Đề kiểm tra: Công thức lượng giác
10). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa
A). cos2a B). sin2a C). sin4a D). cos4a
11). Với mọi ABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng :
A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 4cosA.cosB.cosC.
C). 1 - 2cosA.cosB.cosC. D). 2cosA.cosB.cosC.
ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 761 1). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a A). 3sin2a B). 3cos2a C). 3sin4a D). 3cos4a 2). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. . A). - 1 B). - 2 C). 2 D). 1 3). Rút gọn biểu thức . A). 3cos3a B). 3cos3a C). cos6a D). cos3a 4). Rút gọn biểu thức A). - 4tg2a B). 4tg4a C). tg4a D). tg4a 5). Rút gọn biểu thức A). B). C). D). 6). Rút gọn biểu thức A). 8cos2a B). cos2a C). 8sin2a D). sin2a 7). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng: A). cotg16x B). cotgx C). cotg4x D). cotg2x 8). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng: A). cotg2A+cotg2B +cotg2C B). tgA.tgB.tgC C). 1 D). cotgA.cotgB.cotgC 9). Rút gọn biểu thức . A). 1 B). 2 C). 3 D). 4 10). Rút gọn biểu thức A). tg3a B). 3tg3a C). 3cotga D). cotg3a 11). Nếu thì bằng . A). B). C). D). 12). Rút gọn biểu thức . A). cotga.cotgb B). tga.tgb C). - tga.tgb D). tga.cotgb 13). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng : A). 2 B). 4 C). 6 D). 8 14). Rút gọn biểu thức P = A). tgb B). - cotgb C). cotga D). - tga Đeà soá : 761 15). Rút gọn biểu thức . A). cosa. B). 1 C). tga D). sina. 16). Rút gọn biểu thức . A). cotg3a B). 3tga C). tg3a D). cotg3a. 17). Rút gọn biểu thức A). cosa B). 2sina C). 2cosa D). sin2a 18). Cho . Tính A). B). C). D). 19). Cho DABC . Ta có bằng : A). a2 + b2 + c2. B). C). D). 20). Rút gọn biểu thức A). cotg2a B). tg2a C). 2tg2a D). 2cotg2a 21). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng : A). 4cosA.cosB.cosC. B). 1 - 2cosA.cosB.cosC. C). 2cosA.cosB.cosC. D). 1 - 4cosA.cosB.cosC 22). Rút gọn biểu thức A). 4 B). sinx + cosx. C). | sin2x - cos2x | D). 2 23). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng : A). sinA.sinB. B). 4ab. C). 4cosA.cosB D). 4SABC. 24). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na. A). B). C). D). 25). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa A). sin4a B). cos4a C). sin2a D). cos2a 26). Rút gọn biểu thức A). cotg2a B). tg2a C). tga D). cotga 27). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng : A). 2 + 2cosA.cosB.cosC. B). 1 + 4cosA.cosB.cosC C). 4sinA.sinB.sinC D). 4cosA.cosB.cosC. 28). " x Î R biểu thức bằng : A). 1 B). C). D). Đeà soá : 761 29). Rút gọn biểu thức A). 1 + sinx.cosx. B). 1 - sinx.cosx. C). D). 30). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) . A). 2tga B). - 2cotga C). - 2tga D). 2cotga 31). Rút gọn biểu thức A). tga B). cotga C). 3 D). 2 32). Rút gọn biểu thức A). - cos2a.cos2b B). cos2a.sin2b C). sin2a.sin2b D). - cos2a.sin2b 33). Cho DABC ta có bằng : A). B). C). D). 34). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 35). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 36). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a A). cos6a B). 4cos32a C). cos32a D). 3cos2a 37). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng: A). B). C). D). 38). Rút gọn biểu thức . A). sin2x B). cos2x. C). cosx. D). cos2x. 39). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng : A). tg2A.tg2B.tg2C. B). 3 C). cotg2A.cotg2B.cotg2C. D). 1 40). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng. A). B). C). D). Đeà soá : 761 41). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 42). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x. A). a = 1; b = 1 B). a = 0 , b = 1 C). a = 1, b = 0 D). a = - 1, b = 0 43). Với mọi DABC ta có bằng : A). 3 B). 2 C). sinA.sinB.sinC D). cosA.cosB.cosC. 44). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng: A). 4cosA.cosB.cosC B). 1 - 4sinA.sinB.sinC. C). 1 - 4cosA.cosB.cosC D). 4sinA.sinB.sinC. 45). Rút gọn biểu thức A). 3tg3a B). 3tga C). tg3a D). - 3 46). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y). A). 2m B). m - 1 C). m + 1 D). 2m + 1 47). Rút gọn biểu thức . A). 3cos3a B). 3sin3a C). cos3a D). sin3a 48). Rút gọn biểu thức A). 1- tga B). tga C). 1 - tg2a D). tg2a 49). Rút gọn biểu thức . A). cotg3a. B). tg3a. C). cos3a D). sin3a 50). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 1 ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 582 1). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x. A). a = 0 , b = 1 B). a = 1; b = 1 C). a = 1, b = 0 D). a = - 1, b = 0 2). Rút gọn biểu thức . A). 3cos3a B). cos6a C). 3cos3a D). cos3a 3). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 4). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng: A). cotg2x B). cotgx C). cotg4x D). cotg16x 5). Cho DABC ta có bằng : A). B). C). D). 6). Với mọi DABC ta có bằng : A). 2 B). sinA.sinB.sinC C). 3 D). cosA.cosB.cosC. 7). Rút gọn biểu thức . A). 3 B). 4 C). 2 D). 1 8). Rút gọn biểu thức . A). cosa. B). sina. C). 1 D). tga 9). Rút gọn biểu thức A). B). 1 - sinx.cosx. C). 1 + sinx.cosx. D). 10). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng : A). 4cosA.cosB.cosC. B). 1 + 4cosA.cosB.cosC C). 2 + 2cosA.cosB.cosC. D). 4sinA.sinB.sinC 11). Rút gọn biểu thức A). - cos2a.cos2b B). - cos2a.sin2b C). cos2a.sin2b D). sin2a.sin2b 12). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng : A). 2 B). 8 C). 6 D). 4 13). Rút gọn biểu thức . A). tga.tgb B). tga.cotgb C). cotga.cotgb D). - tga.tgb Đeà soá : 582 14). Rút gọn biểu thức A). | sin2x - cos2x | B). sinx + cosx. C). 2 D). 4 15). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a A). cos6a B). 3cos2a C). cos32a D). 4cos32a 16). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y). A). m + 1 B). m - 1 C). 2m + 1 D). 2m 17). Rút gọn biểu thức . A). sin3a B). cotg3a. C). tg3a. D). cos3a 18). Rút gọn biểu thức A). cotg3a B). 3tg3a C). 3cotga D). tg3a 19). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 20). Rút gọn biểu thức A). cotga B). tga C). 3 D). 2 21). Rút gọn biểu thức A). tg2a B). cotg2a C). tga D). cotga 22). " x Î R biểu thức bằng : A). B). C). 1 D). 23). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng: A). 1 B). cotgA.cotgB.cotgC C). cotg2A+cotg2B +cotg2C D). tgA.tgB.tgC 24). Rút gọn biểu thức P = A). - cotgb B). tgb C). cotga D). - tga 25). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) . A). 2cotga B). - 2cotga C). 2tga D). - 2tga 26). Rút gọn biểu thức . A). cos2x. B). cosx. C). cos2x. D). sin2x 27). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na. A). B). C). D). 28). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng : A). 4ab. B). 4SABC. C). sinA.sinB. D). 4cosA.cosB Đeà soá : 582 29). Rút gọn biểu thức A). B). C). D). 30). Cho . Tính A). B). C). D). 31). Rút gọn biểu thức . A). 3sin3a B). sin3a C). 3cos3a D). cos3a 32). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 33). Rút gọn biểu thức A). sin2a B). cos2a C). 8sin2a D). 8cos2a 34). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng: A). B). C). D). 35). Rút gọn biểu thức A). cosa B). 2cosa C). sin2a D). 2sina 36). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng : A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 4cosA.cosB.cosC. C). 2cosA.cosB.cosC. D). 1 - 2cosA.cosB.cosC. 37). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng. A). B). C). D). 38). Rút gọn biểu thức A). 4tg4a B). - 4tg2a C). tg4a D). tg4a 39). Rút gọn biểu thức A). tg2a B). 2cotg2a C). cotg2a D). 2tg2a 40). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng : A). cotg2A.cotg2B.cotg2C. B). 1 C). 3 D). tg2A.tg2B.tg2C. 41). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa A). sin2a B). sin4a C). cos2a D). cos4a Đeà soá : 582 42). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng: A). 1 - 4sinA.sinB.sinC. B). 1 - 4cosA.cosB.cosC C). 4cosA.cosB.cosC D). 4sinA.sinB.sinC. 43). Cho DABC . Ta có bằng : A). a2 + b2 + c2. B). C). D). 44). Rút gọn biểu thức A). 3tga B). 3tg3a C). - 3 D). tg3a 45). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. . A). 1 B). - 1 C). - 2 D). 2 46). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. A). B). C). 1 D). 47). Rút gọn biểu thức . A). 3tga B). cotg3a C). tg3a D). cotg3a. 48). Nếu thì bằng . A). B). C). D). 49). Rút gọn biểu thức A). 1 - tg2a B). 1- tga C). tg2a D). tga 50). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a A). 3sin2a B). 3sin4a C). 3cos2a D). 3cos4a ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 693 1). " x Î R biểu thức bằng : A). 1 B). C). D). 2). Rút gọn biểu thức . A). cos2x. B). cos2x. C). sin2x D). cosx. 3). Rút gọn biểu thức A). tg2a B). cotg2a C). cotga D). tga 4). Rút gọn biểu thức A). 3tg3a B). cotg3a C). 3cotga D). tg3a 5). Rút gọn biểu thức A). B). 1 - sinx.cosx. C). 1 + sinx.cosx. D). 6). Rút gọn biểu thức A). tg4a B). tg4a C). 4tg4a D). - 4tg2a 7). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng: A). cotgA.cotgB.cotgC B). cotg2A+cotg2B +cotg2C C). tgA.tgB.tgC D). 1 8). Nếu thì bằng . A). B). C). D). 9). Rút gọn biểu thức . A). tga B). sina. C). 1 D). cosa. 10). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa A). cos2a B). sin2a C). sin4a D). cos4a 11). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng : A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 4cosA.cosB.cosC. C). 1 - 2cosA.cosB.cosC. D). 2cosA.cosB.cosC. 12). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a A). cos6a B). cos32a C). 3cos2a D). 4cos32a 13). Rút gọn biểu thức A). sin2a B). cos2a C). 8sin2a D). 8cos2a Đeà soá : 693 14). Rút gọn biểu thức A). sin2a B). 2sina C). cosa D). 2cosa 15). Rút gọn biểu thức A). 4 B). 2 C). | sin2x - cos2x | D). sinx + cosx. 16). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) . A). 2tga B). - 2tga C). 2cotga D). - 2cotga 17). Rút gọn biểu thức A). 1- tga B). 1 - tg2a C). tg2a D). tga 18). Cho DABC ta có bằng : A). B). C). D). 19). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 20). Rút gọn biểu thức . A). cos3a B). cos6a C). 3cos3a D). 3cos3a 21). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng : A). sinA.sinB. B). 4ab. C). 4cosA.cosB D). 4SABC. 22). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng: A). cotg16x B). cotg4x C). cotg2x D). cotgx 23). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng. A). B). C). D). 24). Rút gọn biểu thức P = A). tgb B). - cotgb C). - tga D). cotga 25). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng : A). tg2A.tg2B.tg2C. B). 3 C). cotg2A.cotg2B.cotg2C. D). 1 26). Rút gọn biểu thức . A). 1 B). 2 C). 3 D). 4 27). Cho DABC . Ta có bằng : A). a2 + b2 + c2. B). C). D). 28). Rút gọn biểu thức . A). cotga.cotgb B). tga.cotgb C). - tga.tgb D). tga.tgb Đeà soá : 693 29). Rút gọn biểu thức . A). cos3a B). 3cos3a C). 3sin3a D). sin3a 30). Rút gọn biểu thức A). B). C). D). 31). Rút gọn biểu thức A). 2cotg2a B). cotg2a C). 2tg2a D). tg2a 32). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x. A). a = - 1, b = 0 B). a = 1, b = 0 C). a = 1; b = 1 D). a = 0 , b = 1 33). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na. A). B). C). D). 34). Rút gọn biểu thức A). cos2a.sin2b B). - cos2a.sin2b C). - cos2a.cos2b D). sin2a.sin2b 35). Rút gọn biểu thức . A). cotg3a. B). cos3a C). tg3a. D). sin3a 36). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. A). B). 1 C). D). 37). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng : A). 8 B). 6 C). 4 D). 2 38). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 39). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a A). 3sin2a B). 3cos2a C). 3cos4a D). 3sin4a 40). Với mọi DABC ta có bằng : A). sinA.sinB.sinC B). 3 C). 2 D). cosA.cosB.cosC. 41). Rút gọn biểu thức . A). tg3a B). 3tga C). cotg3a. D). cotg3a Đeà soá : 693 42). Cho . Tính A). B). C). D). 43). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng: A). B). C). D). 44). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 45). Rút gọn biểu thức A). 3tga B). tg3a C). 3tg3a D). - 3 46). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y). A). 2m B). m - 1 C). 2m + 1 D). m + 1 47). Rút gọn biểu thức A). 2 B). cotga C). 3 D). tga 48). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng: A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 1 - 4sinA.sinB.sinC. C). 4sinA.sinB.sinC. D). 4cosA.cosB.cosC 49). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. . A). 2 B). - 1 C). 1 D). - 2 50). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng : A). 4sinA.sinB.sinC B). 1 + 4cosA.cosB.cosC C). 2 + 2cosA.cosB.cosC. D). 4cosA.cosB.cosC. ĐỀ KIỂM TRA : Công thức lượng giác Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 864 1). Rút gọn biểu thức . A). sin2x B). cos2x. C). cosx. D). cos2x. 2). Rút gọn biểu thức A). 1- tga B). tg2a C). tga D). 1 - tg2a 3). Rút gọn biểu thức A). 2 B). 4 C). | sin2x - cos2x | D). sinx + cosx. 4). Rút gọn biểu thức . A). 3 B). 2 C). 1 D). 4 5). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng : A). 2 + 2cosA.cosB.cosC. B). 4sinA.sinB.sinC C). 1 + 4cosA.cosB.cosC D). 4cosA.cosB.cosC. 6). Tìm a, b sao cho a(cosx -1) + b2 + 1 - cos(ax + b2) = 0 " x. A). a = - 1, b = 0 B). a = 0 , b = 1 C). a = 1, b = 0 D). a = 1; b = 1 7). Cho DABC. Ta có a2.sin2B + b2.sin2A bằng : A). sinA.sinB. B). 4ab. C). 4SABC. D). 4cosA.cosB 8). Rút gọn biểu thức . A). tga.cotgb B). cotga.cotgb C). tga.tgb D). - tga.tgb 9). Rút gọn biểu thức A). tga B). 2 C). cotga D). 3 10). Rút gọn biểu thức . A). cos3a B). 3sin3a C). sin3a D). 3cos3a 11). Với mọi DABC ta có sin2A + sin2B + sin2C bằng: A). 1 - 4cosA.cosB.cosC B). 4cosA.cosB.cosC C). 4sinA.sinB.sinC. D). 1 - 4sinA.sinB.sinC. 12). Rút gọn biểu thức A). tg3a B). cotg3a C). 3tg3a D). 3cotga 13). Rút gọn biểu thức 4sin3a.cos3a + 4cos3a.sin3a A). 3cos2a B). 3sin2a C). 3cos4a D). 3sin4a 14). Rút gọn biểu thức A). B). C). D). Đeà soá : 864 15). Rút gọn biểu thức.với a Î (0;p) . A). - 2cotga B). 2tga C). - 2tga D). 2cotga 16). Cho DABC ta có bằng : A). B). C). D). 17). Tính P = cosa.cos2a.cos4a. . . cos2na. A). B). C). D). 18). Rút gọn biểu thức A). tga B). cotg2a C). cotga D). tg2a 19). Rút gọn biểu thức . A). cos3a B). tg3a. C). cotg3a. D). sin3a 20). Rút gọn biểu thức 4cos3a.cos3a + 4sin3a.sin3a A). 3cos2a B). cos6a C). 4cos32a D). cos32a 21). Rút gọn biểu thức 4cos3a.sina - 4sin3a.cosa A). cos2a B). cos4a C). sin4a D). sin2a 22). Rút gọn biểu thức A). tg4a B). - 4tg2a C). tg4a D). 4tg4a 23). Cho tgx = 2. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 24). Rút gọn biểu thức A). 3tg3a B). - 3 C). 3tga D). tg3a 25). Rút gọn biểu thức . A). cosa. B). 1 C). tga D). sina. 26). Rút gọn biểu thức A). 1 - sinx.cosx. B). C). 1 + sinx.cosx. D). 27). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. A). B). C). D). 1 Đeà soá : 864 28). Cho sinx + cosx = . Biểu thức sinx.cosx bằng: A). B). C). D). 29). Nếu thì bằng . A). B). C). D). 30). Cho DABC . Ta có bằng : A). B). C). D). a2 + b2 + c2. 31). Rút gọn biểu thức A). 2tg2a B). cotg2a C). 2cotg2a D). tg2a 32). Cho tgx - cotgx = 2. Biểu thức tg2x + cotg2x bằng : A). 2 B). 6 C). 8 D). 4 33). Cho cos2x + cos2y = m. Tính cos(x + y).cos(x - y). A). 2m + 1 B). m - 1 C). m + 1 D). 2m 34). Với mọi DABC ta có cos2A + cos2B + cos2C bằng : A). 2cosA.cosB.cosC. B). 1 - 2cosA.cosB.cosC. C). 4cosA.cosB.cosC. D). 1 - 4cosA.cosB.cosC 35). Với mọi DABC có A,B, C ¹ 450, ta có tg2A + tg2B + tg2C bằng : A). cotg2A.cotg2B.cotg2C. B). tg2A.tg2B.tg2C. C). 3 D). 1 36). Rút gọn biểu thức . A). cos3a B). 3cos3a C). cos6a D). 3cos3a 37). Cho . Tính A). B). C). D). 38). Rút gọn biểu thức A). sin2a B). 8sin2a C). 8cos2a D). cos2a 39). Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x. . A). 1 B). - 1 C). 2 D). - 2 40). Rút gọn biểu thức P = A). - cotgb B). cotga C). tgb D). - tga 41). Rút gọn biểu thức . A). 3tga B). cotg3a C). tg3a D). cotg3a. Đeà soá : 864 42). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 43). Rút gọn biểu thức A). 2cosa B). cosa C). sin2a D). 2sina 44). Rút gọn biểu thức A). cos2a.sin2b B). sin2a.sin2b C). - cos2a.cos2b D). - cos2a.sin2b 45). Biểu thức tgx +2tg2x + 4tg4x + 8cotg8x bằng: A). cotgx B). cotg2x C). cotg4x D). cotg16x 46). Nếu 2sinx.siny - 3cosx.cosy = 0 thì bằng. A). B). C). D). 47). Với mọi DABC ta có bằng : A). cosA.cosB.cosC. B). 2 C). sinA.sinB.sinC D). 3 48). Rút gọn biểu thức . A). B). C). D). 49). Với mọi DABC ta có cotgA.cotgB + cotgB.cotgC + cotgC.cotgA bằng: A). cotg2A+cotg2B +cotg2C B). tgA.tgB.tgC C). 1 D). cotgA.cotgB.cotgC 50). " x Î R biểu thức bằng : A). B). C). D). 1 ĐÁP ÁN Ñeà kieåm tra : Công thức lượng giác Khởi tạo đáp án đề số : 761 01. - - = - 11. - - - ~ 21. - / - - 31. - - = - 41. - - - ~ 02. - - - ~ 12. - - = - 22. ; - - - 32. - - - ~ 42. - - = - 03. - - - ~ 13. - - = - 23. - - - ~ 33. ; - - - 43. - / - - 04. - - = - 14. - / - - 24. ; - - - 34. - - - ~ 44. - - - ~ 05. ; - - - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. ; - - - 45. - - - ~ 06. ; - - - 16. - - - ~ 26. - - = - 36. - / - - 46. - / - - 07. - / - - 17. - - = - 27. ; - - - 37. - / - - 47. - - - ~ 08. - - = - 18. ; - - - 28. - - = - 38. - - = - 48. ; - - - 09. - / - - 19. - - = - 29. - - = - 39. ; - - - 49. - / - - 10. - / - - 20. - - = - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. - - = - Khởi tạo đáp án đề số : 582 01. - - = - 11. - / - - 21. - - = - 31. - / - - 41. - / - - 02. - - - ~ 12. - - = - 22. ; - - - 32. - - - ~ 42. - - - ~ 03. - - = - 13. - - - ~ 23. ; - - - 33. - - - ~ 43. - - - ~ 04. - / - - 14. - - - ~ 24. ; - - - 34. - - - ~ 44. - - = - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. - / - - 35. - / - - 45. ; - - - 06. ; - - - 16. - / - - 26. - / - - 36. - - - ~ 46. ; - - - 07. - - = - 17. - - = - 27. - - - ~ 37. ; - - - 47. - - - ~ 08. - / - - 18. - / - - 28. - / - - 38. - - = - 48. - - = - 09. ; - - - 19. - - - ~ 29. - - - ~ 39. - - - ~ 49. - / - - 10. - - = - 20. - - = - 30. - - - ~ 40. - - - ~ 50. - / - - Khởi tạo đáp án đề số : 693 01. - - = - 11. - - = - 21. - - - ~ 31. - - = - 41. - - = - 02. - - - ~ 12. - - - ~ 22. - - - ~ 32. - / - - 42. - - = - 03. - - - ~ 13. - - - ~ 23. - - = - 33. - / - - 43. ; - - - 04. ; - - - 14. - - - ~ 24. - / - - 34. - / - - 44. - / - - 05. ; - - - 15. ; - - - 25. ; - - - 35. - - = - 45. - - - ~ 06. ; - - - 16. - - - ~ 26. - / - - 36. ; - - - 46. - / - - 07. - - - ~ 17. ; - - - 27. - / - - 37. - / - - 47. - - = - 08. ; - - - 18. ; - - - 28. - - = - 38. - - = - 48. - - = - 09. - / - - 19. - / - - 29. - - - ~ 39. - - - ~ 49. - - = - 10. - - = - 20. ; - - - 30. - - - ~ 40. - - = - 50. - - = - Khởi tạo đáp án đề số : 864 01. - - = - 11. - - = - 21. - - = - 31. ; - - - 41. - - - ~ 02. ; - - - 12. - - = - 22. ; - - - 32. - / - - 42. - - = - 03. - / - - 13. - - - ~ 23. ; - - - 33. - / - - 43. ; - - - 04. - / - - 14. ; - - - 24. - / - - 34. - / - - 44. - - - ~ 05. ; - - - 15. ; - - - 25. - - - ~ 35. - / - - 45. ; - - - 06. - - = - 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. ; - - - 46. - - - ~ 07. - - = - 17. - - = - 27. - / - - 37. - - - ~ 47. - / - - 08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - - - ~ 38. - - = - 48. - - = - 09. - - - ~ 19. - / - - 29. - - = - 39. ; - - - 49. - - = - 10. - - = - 20. - - = - 30. - / - - 40. ; - - - 50. ; - - -
File đính kèm:
- TN(Da Tron)_Cong thuc LG.doc