Đề kiểm tra: Hệ phương trình vô tỷ
ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ
Thời gian làm bài : 90 phút
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề kiểm tra: Hệ phương trình vô tỷ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
. (20; - 4), (- 4; 20) D). (4; 4) 17). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (- 4; - 5) B). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) C). (5; 4), (- 5; - 4) D). (5; 4), (4; 5) 18). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m > 0 B). m ³ C). m > 6 D). m ³ 19). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ B). £ m £ 9 C). m ³ 9 D). m £ 9 20). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt . A). m 16 C). m > 8 D). 8 < m £ 16 Đeà soá : 138 21). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 4 C). m = 8 D). m = 16 22). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). 0 £ m £ B). m ³ C). m ³ D). 0 £ m £ 23). Giải hệ phương trình A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Có 2 nghiệm phân biệt. C). (1;1) D). Vô nghiệm. 24). Giải hệ phương trình . A). (13; -12), (- 13; 12) B). (13; - 12), (-12;13) C). (13; 12), (12; 13) D). (13; 12), (13; - 12) 25). Giải hệ phương trình . A). (8; 0) B). (0; 8) C). (15; - 1), (- 1; 15) D). (3; 3) 26). Giải hệ phương trình . A). (3; 1) B). (3; 1), (1; 3) C). (3; 1), D). (5; 2), 27). Giải hệ phương trình . A). (1; 3), (3; 1) B). (1; 3), (0; 1) C). (1; 3) D). (0; 1), (2;5) 28). Giải hệ phương trình . A). (5; 4); (4; 5) B). (5; 4), (4; 5), C). (5; 4), (5; - 4) D). (5; 4), (- 4; 5) 29). Giải hệ phương trình A). (9; 16), (16; 9) B). (1; 16), (16;1) C). (9; 4), (4; 9) D). (9; 1), (1; 9) 30). Giải hệ phương trình A). (0;0) B). (0; 1) C). (1; 3) D). (1; - 1) Đeà soá : 138 31). Giải hệ phương trình A). (1;1) B). Có 2 nghiệm phân biệt C). Vô nghiệm. D). (1; 1), (4; 1) 32). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (4; 0) C). (2; 2), (2; - 2) D). (5; - 4), (2; 2) 33). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 4 B). m = 3 C). m ³ 3 D). m = 6 34). Giải hệ phương trình . A). (9; 1), (1; 1) B). (9; 1); (- 1; - 9) C). (9; 1), (1; 9) D). (9; 1) 35). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 3 < m < 3 B). 3 < m < 6 C). Không có giá trị m. D). 6 < m < 6 36). Giải hệ phương trình . A). (6; 0) B). (- 2; 4) C). (4; 1) D). (2; 2) 37). Giải hệ phương trình A). (1;0) , (0; 1) B). (1;0) C). (9;0), (0;- 9) D). (4; 0), (0; 4) 38). Giải hệ phương trình . A). (4; 1), (1; 4) B). (3; 1), (1; 3) C). (1; 0); (0;1) D). (2; 1), (1; 2) 39). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 6 C). m = 27 D). m = 9 40). Giải hệ phương trình A). (2; 2) B). (7; 9) C). (- 1; - 7) D). (2; 2); (14; 14) Đeà soá : 138 41). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = - B). m = C). m = 2 D). m = 42). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). m > 4 B). 1 £ m £ 4 C). 1 < m < 4 D). 1 £ m £ 4 v m = 0 43). Giải hệ phương trình A). (1; 2), (2; 1) B). (0; 0) C). (1; 1) D). (2; 2) 44). Giải hệ phương trình . A). (5; 0), (0;5) B). (9; - 4), (- 4; 9) C). (3; 2),(2; 3) D). (4; 1), (1; 4) 45). Giải hệ phương trình A). (1; 4), (4; 1) B). (4; 16), (16; 4) C). (1; 9), (9; 1) D). (4; 9), (9; 4) 46). Giải hệ phương trình . A). (5; - 4), (- 4; 5) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4) D). (5; 4), (5; - 4) 47). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). < m < 17 B). < m £ 19 C). < m < 19 D). < m £ 17 48). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). m £ B). m ³ C). D). m £ 49). Giải hệ phương trình . A). (1; 1) , (1; - 1) B). (0; 4) C). (1; 1) D). (4; 0) 50). Giải hệ phương trình . A). (15; - 5) B). (8;8) C). (3; 3) D). (8; - 2) ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 259 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 3 £ m £ 11 B). m £ 11 C). m ³ 3 D). m £ 3 2). Giải hệ phương trình A). (9; 16), (16; 9) B). (9; 1), (1; 9) C). (1; 16), (16;1) D). (9; 4), (4; 9) 3). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = - B). m = C). m = D). m = 2 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = 8 B). m = 16 C). m = D). m = 4 5). Giải hệ phương trình A). Vô nghiệm. B). (1;1) C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có 1 nghiệm duy nhất. 6). Giải hệ phương trình A). (1; 1) B). (0; 0) C). (2; 2) D). (1; 2), (2; 1) 7). Giải hệ phương trình . A). (2; 1), (1; - 1) B). (3; 3), (0; - 3) C). (1; - 1), (- 1; 1) D). (2; 1), (1; 2) 8). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). B). m ³ C). m £ D). m £ 9). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 1 £ m £ 4 B). 1 £ m £ 4 v m = 0 C). 1 4 Đeà soá : 259 10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ 4 B). 0 £ m £ 4 C). m ³ 2 D). 0 £ m £ 2 11). Giải hệ phương trình A). (1; 1) B). (1; 0) C). (0; 1) D). (4; 4) 12). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 3 £ m £ 6 B). 6 £ m £ 6 C). 3 £ m £ 3 D). 0 £ m £ 3 13). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 6 B). m = 3 C). 3 < m < 6 D). m = 3 14). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). m ³ B). 0 £ m £ C). m ³ D). 0 £ m £ 15). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), (2; 2) B). (3; 1) C). (3; 1), D). (3; 1), (4; - 1) 16). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), (1; 3) B). (2; 1), (1; 2) C). (4; 1), (1; 4) D). (1; 0); (0;1) 17). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). < m < 19 B). < m < 17 C). < m £ 19 D). < m £ 17 18). Giải hệ phương trình A). (1; 1), (- 2; ) B). (1; 1), (13; - 1) C). (1; - 1) D). (1; 1) 19). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (2; 2), (2; - 2) C). (4; 0) D). (5; - 4), (2; 2) Đeà soá : 259 20). Giải hệ phương trình . A). (3; 3) B). (15; - 5) C). (8; - 2) D). (8;8) 21). Giải hệ phương trình A). (1; 1) B). (0; 1) C). (1; 3) D). (0;0) 22). Giải hệ phương trình A). Vô nghiệm. B). (1;1) C). Có 2 nghiệm phân biệt D). (1; 1), (4; 1) 23). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 4 £ m < 4 B). 2 £ m < 4 C). 4 £ m < 8 D). £ m < 2 24). Giải hệ phương trình . A). (13; -12), (- 13; 12) B). (13; 12), (13; - 12) C). (13; 12), (12; 13) D). (13; - 12), (-12;13) 25). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m > 0 B). m > 6 C). m ³ D). m ³ 26). Giải hệ phương trình . A). (5; 4) B). (5; - 4), (- 4; 5) C). (5; 4), (5; - 4) D). (5; 4), (4; 5) 27). Giải hệ phương trình A). (1;0) , (0; 1) B). (9;0), (0;- 9) C). (4; 0), (0; 4) D). (1;0) 28). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = C). m = D). m = 8 29). Giải hệ phương trình . A). (4; 0) B). (1; 1) C). (1; 1) , (1; - 1) D). (0; 4) 30). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), B). (3; 1), (1; 3) C). (5; 2), D). (3; 1) Đeà soá : 259 31). Giải hệ phương trình . A). (4; 4) B). (20; - 4), (- 4; 20) C). (11; - 1), (- 1; 11) D). (2; 2) 32). Giải hệ phương trình . A). (2;2) B). (5;5) C). (4;4) D). (3;3) 33). Giải hệ phương trình . A). (9; 1), (1; 1) B). (9; 1), (1; 9) C). (9; 1) D). (9; 1); (- 1; - 9) 34). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 3 < m < 3 B). Không có giá trị m. C). 3 < m < 6 D). 6 < m < 6 35). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). £ m £ 4 B). 0 £ m £ 4 C). m ³ 4 D). m ³ 36). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt . A). m > 8 B). m > 16 C). m < 8 D). 8 < m £ 16 37). Giải hệ phương trình . A). (3; 2),(2; 3) B). (9; - 4), (- 4; 9) C). (4; 1), (1; 4) D). (5; 0), (0;5) 38). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 9 C). m = 27 D). m = 6 39). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (5; 4), (4; 5), C). (5; 4); (4; 5) D). (5; 4), (- 4; 5) 40). Giải hệ phương trình . A). (3; 4), (4;3) B). (8; - 1), (- 1; 8) C). (1; 6); (6;1) D). (2; 5); (5; 2) Đeà soá : 259 41). Giải hệ phương trình A). (0; 1) B). (1; 3) C). (1; - 1) D). (0;0) 42). Giải hệ phương trình A). (2; 2) B). (2; 2); (14; 14) C). (7; 9) D). (- 1; - 7) 43). Giải hệ phương trình A). (2; 2) B). (4; 4) C). (5; 5) D). (6; 6) 44). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 6 B). m ³ 3 C). m = 4 D). m = 3 45). Giải hệ phương trình . A). (15; - 1), (- 1; 15) B). (8; 0) C). (0; 8) D). (3; 3) 46). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (- 4; - 5) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4), (- 5; - 4) D). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) 47). Giải hệ phương trình . A). (1; 3) B). (0; 1), (2;5) C). (1; 3), (0; 1) D). (1; 3), (3; 1) 48). Giải hệ phương trình . A). (- 2; 4) B). (2; 2) C). (4; 1) D). (6; 0) 49). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ B). m ³ 9 C). £ m £ 9 D). m £ 9 50). Giải hệ phương trình A). (1; 4), (4; 1) B). (1; 9), (9; 1) C). (4; 16), (16; 4) D). (4; 9), (9; 4) ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 357 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m £ 11 B). 3 £ m £ 11 C). m £ 3 D). m ³ 3 2). Giải hệ phương trình A). Vô nghiệm. B). Có 2 nghiệm phân biệt. C). Có 1 nghiệm duy nhất. D). (1;1) 3). Giải hệ phương trình A). (1; 1) B). (2; 2) C). (0; 0) D). (1; 2), (2; 1) 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 0 £ m £ 4 B). £ m £ 4 C). m ³ D). m ³ 4 5). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). 3 < m < 6 B). m = 6 C). m = 3 D). m = 3 6). Giải hệ phương trình A). (4; 4) B). (2; 2) C). (6; 6) D). (5; 5) 7). Giải hệ phương trình . A). (15; - 5) B). (8; - 2) C). (3; 3) D). (8;8) 8). Giải hệ phương trình A). (4; 9), (9; 4) B). (1; 9), (9; 1) C). (1; 4), (4; 1) D). (4; 16), (16; 4) 9). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 2 £ m < 4 B). £ m < 2 C). 4 £ m < 4 D). 4 £ m < 8 Đeà soá : 357 10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m > 0 B). m ³ C). m > 6 D). m ³ 11). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (5; 4), (- 4; 5) C). (5; 4), (4; 5), D). (5; 4); (4; 5) 12). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). < m < 19 B). < m £ 17 C). < m < 17 D). < m £ 19 13). Giải hệ phương trình . A). (5; 0), (0;5) B). (9; - 4), (- 4; 9) C). (3; 2),(2; 3) D). (4; 1), (1; 4) 14). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 6 < m < 6 B). Không có giá trị m. C). 3 < m < 3 D). 3 < m < 6 15). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). m £ B). m £ C). D). m ³ 16). Giải hệ phương trình A). (0;0) B). (1; 3) C). (1; 1) D). (0; 1) 17). Giải hệ phương trình . A). (13; 12), (12; 13) B). (13; -12), (- 13; 12) C). (13; - 12), (-12;13) D). (13; 12), (13; - 12) 18). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = B). m = C). m = - D). m = 2 19). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 3 £ m £ 6 B). 0 £ m £ 3 C). 3 £ m £ 3 D). 6 £ m £ 6 Đeà soá : 357 20). Giải hệ phương trình A). (9; 1), (1; 9) B). (9; 16), (16; 9) C). (9; 4), (4; 9) D). (1; 16), (16;1) 21). Giải hệ phương trình A). (1; - 1) B). (1; 1), (- 2; ) C). (1; 1) D). (1; 1), (13; - 1) 22). Giải hệ phương trình A). (0; 1) B). (1; 0) C). (1; 1) D). (4; 4) 23). Giải hệ phương trình . A). (2; 1), (1; 2) B). (3; 1), (1; 3) C). (4; 1), (1; 4) D). (1; 0); (0;1) 24). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). 0 £ m £ B). m ³ C). m ³ D). 0 £ m £ 25). Giải hệ phương trình A). (4; 0), (0; 4) B). (1;0) , (0; 1) C). (9;0), (0;- 9) D). (1;0) 26). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 0 £ m £ 2 B). m ³ 2 C). m ³ 4 D). 0 £ m £ 4 27). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). m > 4 B). 1 £ m £ 4 v m = 0 C). 1 £ m £ 4 D). 1 < m < 4 28). Giải hệ phương trình . A). (1; 3) B). (0; 1), (2;5) C). (1; 3), (3; 1) D). (1; 3), (0; 1) 29). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ B). m £ 9 C). £ m £ 9 D). m ³ 9 Đeà soá : 357 30). Giải hệ phương trình . A). (4; 1) B). (2; 2) C). (6; 0) D). (- 2; 4) 31). Giải hệ phương trình A). (2; 2) B). (- 1; - 7) C). (7; 9) D). (2; 2); (14; 14) 32). Giải hệ phương trình . A). (1; 6); (6;1) B). (3; 4), (4;3) C). (8; - 1), (- 1; 8) D). (2; 5); (5; 2) 33). Giải hệ phương trình . A). (2; 1), (1; - 1) B). (2; 1), (1; 2) C). (3; 3), (0; - 3) D). (1; - 1), (- 1; 1) 34). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = 4 B). m = C). m = 8 D). m = 16 35). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), (4; - 1) B). (3; 1) C). (3; 1), D). (3; 1), (2; 2) 36). Giải hệ phương trình A). (1; 1), (4; 1) B). (1;1) C). Vô nghiệm. D). Có 2 nghiệm phân biệt 37). Giải hệ phương trình . A). (2; 2) B). (11; - 1), (- 1; 11) C). (4; 4) D). (20; - 4), (- 4; 20) 38). Giải hệ phương trình . A). (5; - 4), (2; 2) B). (4; 0) C). (2; 2), (2; - 2) D). (5; 4), (5; - 4) 39). Giải hệ phương trình . A). (9; 1), (1; 9) B). (9; 1), (1; 1) C). (9; 1); (- 1; - 9) D). (9; 1) 40). Giải hệ phương trình . A). (8; 0) B). (15; - 1), (- 1; 15) C). (3; 3) D). (0; 8) Đeà soá : 357 41). Giải hệ phương trình . A). (3;3) B). (5;5) C). (2;2) D). (4;4) 42). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (4; 5) B). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) C). (5; 4), (- 4; - 5) D). (5; 4), (- 5; - 4) 43). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt . A). 8 8 C). m 16 44). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = 9 B). m = 27 C). m = 6 D). m = 45). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 3 B). m = 6 C). m ³ 3 D). m = 4 46). Giải hệ phương trình . A). (0; 4) B). (1; 1) , (1; - 1) C). (4; 0) D). (1; 1) 47). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = C). m = D). m = 8 48). Giải hệ phương trình . A). (5; 4) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4), (5; - 4) D). (5; - 4), (- 4; 5) 49). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), (1; 3) B). (5; 2), C). (3; 1) D). (3; 1), 50). Giải hệ phương trình A). (1; 3) B). (0; 1) C). (0;0) D). (1; - 1) ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 468 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 0 £ m £ 4 B). m ³ 4 C). m ³ D). £ m £ 4 2). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (5; 4); (4; 5) C). (5; 4), (4; 5), D). (5; 4), (- 4; 5) 3). Giải hệ phương trình A). (0; 0) B). (2; 2) C). (1; 1) D). (1; 2), (2; 1) 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ 9 B). m £ 9 C). m ³ D). £ m £ 9 5). Giải hệ phương trình A). (0; 1) B). (1; 1) C). (4; 4) D). (1; 0) 6). Giải hệ phương trình A). (4; 4) B). (2; 2) C). (5; 5) D). (6; 6) 7). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). m £ B). m £ C). D). m ³ 8). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 3 B). m = 6 C). m ³ 3 D). m = 4 9). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4), (- 4; - 5) D). (5; 4), (- 5; - 4) Đeà soá : 468 10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 0 £ m £ 4 B). 0 £ m £ 2 C). m ³ 4 D). m ³ 2 11). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ B). m ³ C). m > 6 D). m > 0 12). Giải hệ phương trình . A). (3; 1), (2; 2) B). (3; 1), (4; - 1) C). (3; 1), D). (3; 1) 13). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). 3 £ m £ 6 B). 0 £ m £ 3 C). 6 £ m £ 6 D). 3 £ m £ 3 14). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm A). m ³ B). m ³ C). 0 £ m £ D). 0 £ m £ 15). Giải hệ phương trình . A). (3; 2),(2; 3) B). (4; 1), (1; 4) C). (5; 0), (0;5) D). (9; - 4), (- 4; 9) 16). Giải hệ phương trình . A). (8; - 2) B). (3; 3) C). (15; - 5) D). (8;8) 17). Giải hệ phương trình . A). (9; 1), (1; 9) B). (9; 1); (- 1; - 9) C). (9; 1) D). (9; 1), (1; 1) 18). Giải hệ phương trình . A). (3; 4), (4;3) B). (1; 6); (6;1) C). (8; - 1), (- 1; 8) D). (2; 5); (5; 2) 19). Giải hệ phương trình A). (1; 1), (- 2; ) B). (1; 1), (13; - 1) C). (1; - 1) D). (1; 1) Đeà soá : 468 20). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 6 C). m = 9 D). m = 27 21). Giải hệ phương trình . A). (1; 1) , (1; - 1) B). (4; 0) C). (1; 1) D). (0; 4) 22). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 2 C). m = D). m = - 23). Giải hệ phương trình A). (1; - 1) B). (0;0) C). (1; 3) D). (0; 1) 24). Giải hệ phương trình . A). (2; 1), (1; 2) B). (3; 1), (1; 3) C). (4; 1), (1; 4) D). (1; 0); (0;1) 25). Giải hệ phương trình . A). (5; 4), (5; - 4) B). (5; - 4), (2; 2) C). (4; 0) D). (2; 2), (2; - 2) 26). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt . A). m > 16 B). 8 8 27). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). < m £ 17 B). < m £ 19 C). < m < 19 D). < m < 17 28). Giải hệ phương trình . A). (1; 3), (0; 1) B). (1; 3), (3; 1) C). (0; 1), (2;5) D). (1; 3) 29). Giải hệ phương trình A). (2; 2); (14; 14) B). (2; 2) C). (- 1; - 7) D). (7; 9) 30). Giải hệ phương trình A). (4; 0), (0; 4) B). (1;0) C). (1;0) , (0; 1) D). (9;0), (0;- 9) Đeà soá : 468 31). Giải hệ phương trình . A). (3; 3) B). (8; 0) C). (15; - 1), (- 1; 15) D). (0; 8) 32). Giải hệ phương trình . A). (2; 1), (1; - 1) B). (1; - 1), (- 1; 1) C). (2; 1), (1; 2) D). (3; 3), (0; - 3) 33). Giải hệ phương trình . A). (3; 1) B). (3; 1), C). (5; 2), D). (3; 1), (1; 3) 34). Giải hệ phương trình . A). (5; 4) B). (5; 4), (5; - 4) C). (5; - 4), (- 4; 5) D). (5; 4), (4; 5) 35). Giải hệ phương trình . A). (5;5) B). (4;4) C). (3;3) D). (2;2) 36). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = 4 B). m = C). m = 16 D). m = 8 37). Giải hệ phương trình A). (0; 1) B). (1; 3) C). (0;0) D). (1; 1) 38). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m = 6 B). m = 3 C). 3 < m < 6 D). m = 3 39). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). 3 < m < 6 B). 6 < m < 6 C). 3 < m < 3 D). Không có giá trị m. 40). Giải hệ phương trình A). (1; 4), (4; 1) B). (1; 9), (9; 1) C). (4; 16), (16; 4) D). (4; 9), (9; 4) Đeà soá : 468 41). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A). m = B). m = 8 C). m = D). m = 42). Giải hệ phương trình A). (1; 16), (16;1) B). (9; 4), (4; 9) C). (9; 16), (16; 9) D). (9; 1), (1; 9) 43). Giải hệ phương trình A). (1;1) B). Vô nghiệm. C). Có 1 nghiệm duy nhất. D). Có 2 nghiệm phân biệt. 44). Giải hệ phương trình . A). (11; - 1), (- 1; 11) B). (2; 2) C). (4; 4) D). (20; - 4), (- 4; 20) 45). Giải hệ phương trình A). (1; 1), (4; 1) B). Có 2 nghiệm phân biệt C). (1;1) D). Vô nghiệm. 46). Giải hệ phương trình . A). (13; 12), (13; - 12) B). (13; -12), (- 13; 12) C). (13; - 12), (-12;13) D). (13; 12), (12; 13) 47). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). m > 4 B). 1 < m < 4 C). 1 £ m £ 4 v m = 0 D). 1 £ m £ 4 48). Giải hệ phương trình . A). (6; 0) B). (4; 1) C). (2; 2) D). (- 2; 4) 49). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A). £ m < 2 B). 4 £ m < 8 C). 4 £ m < 4 D). 2 £ m < 4 50). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). m ³ 3 B). m £ 11 C). m £ 3 D). 3 £ m £ 11 ĐÁP ÁN Ñeà kieåm tra : Hệ phương trình vô tỷ Khởi tạo đáp án đề số : 138 01. ; - - - 11. ; - - - 21. - / - - 31. ; - - - 41. - - - ~ 02. - - = - 12. - - - ~ 22. ; - - - 32. - / - - 42. - / - - 03. - / - - 13. ; - - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - - = - 04. - - - ~ 14. - / - - 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. - - - ~ 05. - - - ~ 15. - / - - 25. - - - ~ 35. - - = - 45. - - - ~ 06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. ; - - - 36. - - - ~ 46. - - = - 07. ; - - - 17. - / - - 27. - - = - 37. - / - - 47. - - - ~ 08. - / - - 18. - - - ~ 28. ; - - - 38. ; - - - 48. - - = - 09. - - - ~ 19. - / - - 29. - - = - 39. ; - - - 49. - - = - 10. - - - ~ 20. - - - ~ 30. ; - - - 40. - - - ~ 50. - - = - Khởi tạo đáp án đề số : 259 01. ; - - - 11. ; - - - 21. - - - ~ 31. ; - - - 41. - - - ~ 02. - - - ~ 12. - - = - 22. - / - - 32. ; - - - 42. - / - - 03. - / - - 13. ; - - - 23. - / - - 33. - - = - 43. - / - - 04. - - - ~ 14. - / - - 24. - / - - 34. - / - - 44. - / - - 05. ; - - - 15. - / - - 25. - - - ~ 35. ; - - - 45. - - - ~ 06. ; - - - 16. - - = - 26. ; - - - 36. - - - ~ 46. - - - ~ 07. ; - - - 17. - - - ~ 27. - - - ~
File đính kèm:
- TN(Da tron)_He PT Vo ty.doc