Đề cương ôn tập lần 3 môn Giải tích Lớp 12B - Chương 2 (Có đáp án)
Câu 11: Hàm số
A. có một cực tiểu B. không có cực trị
C. có một cực đại D. có một cực đại và một cực tiểu
Câu 12: Chọn câu sai
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua một điểm cố định.
B. Đồ thị hàm số luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số đồng biến trên nếu
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP ĐẠI SỐ 12B CHƯƠNG 2 Câu 1: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. B. C. D. Câu 2: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 3: Tiệm cận của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Câu 4: Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là: A. lnx -1 B. 1 C. lnx D. Câu 5: Giá trị rút gọn của biểu thức là: A. 1 - a B. a C. 1 + a D. 2a Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là A. 1 B. C. D. Câu 7: Cho hàm số , biết . Khi đó, giá trị của a bằng A. 2 B. 1 C. D. Câu 8: Tìm khẳng định đúng A. B. C. D. Câu 9: Giá trị của bằng A. B. C. 8 D. 32 Câu 10: Nếu thì A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 B. a > 1, b > 1 C. 0 1 D. a > 1, 0 < b < 1 Câu 11: Hàm số A. có một cực tiểu B. không có cực trị C. có một cực đại D. có một cực đại và một cực tiểu Câu 12: Chọn câu sai A. Đồ thị hàm số luôn đi qua một điểm cố định. B. Đồ thị hàm số luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận. C. Đồ thị hàm số đồng biến trên nếu D. Đồ thị hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó. Câu 13: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn theo thứ tự là A. 0 và B. và e C. 1 và e D. 0 và e Câu 14: Biểu thức A = 4 có giá trị là A. 12 B. 16 C. 3 D. 9 Câu 15: Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 16: Hàm sốđồng biến trên khoảng A. B. C. D. Câu 17: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. B. C. D. Câu 18: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 19: Tiệm cận của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Câu 20: Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là A. lnx -1 B. 1 C. lnx D. Câu 21: Giá trị rút gọn của biểu thức là A. 1 - a B. a C. 1 + a D. 2a Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là A. 1 B. C. D. Câu 23: Cho hàm số , biết . Khi đó, giá trị của a bằng A. 2 B. 1 C. D. Câu 24: Tìm khẳng định đúng A. B. C. D. Câu 25: Giá trị của bằng A. B. C. 8 D. 32 Câu 26: Nếu thì A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 B. a > 1, b > 1 C. 0 1 D. a > 1, 0 < b < 1 Câu 27: Hàm số A. có một cực tiểu B. không có cực trị C. có một cực đại D. có một cực đại và một cực tiểu Câu 28: Chọn câu sai A. Đồ thị hàm số luôn đi qua một điểm cố định. B. Đồ thị hàm số luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận. C. Đồ thị hàm số đồng biến trên nếu D. Đồ thị hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó. Câu 29: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn theo thứ tự là A. 0 và B. và e C. 1 và e D. 0 và e Câu 30 : Biểu thức A = 4 có giá trị là A. 12 B. 16 C. 3 D. 9 Câu 31: Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 32: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? A. + 1 = 0 B. C. D. Câu 33: Số nghiệm của phương trình: là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 34: Số nghiệm của phương trình là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 35: Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây? Câu 36: Phương trình không tương đương với phương trình nào dưới đây? Câu 37: Gía trị của m để x = -2 là một nghiệm của phương trình : Câu 38: Gía trị của m để pt có hai nghiệm là A. m 2 D. Câu 39: Số nghiệm của phương trình: là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 40: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 41: Phương trình: có nghiệm là A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Câu 42: Số nghiệm của phương trình: = 0 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 43: Phương trình: có tập nghiệm là A. B. C. D. Câu 44: Phương trình: có tập nghiệm là A. B. C. D. Câu 45: Số nghiệm của phương trình: = 1 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 46: Phương trình: có số nghiệm là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 47: Gía trị của m để x = 3 là một nghiệm của phương trình: = 3mlgx là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 48: Nghiệm của phương trình là A. x= -1 B. x=1 C.x=3 D. x=-3 Câu 49: Nghiệm của bất phương trình là A. 01 Cậu 50: Tập nghiệm của bất phương trình là A. S = B. S = C. S = D. S = Câu 51: Nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 52: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Vô nghiệm Đáp án TU CAU 33 1D 2B 3C 4A 5B 6B 7C 8C 9C 10D 11B 12A 13A 14C 15C 16A ĐÁP ÁN 1C 2C 3D 4C 5C 6A 7D 8A 9A 10C 11C 12D 13D 14D 15A 16C ĐÁP ÁN 1C 2C 3D 4C 5C 6A 7D 8A 9A 10C 11C 12D 13D 14D 15A 16C
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_lan_3_mon_giai_tich_lop_12b_chuong_2_co_dap.doc