Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn

Câu 31: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm.

II. f(x) không liên tục trên [a;b] và f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x) = 0 vô nghiệm.

A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.

 

doc5 trang | Chia sẻ: Đạt Toàn | Ngày: 04/05/2023 | Lượt xem: 158 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG IV- GIỚI HẠN
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1 : Kết quả đúng của lim là:
A. -.	B. 1.	C. .	D. -.
Câu 2 : Kết quả đúng của lim là
A. -.	B. -.	C. -.	D. .
Câu 3 :Giới hạn dãy số (un) với un = là: 
A. -¥.	B. +¥.	C. .	D. 0.
Câu 4: lim bằng :
A. +¥.	B. -¥.	C. 0.	D. 1.
Câu 5: Chọn kết quả đúng của lim:
A. 5.	B. .	C. -¥.	D. +¥.
Câu 6 :Giá trị đúng của lim là:
A. +¥.	B. -¥.	C. -2.	D. 0. 
Câu 7 :Giá trị đúng của lim là:
A. -¥.	B. 	C. 2.	D. -2.
Câu 8 : Giaù trò ñuùng cuûa lim laø:
A. -¥.	B. +¥	C. 2.	D. -2.
Câu 9 : Giaù trò ñuùng cuûa lim laø:
A. -1.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
Câu 10 : Cho daõy soá (un) vôùi un = . Keát quaû ñuùng cuûa limun laø:
A. -¥.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
Câu 11: lim baèng :
A. +¥.	B. 1.	C. 0.	D. -¥.
Câu 12 : lim baèng :
A. +¥.	B. 1.	C. 0.	D. -¥.
Câu 13 : lim baèng :
A. 0.	B. 1.	C. +¥.	D. -¥.
Câu 14: Kết quả đúng của là: 
A. 1.	B. 0.	C. -1.	D. .
Câu 15 : Kết quả đúng của là:
A. 0.	B. 1.	C. .	D. +¥.
Câu 16: Kết quả đúng của là:
A. -¥.	B. 0.	C. .	D. +¥.
Câu 17: Kết quả đúng của là:
A. -2.	B. -.	C. .	D. 2.
Câu 18 : bằng :
A. -2.	B. -.	C. .	D. 2.
Câu 19 : Cho hàm số . Kết quả đúng của là:
A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 20 : Cho hàm số . Kết quả đúng của của là:
A. .	B. .	C. 0.	D. +¥.
Câu 21: bằng :
A. .	B. .	C. .	D. -.
Câu 22: Kết quả đúng của là:
A. -.	B. .	C. -.	D. .
Câu 23 : bằng :
A. -1.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
Câu 24 : bằng :
A. -¥.	B. -1.	C. 1.	D. +¥.
Câu 25 : Kết quả đúng của là: 
A. -¥.	B. 0.	C. 4.	D. +¥.
Câu 26: Kết quả đúng của là:
A. -¥.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
Câu 27 : Cho hàm số . Kết quả đúng của là:
A. -1.	B. 0.	C. 1.	D. Không tồn tại.
Câu 28: Kết quả đúng của là:
A. -¥.	B. 0.	C. +¥.	D. Không tồn tại.
Câu 29 : bằng :
A. -¥.	B. -.	C. .	D. +¥.
Câu 30: Giá trị đúng của là:
A. -1.	B. 1.	C. 7.	D. +¥.
Câu 31: Cho hàm số . Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0.
A. 1.	B. -1.	C. -2.	D. 2.
Câu 31: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm.
II. f(x) không liên tục trên [a;b] và f(a).f(b) ³ 0 thì phương trình f(x) = 0 vô nghiệm.
A. Chỉ I đúng	B. Chỉ II đúng.	C. Cả I và II đúng.	D. Cả I và II sai.
Câu 32: Cho hàm số . f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ?
A. (-3;2).	B. (-3;+¥)	C. (-¥; 3).	D. (2;3).
Câu 33: Cho phương trình . Chọn mệnh đề đúng:
A. Phương trình trên không có nghiệm trong khoảng (-1;1)
B. Phương trình trên không có nghiệm trong khoảng (-2;0)
C. Phương trình trên chỉ có 1 nghiệm trong khoảng (-2;1)
D. Phương trình trên có ít nhất hai nghiệm trong khoảng (0;2)
Câu 34: Cho haøm soá . Tìm khaúng ñònh ñuùng trong caùc khaúng ñònh sau:
I. f(x) lieân tuïc taïi x = .
II. f(x) giaùn ñoaïn taïi x = .
III. f(x) lieân tuïc treân R.
A. Chæ (I) vaø (II).	B. Chæ (II) vaø (III).	C. Chæ (I) vaø (III).	D. Caû (I),(II),(III) ñeàu ñuùng.
B. TỰ LUẬN:
Câu 1: Tính các giới hạn sau:
1, 	2, 
3, 	 4, 
 5, 	 6, 	
7, 	8, 9, 	 10, 
Câu 2: Xét tính liên tục của hàm số: trên tập xác định
Câu 3: Cho hàm số 
Tìm m để hàm số liên tục tại x=2
Câu 4: Chứng minh phương trình (1 – m2) (x + 1)3 + x2 – x – 3 = 0 có ít nhất một nghiệm với mọi giá trị của tham số m.

File đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_mon_toan_lop_11_chuong_iv_gioi_han.doc