Đề kiểm tra: Công thức lượng giác

 10). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa

 A). cos2a B). sin2a C). sin4a D). cos4a

 11). Với mọi ABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :

 A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 4cosA.cosB.cosC.

 C). 1 - 2cosA.cosB.cosC. D). 2cosA.cosB.cosC.

 

doc18 trang | Chia sẻ: tuanbinh | Lượt xem: 1810 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Đề kiểm tra: Công thức lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 761
 1). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a 
	A). 3sin2a	B). 3cos2a	C). 3sin4a	D). 3cos4a
 2). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	. 
	A). - 1	B). - 2	C). 2	D). 1
 3). Rút gọn biểu thức .
	A). 3cos3a	B). 3cos3a	C). cos6a	D). cos3a
 4). Rút gọn biểu thức 
	A). - 4tg2a	B). 4tg4a	C). tg4a	D). tg4a
 5). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 6). Rút gọn biểu thức 
	A). 8cos2a	B). cos2a	C). 8sin2a	D). sin2a
 7). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng:
	A). cotg16x	B). cotgx	C). cotg4x	D). cotg2x
 8). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng:
	A). cotg2A+cotg2B +cotg2C	B). tgA.tgB.tgC	C). 1	D). cotgA.cotgB.cotgC
 9). Rút gọn biểu thức 
	.
	A). 1	B). 2	C). 3	D). 4
 10). Rút gọn biểu thức 
	A). tg3a	B). 3tg3a	C). 3cotga	D). cotg3a
 11). Nếu thì bằng .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 12). Rút gọn biểu thức .
	A). cotga.cotgb	B). tga.tgb	C). - tga.tgb	D). tga.cotgb
 13). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng :
	A). 2	B). 4	C). 6	D). 8
 14). Rút gọn biểu thức P =
	A). tgb	B). - cotgb	C). cotga	D). - tga
Đeà soá : 761
15). Rút gọn biểu thức .
	A). cosa.	B). 1	C). tga	D). sina.
 16). Rút gọn biểu thức .
	A). cotg3a	B). 3tga	C). tg3a	D). cotg3a.
 17). Rút gọn biểu thức 
	A). cosa	B). 2sina	C). 2cosa	D). sin2a
 18). Cho . Tính 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 19). Cho DABC . Ta có bằng :
	A). a2 + b2 + c2.	B). 	 C). 	 D). 
 20). Rút gọn biểu thức 
	A). cotg2a	B). tg2a	C). 2tg2a	D). 2cotg2a
 21). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :
	A). 4cosA.cosB.cosC.	B). 1 - 2cosA.cosB.cosC. 
	C). 2cosA.cosB.cosC.	 	D). 1 - 4cosA.cosB.cosC
 22). Rút gọn biểu thức 
	A). 4	B). sinx + cosx.	C). | sin2x - cos2x |	D). 2
 23). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng :
	A). sinA.sinB.	B). 4ab.	C). 4cosA.cosB	D). 4SABC.
 24). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 25). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa 
	A). sin4a	B). cos4a	C). sin2a	D). cos2a
 26). Rút gọn biểu thức 
	A). cotg2a	B). tg2a	C). tga	D). cotga
 27). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng :
	A). 2 + 2cosA.cosB.cosC. 	B). 1 + 4cosA.cosB.cosC 
	C). 4sinA.sinB.sinC	D). 4cosA.cosB.cosC.
 28). " x Î R biểu thức bằng :
	A). 1	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 761
29). Rút gọn biểu thức 
	A). 1 + sinx.cosx.	B). 1 - sinx.cosx.	C). 	 D). 
 30). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) .
	A). 2tga	B). - 2cotga	C). - 2tga	D). 2cotga
 31). Rút gọn biểu thức 
	A). tga	B). cotga	C). 3	D). 2
 32). Rút gọn biểu thức 
	A). - cos2a.cos2b	B). cos2a.sin2b	C). sin2a.sin2b	D). - cos2a.sin2b
 33). Cho DABC ta có bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). 
 34). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	 C). 	 D). 
 35). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 36). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a 
	A). cos6a	B). 4cos32a	C). cos32a	D). 3cos2a
 37). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng:
	A). 	B). 	C). 	D). 
 38). Rút gọn biểu thức .
	A). sin2x	B). cos2x.	C). cosx.	D). cos2x.
 39). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng :
	A). tg2A.tg2B.tg2C.	B). 3	C). cotg2A.cotg2B.cotg2C.	D). 1
 40). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 761
41). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 42). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x.
	A). a = 1; b = 1	B). a = 0 , b = 1	C). a = 1, b = 0	D). a = - 1, b = 0
43). Với mọi DABC ta có bằng :
	A). 3	B). 2	C). sinA.sinB.sinC	D). cosA.cosB.cosC.
 44). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng:
	A). 4cosA.cosB.cosC	B). 1 - 4sinA.sinB.sinC.	 
	C). 1 - 4cosA.cosB.cosC	D). 4sinA.sinB.sinC.
 45). Rút gọn biểu thức 
	A). 3tg3a	B). 3tga	C). tg3a	D). - 3
 46). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y).
	A). 2m	B). m - 1	C). m + 1	D). 2m + 1
 47). Rút gọn biểu thức .
	A). 3cos3a	B). 3sin3a	C). cos3a	D). sin3a
 48). Rút gọn biểu thức 
	A). 1- tga	B). tga	C). 1 - tg2a	D). tg2a
 49). Rút gọn biểu thức .
	A). cotg3a.	B). tg3a.	C). cos3a	D). sin3a
 50). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 1
ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 582
 1). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x.
	A). a = 0 , b = 1	B). a = 1; b = 1	C). a = 1, b = 0	D). a = - 1, b = 0
 2). Rút gọn biểu thức .
	A). 3cos3a	B). cos6a	C). 3cos3a	D). cos3a
 3). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 4). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng:
	A). cotg2x	B). cotgx	C). cotg4x	D). cotg16x
 5). Cho DABC ta có bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). 
 6). Với mọi DABC ta có bằng :
	A). 2	B). sinA.sinB.sinC	C). 3	D). cosA.cosB.cosC.
 7). Rút gọn biểu thức 
	.
	A). 3	B). 4	C). 2	D). 1
 8). Rút gọn biểu thức .
	A). cosa.	B). sina.	C). 1	D). tga
 9). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 1 - sinx.cosx.	C). 1 + sinx.cosx.	D). 
 10). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng :
	A). 4cosA.cosB.cosC.	B). 1 + 4cosA.cosB.cosC	
	C). 2 + 2cosA.cosB.cosC.	D). 4sinA.sinB.sinC
 11). Rút gọn biểu thức 
	A). - cos2a.cos2b	B). - cos2a.sin2b	C). cos2a.sin2b	D). sin2a.sin2b
 12). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng :
	A). 2	B). 8	C). 6	D). 4
 13). Rút gọn biểu thức .
	A). tga.tgb	B). tga.cotgb	C). cotga.cotgb	D). - tga.tgb
Đeà soá : 582
 14). Rút gọn biểu thức 
	A). | sin2x - cos2x |	B). sinx + cosx.	C). 2	D). 4
 15). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a 
	A). cos6a	B). 3cos2a	C). cos32a	D). 4cos32a
 16). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y).
	A). m + 1	B). m - 1	C). 2m + 1	D). 2m
 17). Rút gọn biểu thức .
	A). sin3a	B). cotg3a.	C). tg3a.	D). cos3a
 18). Rút gọn biểu thức 
	A). cotg3a	B). 3tg3a	C). 3cotga	D). tg3a
 19). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 20). Rút gọn biểu thức 
	A). cotga	B). tga	C). 3	D). 2
 21). Rút gọn biểu thức 
	A). tg2a	B). cotg2a	C). tga	D). cotga
 22). " x Î R biểu thức bằng :
	A). 	B). 	C). 1	D). 
 23). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng:
	A). 1	B). cotgA.cotgB.cotgC	 C). cotg2A+cotg2B +cotg2C	 D). tgA.tgB.tgC
 24). Rút gọn biểu thức P =
	A). - cotgb	B). tgb	C). cotga	D). - tga
 25). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) .
	A). 2cotga	B). - 2cotga	C). 2tga	D). - 2tga
 26). Rút gọn biểu thức .
	A). cos2x.	B). cosx.	C). cos2x.	D). sin2x
 27). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 28). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng :
	A). 4ab.	B). 4SABC.	C). sinA.sinB.	D). 4cosA.cosB
Đeà soá : 582
 29). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 30). Cho . Tính 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 31). Rút gọn biểu thức .
	A). 3sin3a	B). sin3a	C). 3cos3a	D). cos3a
 32). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 33). Rút gọn biểu thức 
	A). sin2a	B). cos2a	C). 8sin2a	D). 8cos2a
 34). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng:
	A). 	B). 	C). 	D). 
 35). Rút gọn biểu thức 
	A). cosa	B). 2cosa	C). sin2a	D). 2sina
 36). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :
	A). 1 - 4cosA.cosB.cosC	 	B). 4cosA.cosB.cosC. 
	C). 2cosA.cosB.cosC.	 	D). 1 - 2cosA.cosB.cosC.
 37). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 38). Rút gọn biểu thức 
	A). 4tg4a	B). - 4tg2a	C). tg4a	D). tg4a
 39). Rút gọn biểu thức 
	A). tg2a	B). 2cotg2a	C). cotg2a	D). 2tg2a
 40). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng :
	A). cotg2A.cotg2B.cotg2C.	B). 1 C). 3	D). tg2A.tg2B.tg2C.
 41). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa 
	A). sin2a	B). sin4a	C). cos2a	D). cos4a
Đeà soá : 582
 42). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng:
	A). 1 - 4sinA.sinB.sinC.	B). 1 - 4cosA.cosB.cosC
	C). 4cosA.cosB.cosC	D). 4sinA.sinB.sinC.
 43). Cho DABC . Ta có bằng :
	A). a2 + b2 + c2.	B). 	C). 	D). 
 44). Rút gọn biểu thức 
	A). 3tga	B). 3tg3a	C). - 3	D). tg3a
 45). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	. 
	A). 1	B). - 1	C). - 2	D). 2
 46). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 1	D). 
 47). Rút gọn biểu thức .
	A). 3tga	B). cotg3a	C). tg3a	D). cotg3a.
 48). Nếu thì bằng .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 49). Rút gọn biểu thức 
	A). 1 - tg2a	B). 1- tga	C). tg2a	D). tga
 50). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a 
	A). 3sin2a	B). 3sin4a	C). 3cos2a	D). 3cos4a
ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 693
 1). " x Î R biểu thức bằng :
	A). 1	B). 	C). 	D). 
 2). Rút gọn biểu thức .
	A). cos2x.	B). cos2x.	C). sin2x	D). cosx.
 3). Rút gọn biểu thức 
	A). tg2a	B). cotg2a	C). cotga	D). tga
 4). Rút gọn biểu thức 
	A). 3tg3a	B). cotg3a	C). 3cotga	D). tg3a
 5). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 1 - sinx.cosx.	C). 1 + sinx.cosx.	D). 
 6). Rút gọn biểu thức 
	A). tg4a	B). tg4a	C). 4tg4a	D). - 4tg2a
 7). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng:
	A). cotgA.cotgB.cotgC	 B). cotg2A+cotg2B +cotg2C C). tgA.tgB.tgC	D). 1
 8). Nếu thì bằng .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Rút gọn biểu thức .
	A). tga	B). sina.	C). 1	D). cosa.
 10). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa 
	A). cos2a	B). sin2a	C). sin4a	D). cos4a
 11). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :
	A). 1 - 4cosA.cosB.cosC	B). 4cosA.cosB.cosC.	
	C). 1 - 2cosA.cosB.cosC.	D). 2cosA.cosB.cosC.
 12). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a 
	A). cos6a	B). cos32a	C). 3cos2a	D). 4cos32a
 13). Rút gọn biểu thức 
	A). sin2a	B). cos2a	C). 8sin2a	D). 8cos2a
Đeà soá : 693
14). Rút gọn biểu thức 
	A). sin2a	B). 2sina	C). cosa	D). 2cosa
 15). Rút gọn biểu thức 
	A). 4	B). 2	C). | sin2x - cos2x |	D). sinx + cosx.
 16). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) .
	A). 2tga	B). - 2tga	C). 2cotga	D). - 2cotga
 17). Rút gọn biểu thức 
	A). 1- tga	B). 1 - tg2a	C). tg2a	D). tga
 18). Cho DABC ta có bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). 
 19). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 20). Rút gọn biểu thức .
	A). cos3a	B). cos6a	C). 3cos3a	D). 3cos3a
 21). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng :
	A). sinA.sinB.	B). 4ab.	C). 4cosA.cosB	D). 4SABC.
 22). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng:
	A). cotg16x	B). cotg4x	C). cotg2x	D). cotgx
 23). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 24). Rút gọn biểu thức P =
	A). tgb	B). - cotgb	C). - tga	D). cotga
 25). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng :
	A). tg2A.tg2B.tg2C.	B). 3	C). cotg2A.cotg2B.cotg2C.	D). 1
 26). Rút gọn biểu thức 
	.
	A). 1	B). 2	C). 3	D). 4
 27). Cho DABC . Ta có bằng :
	A). a2 + b2 + c2.	B). 	C). 	D). 
 28). Rút gọn biểu thức .
	A). cotga.cotgb	B). tga.cotgb	C). - tga.tgb	D). tga.tgb
Đeà soá : 693
29). Rút gọn biểu thức .
	A). cos3a	B). 3cos3a	C). 3sin3a	D). sin3a
 30). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 31). Rút gọn biểu thức 
	A). 2cotg2a	B). cotg2a	C). 2tg2a	D). tg2a
 32). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x.
	A). a = - 1, b = 0	B). a = 1, b = 0	C). a = 1; b = 1	D). a = 0 , b = 1
 33). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 34). Rút gọn biểu thức 
	A). cos2a.sin2b	B). - cos2a.sin2b	C). - cos2a.cos2b	D). sin2a.sin2b
 35). Rút gọn biểu thức .
	A). cotg3a.	B). cos3a	C). tg3a.	D). sin3a
 36). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 1	C). 	D). 
 37). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng :
	A). 8	B). 6	C). 4	D). 2
 38). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 39). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a 
	A). 3sin2a	B). 3cos2a	C). 3cos4a	D). 3sin4a
 40). Với mọi DABC ta có bằng :
	A). sinA.sinB.sinC	B). 3	C). 2	D). cosA.cosB.cosC.
 41). Rút gọn biểu thức .
	A). tg3a	B). 3tga	C). cotg3a.	D). cotg3a
Đeà soá : 693
42). Cho . Tính 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 43). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng:
	A). 	B). 	C). 	D). 
 44). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 45). Rút gọn biểu thức 
	A). 3tga	B). tg3a	C). 3tg3a	D). - 3
 46). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y).
	A). 2m	B). m - 1	C). 2m + 1	D). m + 1
 47). Rút gọn biểu thức 
	A). 2	B). cotga	C). 3	D). tga
 48). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng:
	A). 1 - 4cosA.cosB.cosC	B). 1 - 4sinA.sinB.sinC.	
	C). 4sinA.sinB.sinC.	D). 4cosA.cosB.cosC
 49). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	. 
	A). 2	B). - 1	C). 1	D). - 2
 50). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng :
	A). 4sinA.sinB.sinC	B). 1 + 4cosA.cosB.cosC	
	C). 2 + 2cosA.cosB.cosC.	D). 4cosA.cosB.cosC.
ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 864
 1). Rút gọn biểu thức .
	A). sin2x	B). cos2x.	C). cosx.	D). cos2x.
 2). Rút gọn biểu thức 
	A). 1- tga	B). tg2a	C). tga	D). 1 - tg2a
 3). Rút gọn biểu thức 
	A). 2	B). 4	C). | sin2x - cos2x |	D). sinx + cosx.
 4). Rút gọn biểu thức 
	.
	A). 3	B). 2	C). 1	D). 4
 5). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng :
	A). 2 + 2cosA.cosB.cosC.	B). 4sinA.sinB.sinC
	C). 1 + 4cosA.cosB.cosC	D). 4cosA.cosB.cosC.
 6). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x.
	A). a = - 1, b = 0	B). a = 0 , b = 1	C). a = 1, b = 0	D). a = 1; b = 1
 7). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng :
	A). sinA.sinB.	B). 4ab.	C). 4SABC.	D). 4cosA.cosB
 8). Rút gọn biểu thức .
	A). tga.cotgb	B). cotga.cotgb	C). tga.tgb	D). - tga.tgb
 9). Rút gọn biểu thức 
	A). tga	B). 2	C). cotga	D). 3
 10). Rút gọn biểu thức .
	A). cos3a	B). 3sin3a	C). sin3a	D). 3cos3a
 11). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng:
	A). 1 - 4cosA.cosB.cosC	B). 4cosA.cosB.cosC	
	C). 4sinA.sinB.sinC.	D). 1 - 4sinA.sinB.sinC.
 12). Rút gọn biểu thức 
	A). tg3a	B). cotg3a	C). 3tg3a	D). 3cotga
 13). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a 
	A). 3cos2a	B). 3sin2a	C). 3cos4a	D). 3sin4a
 14). Rút gọn biểu thức 
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 864
 15). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) .
	A). - 2cotga	B). 2tga	C). - 2tga	D). 2cotga
 16). Cho DABC ta có bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). 
 17). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 18). Rút gọn biểu thức 
	A). tga	B). cotg2a	C). cotga	D). tg2a
 19). Rút gọn biểu thức .
	A). cos3a	B). tg3a.	C). cotg3a.	D). sin3a
 20). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a 
	A). 3cos2a	B). cos6a	C). 4cos32a	D). cos32a
 21). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa 
	A). cos2a	B). cos4a	C). sin4a	D). sin2a
 22). Rút gọn biểu thức 
	A). tg4a	B). - 4tg2a	C). tg4a	D). 4tg4a
 23). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 24). Rút gọn biểu thức 
	A). 3tg3a	B). - 3	C). 3tga	D). tg3a
 25). Rút gọn biểu thức .
	A). cosa.	B). 1	C). tga	D). sina.
 26). Rút gọn biểu thức 
	A). 1 - sinx.cosx.	B). 	C). 1 + sinx.cosx.	D). 
 27). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	A). 	B). 	C). 	D). 1
Đeà soá : 864
28). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng:
	A). 	B). 	C). 	D). 
 29). Nếu thì bằng .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 30). Cho DABC . Ta có bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). a2 + b2 + c2.
 31). Rút gọn biểu thức 
	A). 2tg2a	B). cotg2a	C). 2cotg2a	D). tg2a
 32). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng :
	A). 2	B). 6	C). 8	D). 4
 33). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y).
	A). 2m + 1	B). m - 1	C). m + 1	D). 2m
 34). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :
	A). 2cosA.cosB.cosC.	B). 1 - 2cosA.cosB.cosC.
	C). 4cosA.cosB.cosC.	D). 1 - 4cosA.cosB.cosC
 35). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng :
	A). cotg2A.cotg2B.cotg2C.	B). tg2A.tg2B.tg2C.	C). 3	 D). 1
 36). Rút gọn biểu thức .
	A). cos3a	B). 3cos3a	C). cos6a	D). 3cos3a
 37). Cho . Tính 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 38). Rút gọn biểu thức 
	A). sin2a	B). 8sin2a	C). 8cos2a	D). cos2a
 39). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. 
	. 
	A). 1	B). - 1	C). 2	D). - 2
 40). Rút gọn biểu thức P =
	A). - cotgb	B). cotga	C). tgb	D). - tga
 41). Rút gọn biểu thức .
	A). 3tga	B). cotg3a	C). tg3a	D). cotg3a.
Đeà soá : 864
42). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 43). Rút gọn biểu thức 
	A). 2cosa	B). cosa	C). sin2a	D). 2sina
 44). Rút gọn biểu thức 
	A). cos2a.sin2b	B). sin2a.sin2b	C). - cos2a.cos2b	D). - cos2a.sin2b
 45). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng:
	A). cotgx	B). cotg2x	C). cotg4x	D). cotg16x
 46). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 47). Với mọi DABC ta có bằng :
	A). cosA.cosB.cosC.	B). 2	C). sinA.sinB.sinC	 D). 3
 48). Rút gọn biểu thức .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 49). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng:
	A). cotg2A+cotg2B +cotg2C B). tgA.tgB.tgC C). 1	 D). cotgA.cotgB.cotgC
 50). " x Î R biểu thức bằng :
	A). 	B). 	C). 	D). 1

ĐÁP ÁN
Ñeà kieåm tra : Công thức lượng giác
Khởi tạo đáp án đề số : 761
01. - - = -
11. - - - ~
21. - / - -
31. - - = -
41. - - - ~
02. - - - ~
12. - - = -
22. ; - - -
32. - - - ~
42. - - = -
03. - - - ~
13. - - = -
23. - - - ~
33. ; - - -
43. - / - -
04. - - = -
14. - / - -
24. ; - - -
34. - - - ~
44. - - - ~
05. ; - - -
15. - - - ~
25. ; - - -
35. ; - - -
45. - - - ~
06. ; - - -
16. - - - ~
26. - - = -
36. - / - -
46. - / - -
07. - / - -
17. - - = -
27. ; - - -
37. - / - -
47. - - - ~
08. - - = -
18. ; - - -
28. - - = -
38. - - = -
48. ; - - -
09. - / - -
19. - - = -
29. - - = -
39. ; - - -
49. - / - -
10. - / - -
20. - - = -
30. - / - -
40. - - - ~
50. - - = -
Khởi tạo đáp án đề số : 582
01. - - = -
11. - / - -
21. - - = -
31. - / - -
41. - / - -
02. - - - ~
12. - - = -
22. ; - - -
32. - - - ~
42. - - - ~
03. - - = -
13. - - - ~
23. ; - - -
33. - - - ~
43. - - - ~
04. - / - -
14. - - - ~
24. ; - - -
34. - - - ~
44. - - = -
05. - - = -
15. - - - ~
25. - / - -
35. - / - -
45. ; - - -
06. ; - - -
16. - / - -
26. - / - -
36. - - - ~
46. ; - - -
07. - - = -
17. - - = -
27. - - - ~
37. ; - - -
47. - - - ~
08. - / - -
18. - / - -
28. - / - -
38. - - = -
48. - - = -
09. ; - - -
19. - - - ~
29. - - - ~
39. - - - ~
49. - / - -
10. - - = -
20. - - = -
30. - - - ~
40. - - - ~
50. - / - -
Khởi tạo đáp án đề số : 693
01. - - = -
11. - - = -
21. - - - ~
31. - - = -
41. - - = -
02. - - - ~
12. - - - ~
22. - - - ~
32. - / - -
42. - - = -
03. - - - ~
13. - - - ~
23. - - = -
33. - / - -
43. ; - - -
04. ; - - -
14. - - - ~
24. - / - -
34. - / - -
44. - / - -
05. ; - - -
15. ; - - -
25. ; - - -
35. - - = -
45. - - - ~
06. ; - - -
16. - - - ~
26. - / - -
36. ; - - -
46. - / - -
07. - - - ~
17. ; - - -
27. - / - -
37. - / - -
47. - - = -
08. ; - - -
18. ; - - -
28. - - = -
38. - - = -
48. - - = -
09. - / - -
19. - / - -
29. - - - ~
39. - - - ~
49. - - = -
10. - - = -
20. ; - - -
30. - - - ~
40. - - = -
50. - - = -
Khởi tạo đáp án đề số : 864
01. - - = -
11. - - = -
21. - - = -
31. ; - - -
41. - - - ~
02. ; - - -
12. - - = -
22. ; - - -
32. - / - -
42. - - = -
03. - / - -
13. - - - ~
23. ; - - -
33. - / - -
43. ; - - -
04. - / - -
14. ; - - -
24. - / - -
34. - / - -
44. - - - ~
05. ; - - -
15. ; - - -
25. - - - ~
35. - / - -
45. ; - - -
06. - - = -
16. - - - ~
26. - - - ~
36. ; - - -
46. - - - ~
07. - - = -
17. - - = -
27. - / - -
37. - - - ~
47. - / - -
08. - - - ~
18. ; - - -
28. - - - ~
38. - - = -
48. - - = -
09. - - - ~
19. - / - -
29. - - = -
39. ; - - -
49. - - = -
10. - - = -
20. - - = -
30. - / - -
40. ; - - -
50. ; - - -

File đính kèm:

  • docTN(Da Tron)_Cong thuc LG.doc
Bài giảng liên quan