Bài tập giải tích 12 - Tập 2: Hàm số luỹ thừa – mũ – logarit
Khi giải hệ phương trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phương pháp giải hệ phương trình
đã học như:
· Phương pháp thế.
· Phương pháp cộng đại số.
· Phương pháp đặt ẩn phụ.
i 5. Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra: a) ( ) 2 22. ; 1 x y x e xy x y - = ¢ = - b) ( )1 ;x xy x e y y e= + ¢ - = c) 4 2 ; 13 12 0x xy e e y y y- ¢¢¢= + - ¢ - = d) 2. . ; 3 2 0x xy a e b e y y y- - ¢¢= + + ¢ + = g) .sin ; 2 2 0xy e x y y y- ¢¢ ¢= + + = h) ( )4.cos ; 4 0xy e x y y-= + = i) sin ; cos sinxy e y x y x y= ¢ - - ¢¢ = 0 k) 2 .sin 5 ; 4 29 0xy e x y y y= ¢¢ - ¢ + = l) 21 . ; 2 2 x xy x e y y y e= ¢¢ - ¢ + = m) 4 2 ; 13 12 0x xy e e y y y- ¢¢¢= + - ¢ - = n) ( )( ) ( )2 2221 2010 ; 11 x xxyy x e y e x x = + + ¢ = + + + Bài 6. Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra: a) 1ln ; 1 1 yy xy e x ỉ ư = ¢ + =ç ÷+è ø b) 1 ; ln 1 1 ln y xy y y x x x é ù= ¢ = -ë û+ + c) ( ) ( ) 2sin ln cos ln ; 0y x x y xy x y= + + ¢ + ¢¢ = d) ( ) ( ) 2 2 21 ln ; 2 1 1 ln xy x y x y x x + = ¢ = + - e) 2 2 21 1 ln 1; 2 ln 2 2 xy x x x x y xy y= + + + + + = ¢ + ¢ Bài 7. Giải phương trình, bất phương trình sau với hàm số được chỉ ra: a) ( )2'( ) 2 ( ); ( ) 3 1xf x f x f x e x x= = + + b) 31'( ) ( ) 0; ( ) lnf x f x f x x x x + = = c) 2 1 1 2'( ) 0; ( ) 2. 7 5x xf x f x e e x- -= = + + - d) '( ) '( ); ( ) ln( 5); ( ) ln( 1)f x g x f x x x g x x> = + - = - e) 2 11'( ) '( ); ( ) .5 ; ( ) 5 4 ln 5 2 x xf x g x f x g x x+< = = + Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 61 1. Phương trình mũ cơ bản Với a > 0, a ¹ 1: 0log x a ba b x b ì >= Û í =ỵ 2. Một số phương pháp giải phương trình mũ a) Đưa về cùng cơ số Với a > 0, a ¹ 1: ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x= Û = Chú ý: Trong trường hợp cơ số có chứa ẩn số thì: ( 1)( ) 0M Na a a M N= Û - - = b) Logarit hoá ( )( ) ( ) ( ) log . ( )= Û =f x g x aa b f x b g x c) Đặt ẩn phụ · Dạng 1: ( )( ) 0f xP a = Û ( ) , 0 ( ) 0 f xt a t P t ì = >í =ỵ , trong đó P(t) là đa thức theo t. · Dạng 2: 2 ( ) ( ) 2 ( )( ) 0f x f x f xa ab b+ + =a b g Chia 2 vế cho 2 ( )f xb , rồi đặt ẩn phụ ( )f x at b ỉ ư = ç ÷ è ø · Dạng 3: ( ) ( )f x f xa b m+ = , với 1ab = . Đặt ( ) ( ) 1f x f xt a b t = Þ = d) Sử dụng tính đơn điệu của hàm số Xét phương trình: f(x) = g(x) (1) · Đoán nhận x0 là một nghiệm của (1). · Dựa vào tính đồng biến, nghịch biến của f(x) và g(x) để kết luận x0 là nghiệm duy nhất: ( ) đồng biến và ( ) nghịch biến (hoặc đồng biến nhưng nghiêm ngặt). ( ) đơn điệu và ( ) hằng số f x g x f x g x c é ê =ë · Nếu f(x) đồng biến (hoặc nghịch biến) thì ( ) ( )f u f v u v= Û = e) Đưa về phương trình các phương trình đặc biệt · Phương trình tích A.B = 0 Û 0 0 A B é = ê =ë · Phương trình 2 2 00 0 AA B B ì =+ = Û í =ỵ f) Phương pháp đối lập Xét phương trình: f(x) = g(x) (1) Nếu ta chứng minh được: ( ) ( ) f x M g x M ì ³ í £ỵ thì (1) ( ) ( ) f x M g x M ì =Û í =ỵ Bài 1. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hoá): a) 3 1 8 29 3x x- -= b) 10 5 10 1516 0,125.8 x x x x + + - -= c) 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x- + - - + ++ = + d) 2 25 7 5 .35 7 .35 0x x x x- - + = e) 2 2 2 21 2 12 2 3 3x x x x- + -+ = + f) 2 45 25x x- + = IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 62 g) 2 2 4 31 2 2 x x - -ỉ ư =ç ÷ è ø h) 7 1 2 1 1. 2 2 2 x x+ - ỉ ư ỉ ư =ç ÷ ç ÷ è ø è ø i) ( )23 2 2 3 2 2x- = + k) ( ) ( ) 11 15 2 5 2 xx x - - ++ = - l) 13 .2 72x x+ = m) 1 -15 6. 5 – 3. 5 52x x x+ + = Bài 2. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 1): a) 14 2 8 0x x++ - = b) 1 14 6.2 8 0x x+ +- + = c) 4 8 2 53 4.3 27 0x x+ +- + = d) 16 17.4 16 0x x- + = e) 149 7 8 0x x++ - = f) 2 222 2 3.x x x x- + -- = g) ( ) ( )7 4 3 2 3 6x x+ + + = h) 2cos2 cos4 4 3x x+ = i) 2 5 13 36.3 9 0x x+ +- + = k) 2 22 2 13 28.3 9 0x x x x+ + +- + = l) 2 22 24 9.2 8 0x x+ +- + = m) 2 1 13.5 2.5 0,2x x- -- = Bài 3. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 1): a) 25 2(3 ).5 2 7 0x xx x- - + - = b) 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x- -+ - + - = c) 3.4 (3 10).2 3 0x xx x+ - + - = d) 9 2( 2).3 2 5 0x xx x+ - + - = e) 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x- -+ - + - = f) 2 1 24 3 3 2.3 . 2 6x x xx x x++ + = + + g) ( )4 + – 8 2 +12 – 2 0x xx x = h) ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x xx x+ - + + = i) 2 22 24 ( 7).2 12 4 0x xx x+ - + - = k) 9 ( 2).3 2( 4) 0x xx x- -- + - + = Bài 4. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 2): a) 64.9 84.12 27.16 0x x x- + = b) 1 1 1 4 6 9x x x - - - + = c) 3.16 2.81 5.36x x x+ = d) 2 125 10 2x x x++ = e) xxx 8.21227 =+ f) 04.66.139.6 111 =+- xxx g) 2 26.3 13.6 6.2 0x x x- + = h) 3.16 2.81 5.36x x x+ = i) 1 1 1 2.4 6 9x x x+ = k) (7 5 2) ( 2 5)(3 2 2) 3(1 2) 1 2 0.x x x+ + - + + + + - = Bài 5. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụdạng 3): a) (2 3) (2 3) 14x x- + + = b) 2 3 2 3 4 x x ỉ ư ỉ ư+ + - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø c) (2 3) (7 4 3)(2 3) 4(2 3)x x+ + + - = + d) 3(5 21) 7(5 21) 2x x x+- + + = e) ( ) ( )5 24 5 24 10x x+ + - = f) 7 3 5 7 3 57 8 2 2 x x ỉ ư ỉ ư+ - + =ç ÷ ç ÷ç ÷ ç ÷ è ø è ø g) ( ) ( )6 35 6 35 12- + + =x x h) ( ) ( )2 2( 1) 2 1 42 3 2 3 2 3 - - - + + - = - x x x i) ( ) ( ) 33 5 16 3 5 2 ++ + - =x x x k) ( ) ( )3 5 3 5 7.2 0+ + - - =x x x l) (7 4 3) 3(2 3) 2 0x x+ - - + = m) 3 33 8 3 8 6. x x ỉ ư ỉ ư+ + - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø Bài 6. Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) (2 3) (2 3) 4x x x- + + = b) ( 3 2) ( 3 2) ( 5)x x x- + + = c) ( ) ( )3 2 2 3 2 2 6+ + - =x x x d) ( ) ( ) 33 5 16. 3 5 2x x x++ + - = Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 63 e) 3 7 2 5 5 ỉ ư + =ç ÷ è ø x x f) ( ) ( )2 3 2 3 2+ + - = x x x g) 2 3 5 10x x x x+ + = h) 2 3 5x x x+ = i) 21 22 2 ( 1)x x x x- -- = - k) 3 5 2x x= - l) 2 3x x= - m) 12 4 1x x x+ - = - n) 22 3 1 x x = + o) 2974 +=+ xxx p) 0155 312 =+--+ xxx q) xxxx 7483 +=+ r) xxxx 3526 +=+ s) xxxx 1410159 +=+ Bài 7. Giải các phương trình sau (đưa về phương trình tích): a) 8.3 3.2 24 6x x x+ = + b) 112.3 3.15 5 20x x x++ - = c) 38 .2 2 0 x xx x-- + - = d) xxx 6132 +=+ e) 1444 73.25623 222 +=+ +++++- xxxxxx f) ( ) 1224 222 11 +=+ +-+ xxxx g) 2 2 2.3 3 (12 7 ) 8 19 12x xx x x x x+ - = - + - + h) 2 1 1.3 (3 2 ) 2(2 3 )x x x x xx x- -+ - = - i) sin 1 sin4 2 cos( ) 2 0yx x xy+- + = k) 2 2 2 22( ) 1 2( ) 12 2 2 .2 1 0x x x x x x+ - + -+ - - = Bài 8. Giải các phương trình sau (phương pháp đối lập): a) 42 cos ,x x= với x ³ 0 b) 2 6 10 23 6 6x x x x- + = - + - c) sin3 cosx x= d) 3 22.cos 3 3 2 x xx x -ỉ ư- = +ç ÷ è ø e) xx cossin =p f) x xxx 12 2 2 2 +=- g) xx 2cos3 2 = h) 2 5 cos3x x= Bài 9. Tìm m để các phương trình sau có nghiệm: a) 9 3 0x x m+ + = b) 9 3 1 0x xm+ - = c) 14 2x x m+- = d) 23 2.3 ( 3).2 0x x xm+ - + = e) 2 ( 1).2 0x xm m-+ + + = f) 25 2.5 2 0x x m- - - = g) 216 ( 1).2 1 0x xm m- - + - = h) 25 .5 1 2 0x xm m+ + - = i) 2 2sin os81 81x c x m+ = k) 2 24 2 23 2.3 2 3 0x x m- -- + - = l) 1 3 1 3 4 14.2 8x x x x m+ + - + + -- + = m) 2 2119 8.3 4x xx x m+ -+ - - + = n) 2 21 1 1 19 ( 2).3 2 1 0t tm m+ - + -- + + + = Bài 10. Tìm m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất: a) .2 2 5 0x xm -+ - = b) .16 2.81 5.36x x xm + = c) ( ) ( )5 1 5 1 2x x xm+ + - = d) 7 3 5 7 3 5 8 2 2 x x m ỉ ư ỉ ư+ - + =ç ÷ ç ÷ è ø è ø e) 34 2 3x x m+- + = f) 9 3 1 0x xm+ + = Bài 11. Tìm m để các phương trình sau có 2 nghiệm trái dấu: a) 1( 1).4 (3 2).2 3 1 0++ + - - + =x xm m m b) 249 ( 1).7 2 0+ - + - =x xm m m c) 9 3( 1).3 5 2 0+ - - + =x xm m d) ( 3).16 (2 1).4 1 0+ + - + + =x xm m m e) ( )4 2 1 .2 +3 8 0x xm m- + - = f) 4 2 6 x x m- + = Bài 12. Tìm m để các phương trình sau: a) .16 2.81 5.36+ =x x xm có 2 nghiệm dương phân biệt. b) 16 .8 (2 1).4 .2x x x xm m m- + - = có 3 nghiệm phân biệt. c) 2 2 24 2 6x x m+- + = có 3 nghiệm phân biệt. d) 2 2 9 4.3 8x x m- + = có 3 nghiệm phân biệt. Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 64 1. Phương trình logarit cơ bản Với a > 0, a ¹ 1: log ba x b x a= Û = 2. Một số phương pháp giải phương trình logarit a) Đưa về cùng cơ số Với a > 0, a ¹ 1: ( ) ( )log ( ) log ( ) ( ) 0 ( ( ) 0)a a f x g xf x g x f x hoặc g x ì == Û í > >ỵ b) Mũ hoá Với a > 0, a ¹ 1: log ( )log ( ) a f x ba f x b a a= Û = c) Đặt ẩn phụ d) Sử dụng tính đơn điệu của hàm số e) Đưa về phương trình đặc biệt f) Phương pháp đối lập Chú ý: · Khi giải phương trình logarit cần chú ý điều kiện để biểu thức có nghĩa. · Với a, b, c > 0 và a, b, c ¹ 1: log logb bc aa c= Bài 1. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 2log ( 1) 1x xé ù- =ë û b) 2 2log log ( 1) 1x x+ - = c) 2 1/8log ( 2) 6.log 3 5 2x x- - - = d) 2 2log ( 3) log ( 1) 3x x- + - = e) 4 4 4log ( 3) log ( 1) 2 log 8x x+ - - = - f) lg( 2) lg( 3) 1 lg 5x x- + - = - g) 8 8 22 log ( 2) log ( 3) 3 x x- - - = h) lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x- + + = + i) 23 3log ( 6) log ( 2) 1x x- = - + k) 2 2 5log ( 3) log ( 1) 1/ log 2x x+ + - = l) 4 4log log (10 ) 2x x+ - = m) 5 1/5log ( 1) log ( 2) 0x x- - + = n) 2 2 2log ( 1) log ( 3) log 10 1x x- + + = - o) 9 3log ( 8) log ( 26) 2 0x x+ - + + = Bài 2. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 3 1/33log log log 6x x x+ + = b) 2 21 lg( 2 1) lg( 1) 2 lg(1 )x x x x+ - + - + = - c) 4 1/16 8log log log 5x x x+ + = d) 2 22 lg(4 4 1) lg( 19) 2 lg(1 2 )x x x x+ - + - + = - e) 2 4 8log log log 11x x x+ + = f) 1/2 1/2 1/ 2log ( 1) log ( 1) 1 log (7 )x x x- + + = + - g) 2 2 3 3log log log logx x= h) 2 3 3 2log log log logx x= i) 2 3 3 2 3 3log log log log log logx x x+ = k) 2 3 4 4 3 2log log log log log logx x= Bài 3. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 2log (9 2 ) 3 x x- = - b) 3log (3 8) 2 x x- = - c) 7log (6 7 ) 1 x x-+ = + d) 13log (4.3 1) 2 1 x x- - = - e) 5log (3 )2log (9 2 ) 5 xx -- = f) 2log (3.2 1) 2 1 0 x x- - - = V. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 65 g) 2log (12 2 ) 5 x x- = - h) 5log (26 3 ) 2 x- = i) 12log (5 25 ) 2 x x+ - = k) 14log (3.2 5) x x+ - = l) 11 6 log (5 25 ) 2x x+ - = - m) 11 5 log (6 36 ) 2x x+ - = - Bài 4. Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá): a) 25 log ( 2 65) 2x x x- - + = b) 2 1log ( 4 5) 1x x x- - + = c) 2log (5 8 3) 2x x x- + = d) 3 2 1log (2 2 3 1) 3x x x x+ + - + = e) 3log ( 1) 2x x- - = f) log ( 2) 2x x + = g) 22log ( 5 6) 2x x x- + = h) 2 3log ( ) 1x x x+ - = i) 2log (2 7 12) 2x x x- + = k) 2log (2 3 4) 2x x x- - = l) 22log ( 5 6) 2x x x- + = m) 2log ( 2) 1x x - = n) 23 5log (9 8 2) 2x x x+ + + = o) 2 2 4log ( 1) 1x x+ + = p) 15log 2 1 2x x = - - q) 2log (3 2 ) 1x x- = r) 2 3log ( 3) 1x x x+ + = s) 2log (2 5 4) 2x x x- + = Bài 5. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2 23 3log log 1 5 0x x+ + - = b) 2 2 1/22 log 3log log 2x x x+ + = c) 4 7log 2 log 0 6x x- + = d) 2 2 1 2 2 log 4 log 8 8 xx + = e) 2 2 1/22log 3log log 0x x x+ + = f) 2 2log 16 log 64 3xx + = g) 5 1log log 2 5x x - = h) 7 1log log 2 7x x - = i) 5 12 log 2 log 5x x - = k) 2 23 log log 4 0x x- = l) 3 33 log log 3 1 0x x- - = m) 3 3 2 2log log 4 / 3x x+ = n) 3 32 2log log 2 / 3x x- = - o) 2 2 4 1log 2 log 0x x + = p) 22 1/4log (2 ) 8 log (2 ) 5x x- - - = q) 2 5 25log 4 log 5 5 0x x+ - = r) 29log 5 log 5 log 5 4x x x x+ = + s) 2 9log 3 log 1x x+ = t) 1 2 1 4 lg 2 lgx x + = - + u) 1 3 1 5 lg 3 lgx x + = - + v) 2 32 16 4log 14 log 40 log 0x x xx x x- + = Bài 6. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2 33log ( 12) log 11 0x x x x+ - + - = b) 22 2log log 66.9 6. 13.x x x+ = c) 22 2.log 2( 1).log 4 0x x x x- + + = d) xxxx 26log)1(log 2 2 2 -=-+ Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 66 e) 23 3( 2) log ( 1) 4( 1) log ( 1) 16 0x x x x+ + + + + - = f) 2 2log (2 ) log 2x xx x-+ + = g) 23 3log ( 1) ( 5) log ( 1) 2 6 0x x x x+ + - + - + = h) 3 34 log 1 log 4x x- - = i) 2 22 2 2log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3x x x x+ + + + + = + Bài 7. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 7 3log log ( 2)x x= + b) 2 3log ( 3) log ( 2) 2x x- + - = c) ( ) ( )3 5log 1 log 2 1 2x x+ + + = d) ( )6log2 6log 3 logxx x+ = e) ( )7log 34 x x+ = f) ( )2 3log 1 logx x+ = g) 2 2 2log 9 log log 32 .3 xx x x= - h) 2 23 7 2 3log (9 12 4 ) log (6 23 21) 4x xx x x x+ ++ + + + + = i) ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 . log 1 log 1x x x x x x- - + - = - - Bài 8. Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) 2 2log 3 log 5 ( 0)x x x x+ = > b) 2 2log log2 3 5x xx + = c) 5log ( 3) 3x x+ = - d) 2log (3 )x x- = e) 22 2log ( 6) log ( 2) 4x x x x- - + = + + f) 2 log2.3 3xx + = g) 2 34( 2) log ( 3) log ( 2) 15( 1)x x x xé ù- - + - = +ë û Bài 9. Giải các phương trình sau (đưa về phương trình tích): a) 2 7 2 7log 2.log 2 log . logx x x x+ = + b) 2 3 3 2log . log 3 3. log logx x x x+ = + c) ( ) ( )29 3 32 log log .log 2 1 1x x x= + - Bài 10. Giải các phương trình sau (phương pháp đối lập): a) 2 3ln(sin ) 1 sin 0x x- + = b) ( )2 22log 1 1x x x+ - = - c) 2 1 3 2 2 3 82 2 log (4 4 4) x x x x + -+ = - + Bài 11. Tìm m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất: a) 2 2 3 2 3 log 2( 1) log (2 2) 0x m x x m + - é ù- + + + - =ë û b) ( ) ( )22log 2 logx mx- = c) ( )2 5 2 5 2 log 1 log 0x mx m x + - + + + + = d) ( ) ( ) lg 2 lg 1 mx x = + e) 23 3log ( 4 ) log (2 2 1)x mx x m+ = - - f) 2 2 2 7 2 2 7 log ( 1) log ( ) 0x m mx x + - - + + - = Bài 12. Tìm m để các phương trình sau: a) ( )2log 4 1- = +x m x có 2 nghiệm phân biệt. b) 23 3log ( 2).log 3 1 0x m x m- + + - = có 2 nghiệm x1, x2 thoả x1.x2 = 27. c) 2 2 2 24 22log (2 2 4 ) log ( 2 )- + - = + -x x m m x mx m có 2 nghiệm x1, x2 thoả 2 2 1 2 1x x+ > . d) 2 23 3log log 1 2 1 0x x m+ + - - = có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 31;3é ùë û . e) ( )22 24 log log 0x x m+ + = có nghiệm thuộc khoảng (0; 1). Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 67 Khi giải hệ phương trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phương pháp giải hệ phương trình đã học như: · Phương pháp thế. · Phương pháp cộng đại số. · Phương pháp đặt ẩn phụ. · . Bài 1. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 5 2 1 y y x x ìï + = í - =ïỵ b) 2 4 4 32 x x y y ìï = í =ïỵ c) 2 3 1 3 19 y y x x ìï - = í + =ïỵ d) 1 2 6 8 4 y y x x - - ìï = í =ïỵ e) ỵ í ì =+ =+ 1 322 yx yx f) 2 .9 36 3 .4 36 x y x y ìï = í =ïỵ f) .2 5 20 5 .2 50 x y x y ìï = í =ïỵ g) 2 .3 12 3 .2 18 x y x y ìï = í =ïỵ h) ( ) 2 7 10 1 8 x 0 y yx x y - +ìï = í + = >ïỵ i) ( ) 2 2 16 1 2 x 0 x yx x y - -ìï = í - = >ïỵ Bài 2. Giải các hệ phương trình sau: a) 4 3 7 4 .3 144 x y x y ìï - = í =ïỵ b) 2 3 17 3.2 2.3 6 x y x y ìï + = í - =ïỵ c) 1 2 2.3 56 3.2 3 87 x x y x x y + + + ìï + = í + =ïỵ d) 2 2 2 2 1 3 2 17 2.3 3.2 8 x y x y + + + ìï + = í + =ïỵ e) 1 1 1 3 2 4 3 2 1 x y x y + + + ìï - = - í - = -ïỵ f) 2 2 2 2( 1) 1 2 2 1. 4 4.4 .2 2 1 2 3.4 .2 4 x x y y y x y - - - ìï - + = í - =ïỵ g) 2cot 3 cos 2 y y x x ìï = í =ïỵ h) 2 2 2 2 ( )2 1 9( ) 6 y x x y x y x y - - ìï + = í + =ïỵ i) 23 2 77 3 2 7 x y x y ìï - = í - =ïỵ k) 2 2 2 2 ( )( 2) 2 x y y x xy x y ìï - = - + í + =ïỵ Bài 3. Giải các hệ phương trình sau: a) 3 2 1 3 2 1 x y y x ìï = + í = +ïỵ b) 3 2 11 3 2 11 x y x y y x ìï + = + í + = +ïỵ c) 2 2 2 2 3 x y y x x xy y ìï - = - í + + =ïỵ d) 1 1 7 6 5 7 6 5 - - ì = -ï í = -ïỵ x y y x VI. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 68 Bài 4. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 2 6 log log 3 x y x y ì + = í + =ỵ b) log log 2 6 yx y x x y ì + = í + =ỵ c) 2 2 log 4 2 log 2 x y x y ì + = í - =ỵ d) ( ) ( ) 2 2 3 5 3 log log 1 x y x y x y ìï - = í + - - =ïỵ e) 32 log 4y xy x ì = í =ỵ f) 2 3 loglog 2 3 9 y y x x ìï + = í =ïỵ g) ỵ í ì = =+ 8 5)log(log2 xy yx xy h) 2 3 9 3 1 2 1 3log (9 ) log 3 x y x y ì - + - =ï í - =ïỵ i) 2 3 3 3 2 1 log log 0 2 2 0 x y x y y ì - =ï í ï + - =ỵ k) 312 log 1 3y y x x ì - = í =ỵ Bài 5. Giải các hệ phương trình sau: a) ( ) ( ) log 3 2 2 log 2 3 2 x y x y x y ì + =ï í + =ïỵ b) log (6 4 ) 2 log (6 4 ) 2 x y x y y x ì + =ï í + =ïỵ c) 2 2 3 3 2 2 log 1 2 log log log 4 x y y x y ì ỉ ư - = -ï ç ÷ï è øí + =ï ïỵ d) 2 2 4 4 log log 1 log log 1 y x y x y ì - =ï í - =ïỵ e) ( )2 22 3 3 log 6 4 log log 1 x y x y ì + + =ï í + =ïỵ f) 2 2 2 2 log log 16 log log 2 y xx y x y ìï + =í - =ïỵ g) ỵ í ì =- =+ 1loglog 27.2 33 loglog 33 xy yx xy h) 2 2 2 4 2 log log3. 2. 10 log log 2 y xx y x y ìï + = í + =ïỵ i) ( ) ( ) log 2 2 2 log 2 2 2 x y x y y x ì + - =ï í + - =ïỵ k) ( )2 2 log 4 log 2 xy x y ì = ï ỉ ưí =ç ÷ï è øỵ l) 2 2 2 2 lg lg lg ( ) lg ( ) lg . lg 0 x y xy x y x y ìï = + í - + =ïỵ m) 2 2 6 5log log 2 log ( ) 1 y yx x x y ì + =ï í ï + =ỵ n) ( ) ( )2 2log 5 log lg lg 4 1 lg lg3 x y x y x y ì - = - + ï -í = -ï -ỵ o) ( ) ( ) ( ) 2 2lg 1 lg8 lg lg lg3 x y x y x y ì + = +ï í + - - =ïỵ p) ( )1 log 2 log 23 3 x x y y+ ì =ï í + =ïỵ q) ( ) 2 2 log log 1 log 1 xy y y x x y x ì - =ï í ï - =ỵ Bài 6. Giải các hệ phương trình sau: a) lg lg lg 4 1000y x y x ì + = í =ỵ b) ( ) 2 6 36 4 2 log 9 x yx x y x -ìï = í - + =ïỵ Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 69 c) 5 5( )3 27 3log ( ) y xx y x y x y -ìï + = í ï + = -ỵ d) lg lg lg4 lg3 3 4 (4 ) (3 ) x y x y ìï = í =ïỵ e) 21 2 2 log 2 log 5 0 32 x y x y xy ì ỉ ư- + = ï ç ÷í è ø ï =ỵ Bài 7. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 4 4 3 9 9 4 16 16 log log log 2 log log log 2 log log log 2 x y z y z x z x y ì + + = ï + + =í ï + + =ỵ b) 2 2 2 3 3 3 3log 3 log log 2 2log 12 log log 3 xx y y yx x y ì + = +ï í ï + = + ỵ c) 2 2 1 1 1 1 log (1 2 ) log (1 2 ) 4 log (1 2 ) log (1 2 ) 2 x y x y y y x x x x + - + - ì - + + + + =ï í + + + =ïỵ d) 2 3 2 3 log 1 3sin log (3cos ) log 1 3cos log (3sin ) x y y x ì + =ï í + =ïỵ e) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 3 2 2 2 3 log 1 3 1 log 1 2 log 1 3 1 log 1 2 x y y x ì + - = - +ï í ï + - = - +ỵ f) 2 3 2 3 2 2 log (6 3 2 ) log ( 6 9) 6 log (5 ) log ( 2) 1 x y x y y xy x x x y x - - - - ì - + - + - + =ï í - - + =ïỵ Bài 8. Giải các hệ phương trình sau: a) 2 log 4 2 2 2 log log 1 x y x y ìï =í - =ïỵ b) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 13 3 log log 4 x yx y x y x y --ì ỉ ự = ç ÷í è ø ï + + - =ỵ c) 8 8log log 4 4 4 log log 1 y xx y x y ìï + =í - =ïỵ d) ( )1 3 3 .2 18 log 1 x y x y ì =ï í + = - ïỵ e) ( ) ï ỵ ï í ì =-++ ÷ ø ư ç è ỉ= - - 4)(log)(log 3 13 22 2 yxyx yx yx f) ( ) ( )3 3 4 32 log 1 log x y y x x y x y +ìï =í ï - = - +ỵ g) ( )3 3 .2 972 log 2 x y x y ì =ï í - =ïỵ h) ( )5 3 .2 1152 log 2 x y x y -ì =ï í + =ïỵ i) ( ) ( ) 2 2log log 1 x y x y x y x y ìï + = - í - =ïỵ k) 3 3log lo
File đính kèm:
- BaiTapGiaiTich12-Tap2-HamSo-LuyThua-Mu-Logarit-TranSiTung.pdf