x z x y ì + + = ï + + =í ï + + =î b) 2 2 2 3 3 3 3log 3 log log 2 2log 12 log log 3 xx y y y x x y ì + = +ï í ï + = + î c) 2 2 1 1 1 1 log (1 2 ) log (1 2 ) 4 log (1 2 ) log (1 2 ) 2 x y x y y y x x x x + - + - ì - + + + + =ï í + + + =ïî d) 2 3 2 3 log 1 3sin log (3cos ) log 1 3cos log (3sin ) x y y x ì + =ï í + =ïî e) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 3 2 2 2 3 log 1 3 1 log 1 2 log 1 3 1 log 1 2 x y y x ì + - = - +ï í ï + - = - +î f) 2 3 2 3 2 2 log (6 3 2 ) log ( 6 9) 6 log (5 ) log ( 2) 1 x y x y y xy x x x y x - - - - ì - + - + - + =ï í - - + =ïî Baøi 8. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 log 4 2 2 2 log log 1 x y x y ìï =í - =ïî b) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 13 3 log log 4 x yx y x y x y --ì æ öï = ç ÷í è ø ï + + - =î c) 8 8log log 4 4 4 log log 1 y xx y x y ìï + = í - =ïî d) ( )1 3 3 .2 18 log 1 x y x y ì =ï í + = - ïî e) ( ) ï î ï í ì =-++ ÷ ø ö ç è æ= - - 4)(log)(log 3 13 22 2 yxyx yx yx f) ( ) ( )3 3 4 32 log 1 log x y y x x y x y +ìï =í ï - = - +î g) ( )3 3 .2 972 log 2 x y x y ì =ï í - =ïî h) ( )5 3 .2 1152 log 2 x y x y -ì =ï í + =ïî i) ( ) ( ) 2 2log log 1 x y x y x y x y ìï + = - í - =ïî k) 3 3log log 2 2 2 4 2 ( ) 3 3 12 xy xy x y x y ìï = + í + - - =ïî l) 3 3log log 3 3 2 27 log log 1 y xx y y x ìï + = í - =ïî m) 2 2log log log 4 3y x y x xy x y y ì =ï í = +ïî Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 70 · Khi giải các bất phương trình mũ ta cần chú ý tính đơn điệu của hàm số mũ. ( ) ( ) 1 ( ) ( ) 0 1 ( ) ( ) f x g x a f x g xa a a f x g x éì > íê >î> Û ê ì < <êíê <îë · Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình mũ: – Đưa về cùng cơ số. – Đặt ẩn phụ. – . Chú ý: Trong trường hợp cơ số a có chứa ẩn số thì: ( 1)( ) 0M Na a a M N> Û - - > Baøi 1. Giải các bất phương trình sau (đưa về cùng cơ số): a) 2 1 2 13 3 x x x x - - - æ ö³ ç ÷ è ø b) 6 32 1 1 1 1 2 2 x x x- + - æ ö æ ö <ç ÷ ç ÷ è ø è ø c) 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x+ + + + +- - > - d) 1 23 3 3 11x x x- -+ - < e) 2 23 2 3 29 6 0x x x x- + - +- < f) 13732 3.26 -++ < xxx g) 2 2 22 1 24 .2 3.2 .2 8 12x x xx x x x++ + > + + h) 93.3.23.3.6 212 ++<++ + xxxx xxx i) 1 2 1 29 9 9 4 4 4x x x x x x+ + + ++ + < + + k) 1 3 4 27.3 5 3 5x x x x+ + + ++ £ + l) 2 1 22 5 2 5x x x x+ + ++ n) ( ) ( ) 3 1 1 310 3 10 3 x x x x - + - ++ < - o) ( ) ( )1 12 1 2 1 xx x + -+ ³ - p) 2 1 2 1 2 2 x x x - - £ q) 1 1 2 1 3 12 2x x- +³ Baøi 2. Giải các bất phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2.14 3.49 4 0x x x+ - ³ b) 1 11 2 4 2 3 0x x - - - - £ c) 2( 2)2( 1) 34 2 8 52 xx x --- + > d) 4 418.3 9 9x x x x+ ++ > e) 25.2 10 5 25x x x- + > f) 2 1 15 6 30 5 .30x x x x+ ++ > + g) 6 2.3 3.2 6 0x x x- - + ³ h) 27 12 2.8x x x+ > i) 1 1 1 49 35 25x x x- £ k) 1 2 1 23 2 12 0 x x x+ +- - < l) 2 2 22 1 2 1 225 9 34.25x x x x x x- + - + -+ ³ m) 09.93.83 442 >-- +++ xxxx o) 1 1 14 5.2 16 0x x x x+ - + - +- + ³ p) ( ) ( )3 2 3 2 2x x+ + - £ r) 2 1 1 1 13 12 3 3 x x + æ ö æ ö + >ç ÷ ç ÷ è ø è ø s) 3 1 1 1 128 0 4 8 x x - æ ö æ ö - - ³ç ÷ ç ÷ è ø è ø t) 1 1 1 2 2 2 9x x + - + < u) ( ) 22 12 9.2 4 . 2 3 0x x x x+ - + + - ³ VII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 71 Baøi 3. Giải các bất phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) 22 3 1 x x < + b) 0 12 1221 £ - +-- x xx c) 1 23 23.2 2 £ - - + xx xx d) 4 2 43 2 13x x+ ++ > e) 23 3 2 0 4 2 x x x- + - ³ - f) 2 3 4 0 6 x x x x + - > - - g) ( )22 2 x3x 5 2 2x 3 .2x 3x 5 2 2x 3xx x- - + + > - - + + Baøi 4. Tìm m để các bất phương trình sau có nghiệm: a) 4 .2 3 0x xm m- + + £ b) 9 .3 3 0x xm m- + + £ c) 2 7 2 2x x m+ + - £ d) ( ) ( ) 2 2 1 2 1 2 1 0 x x m - + + - + = Baøi 5. Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với: a) (3 1).12 (2 ).6 3 0x x xm m+ + - + 0. b) 1( 1)4 2 1 0x xm m+- + + + > , "x. c) ( ).9 2 1 6 .4 0x x xm m m- + + £ , "x Î [0; 1]. d) 2.9 ( 1).3 1 0x xm m m++ - + - > , "x. e) ( )cos cos 24 2 2 1 2 4 3 0x xm m+ + + - < , "x. f) 14 3.2 0x x m+- - ³ , "x. g) 4 2 0x x m- - ³ , "x Î (0; 1) h) 3 3 5 3x x m+ + - £ , "x. i) 2.25 (2 1).10 ( 2).4 0x x xm m- + + + ³ , "x ³ 0. k) 14 .(2 1) 0x xm- - + > , "x. Baøi 6. Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2): a) ( ) ( ) 2 1 1 2 2 1 13 12 (1) 3 3 2 3 6 1 0 (2) x x m x m x m +ì æ ö æ öïï + >ç ÷ ç ÷íè ø è ø ï - - - - - <ïî b) 2 1 1 2 2 2 2 8 (1) 4 2 ( 1) 0 (2) x x x mx m +ìï - >í ï - - - <î c) 2 1 2 2 9.2 4 0 (1) ( 1) ( 3) 1 0 (2) x x m x m x +ìï - + £ í + + + + >ïî d) ( ) 2 1 2 2 1 19. 12 (1) 3 3 2 2 2 3 0 (2) x x x m x m +ì æ ö æ öïï + >ç ÷ ç ÷íè ø è øï + + + - <ïî Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 72 · Khi giải các bất phương trình logarit ta cần chú ý tính đơn điệu của hàm số logarit. 1 ( ) ( ) 0log ( ) log ( ) 0 1 0 ( ) ( ) a a a f x g xf x g x a f x g x éì > íê > >î> Û ê ì < <êíê < <îë · Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình logarit: – Đưa về cùng cơ số. – Đặt ẩn phụ. – . Chú ý: Trong trường hợp cơ số a có chứa ẩn số thì: log 0 ( 1)( 1) 0a B a B> Û - - > ; log 0 ( 1)( 1) 0 log a a A A B B > Û - - > Baøi 1. Giải các bất phương trình sau (đưa về cùng cơ số): a) )1(log1)21(log 55 ++<- xx b) ( )2 9log 1 2 log 1x- < c) ( )1 1 3 3 log 5 log 3x x- < - d) 2 1 5 3 log log log 0x > e) 0) 1 21(loglog 2 3 1 >+ + x x f) ( )2 1 2 4 log 0x x- > g) ( )21 4 3 log log 5 0xé ù- >ë û h) 2 6 6log log6 12x xx+ £ i) ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x+ ³ + - k) ( )22 2log log2 x xx+ l) 3 1 2 log log 0xæ ö ³ ç ÷ è ø m) 8 1 8 22 log ( 2) log ( 3) 3 x x- + - > n) ( ) ( )2 21 5 3 1 3 5 log log 1 log log 1x x x xé ù é ù+ + > + -ë û ê ú ê úë û Baøi 2. Giải các bất phương trình sau: a) ( ) ( ) 2lg 1 1 lg 1 x x - < - b) ( ) ( )2 3 2 3 2 log 1 log 1 0 3 4 x x x x + - + > - - c) ( )2lg 3 2 2 lg lg 2 x x x - + > + d) 22 5log 2 loglog 18 0x xxx x -+ - < e) 0 1 13log 2 >+ - x x x f) 2 3 2 3 2log .log log log 4 x x x x< + g) 4log (log (2 4)) 1 x x - £ h) 23log (3 ) 1x x x- - > i) ( )2 5 log 8 16 0x x x- + ³ k) ( )22log 5 6 1x x x- + < VIII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 73 l) 6 2 3 1log log 0 2x x x+ æ ö- >ç ÷+è ø m) ( ) ( )21 1log 1 log 1x xx x- -+ > + n) 2 3(4 16 7).log ( 3) 0x x x- + - > o) 2(4 12.2 32).log (2 1) 0 x x x- + - £ Baøi 3. Giải các bất phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2log 2 log 4 3 0xx + - £ b) ( ) ( )5 5log 1 2 1 log 1x x- < + + c) 52 log log 125 1xx - < d) 22log 64 log 16 3x x+ ³ e) 2 2log 2.log 2. log 4 1x x x > f) 2 2 1 1 2 4 log log 0x x+ < g) 4 2 2 2 2 2 log log2 1 log 1 log 1 log x x x x x + > - + - h) 1 log2 2 log4 1 22 £ - + + xx i) 08log6log 2 2 2 1 £+- xx k) 2 3 3 3log 4 log 9 2 log 3x x x- + ³ - l) )243(log1)243(log 23 2 9 ++>+++ xxxx m) 5 5 1 2 1 5 log 1 logx x + < - + n) 21 1 8 8 1 9 log 1 4 logx x- > - o) 100 1log 100 log 0 2x x- > p) 2 3 3 1 log 1 1 log x x + > + q) 216 1log 2. log 2 log 6x x x > - Baøi 4. Giải các bất phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) 20,5 0,5( x 1)log (2 5) log 6 0x x x+ + + + ³ b) 2)24(log)12(log 32 £+++ xx c) ( ) ( )2 3 3 2 log 1 log 1x x > + + d) 5lg 5 0 2 3 1x x x x + - < - + Baøi 5. Tìm m để các bất phương trình sau có nghiệm: a) ( )21/2log 2 3x x m- + > - b) 1log 100 log 100 0 2x m - > c) 1 2 1 5 log 1 logm mx x + < - + d) 21 log 1 1 log m m x x + > + e) 2 2log logx m x+ > f) 2 2log ( 1) log ( 2)x m x mx x x- -- > + - Baøi 6. Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với: a) ( ) ( )2 22 2log 7 7 log 4x mx x m+ ³ + + , "x b) ( ) ( ) 52log42log 2222 £+-++- mxxmxx , "x Î[0; 2] c) 2 25 51 log ( 1) log ( 4 )x mx x m+ + ³ + + , "x. d) 21 1 1 2 2 2 2 log 2 1 log 2 1 log 0 1 1 1 m m m x x m m m æ ö æ ö æ ö - - + - + >ç ÷ ç ÷ ç ÷ç ÷ ç ÷ ç ÷+ + +è ø è ø è ø , "x Baøi 7. Giải bất phương trình, biết x = a là một nghiệm của bất phương trình: a) ( ) ( )2 2log 2 log 2 3 ; 9 / 4m mx x x x a- - > - + + = . b). 2 2log (2 3) log (3 ); 1m mx x x x a+ + £ - = Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 74 Baøi 8. Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2): a) 2 2 1 1 2 4 2 2 log log 0 (1) 6 0 (2) x x x mx m m ì + <ï í ï + + + <î b) 2 2 4 log (5 8 3) 2 (1) 2 1 0 (2) x x x x x m ì - + >ï í - + - >ïî Baøi 9. Giải các hệ bất phương trình sau: a) 2 2 4 0 16 64 lg 7 lg( 5) 2 lg2 x x x x x ì + >ï í - + ï + > - -î b) ( ) ( ) ( ) ( ) 11 lg 2 lg 2 1 lg 7.2 12 log 2 2 x x x x x +ì - + + < +ï í + >ïî c) ( ) ( ) 2 4 log 2 0 log 2 2 0 x y y x - - ì - >ï í - >ïî d) 1 2 log ( 5) 0 log (4 ) 0 x y y x - + ì + <ï í - <ïî Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 75 Baøi 1. Giải các phương trình sau: a) 2 1 1 1 2 .4 64 8 x x x - + - = b) 3 1 8 29 3x x- -= c) 0,50,2 (0,04) 255 x x+ = d) 21 2 11 9 5 9 5. 3 25 3 x x x+ + - æ ö æ ö æ ö =ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø è ø è ø e) 2 1 117 .7 14.7 2.7 48 7 x x x x+ + -- - + = f) ( )2 7,2 3,93 9 3 lg(7 ) 0x x x- + - - = g) 2 1 1 3 22(2 ) 4 x x x - + æ ö ç ÷ =è ø h) 15 . 8 500 xx x- = i) 211 lg 3 3 1 100 x x - = k) lg 21000xx x= l) lg 5 5 lg3 10 x xx + += m) ( ) 3log 1 3xx - = Baøi 2. Giải các phương trình sau: a) 2 22 24 9.2 8 0x x+ +- + = b) 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x- - - - -- + = c) 64.9 84.12 27.16 0x x x- + = d) 1 33 64 2 12 0x x + - + = e) 2 21 39 36.3 3 0x x- -- + = f) 4 8 2 5 23 4.3 28 2 log 2 x x+ +- + =
File đính kèm:
- BaiTap-GiaiTich-12-OnThi-TN_THPT-DH.pdf