Đề kiểm tra: Hệ phương trình vô tỷ

ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ

Thời gian làm bài : 90 phút

 

doc22 trang | Chia sẻ: tuanbinh | Lượt xem: 908 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề kiểm tra: Hệ phương trình vô tỷ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
. (20; - 4), (- 4; 20)	D). (4; 4)
 17). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (- 4; - 5) B). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) C). (5; 4), (- 5; - 4) D). (5; 4), (4; 5)
 18). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m > 0	B). m ³ 	C). m > 6	D). m ³ 
 19). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 	B). £ m £ 9	C). m ³ 9	D). m £ 9
 20). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt .
	A). m 16	C). m > 8	D). 8 < m £ 16
Đeà soá : 138
 21). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 4	C). m = 8	D). m = 16
 22). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). 0 £ m £ 	B). m ³ 	C). m ³ 	D). 0 £ m £ 
 23). Giải hệ phương trình 
	A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Có 2 nghiệm phân biệt. C). (1;1)	 D). Vô nghiệm.
 24). Giải hệ phương trình .
	A). (13; -12), (- 13; 12)	 B). (13; - 12), (-12;13)	 C). (13; 12), (12; 13)	 D). (13; 12), (13; - 12)
 25). Giải hệ phương trình .
	A). (8; 0)	B). (0; 8)	C). (15; - 1), (- 1; 15)	D). (3; 3)
 26). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1)	B). (3; 1), (1; 3)	C). (3; 1), 	 D). (5; 2), 
 27). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 3), (3; 1)	B). (1; 3), (0; 1)	 C). (1; 3)	D). (0; 1), (2;5)
 28). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4); (4; 5)	B). (5; 4), (4; 5), C). (5; 4), (5; - 4)	D). (5; 4), (- 4; 5)
 29). Giải hệ phương trình 
	A). (9; 16), (16; 9)	B). (1; 16), (16;1)	C). (9; 4), (4; 9)	D). (9; 1), (1; 9)
 30). Giải hệ phương trình 
	A). (0;0)	B). (0; 1)	C). (1; 3)	D). (1; - 1)
Đeà soá : 138
 31). Giải hệ phương trình 
	A). (1;1)	B). Có 2 nghiệm phân biệt C). Vô nghiệm.	D). (1; 1), (4; 1)
 32). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (4; 0)	C). (2; 2), (2; - 2)	D). (5; - 4), (2; 2)
 33). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 4	B). m = 3	C). m ³ 3	D). m = 6
 34). Giải hệ phương trình .
	A). (9; 1), (1; 1)	B). (9; 1); (- 1; - 9)	C). (9; 1), (1; 9)	D). (9; 1)
 35). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 3 < m < 3 	B). 3 < m < 6 	C). Không có giá trị m.	 D). 6 < m < 6
 36). Giải hệ phương trình .
	A). (6; 0)	B). (- 2; 4)	C). (4; 1)	D). (2; 2)
 37). Giải hệ phương trình 
	A). (1;0) , (0; 1)	B). (1;0) 	C). (9;0), (0;- 9)	D). (4; 0), (0; 4)
 38). Giải hệ phương trình .
	A). (4; 1), (1; 4)	B). (3; 1), (1; 3)	C). (1; 0); (0;1)	D). (2; 1), (1; 2)
 39). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 6	C). m = 27	D). m = 9
 40). Giải hệ phương trình 
	A). (2; 2)	B). (7; 9)	C). (- 1; - 7)	D). (2; 2); (14; 14)
Đeà soá : 138
41). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = - 	B). m = 	C). m = 2	D). m = 
 42). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). m > 4	B). 1 £ m £ 4	C). 1 < m < 4	D). 1 £ m £ 4 v m = 0
 43). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 2), (2; 1)	B). (0; 0)	C). (1; 1)	D). (2; 2)
 44). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 0), (0;5)	B). (9; - 4), (- 4; 9)	C). (3; 2),(2; 3)	D). (4; 1), (1; 4)
 45). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 4), (4; 1)	B). (4; 16), (16; 4)	C). (1; 9), (9; 1)	D). (4; 9), (9; 4)
 46). Giải hệ phương trình .
	A). (5; - 4), (- 4; 5)	B). (5; 4), (4; 5)	C). (5; 4)	D). (5; 4), (5; - 4)
 47). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). < m < 17	B). < m £ 19	C). < m < 19	D). < m £ 17
 48). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). m £ 	B). m ³ 	C). 	 D). m £ 
 49). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 1) , (1; - 1)	B). (0; 4)	C). (1; 1)	D). (4; 0)
 50). Giải hệ phương trình .
	A). (15; - 5)	B). (8;8)	C). (3; 3)	D). (8; - 2)

ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 259
 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 3 £ m £ 11	B). m £ 11	C). m ³ 3	D). m £ 3
 2). Giải hệ phương trình 
	A). (9; 16), (16; 9)	B). (9; 1), (1; 9)	C). (1; 16), (16;1)	D). (9; 4), (4; 9)
 3). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = - 	B). m = 	C). m = 	D). m = 2
 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 8	B). m = 16	C). m = 	D). m = 4
 5). Giải hệ phương trình 
	A). Vô nghiệm.	B). (1;1) C). Có 2 nghiệm phân biệt.	D). Có 1 nghiệm duy nhất.
 6). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1)	B). (0; 0)	C). (2; 2)	D). (1; 2), (2; 1)
 7). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 1), (1; - 1)	B). (3; 3), (0; - 3)	C). (1; - 1), (- 1; 1)	D). (2; 1), (1; 2)
 8). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). 	 B). m ³ 	C). m £ 	D). m £ 
 9). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 1 £ m £ 4	B). 1 £ m £ 4 v m = 0	 C). 1 4
Đeà soá : 259
10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 4	B). 0 £ m £ 4	C). m ³ 2	D). 0 £ m £ 2
 11). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1)	B). (1; 0)	C). (0; 1)	D). (4; 4)
 12). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 3 £ m £ 6	B). 6 £ m £ 6	C). 3 £ m £ 3	D). 0 £ m £ 3
 13). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 6	B). m = 3	C). 3 < m < 6	D). m = 3
 14). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). m ³ 	B). 0 £ m £ 	C). m ³ 	D). 0 £ m £ 
 15). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), (2; 2)	B). (3; 1)	C). (3; 1),	 D). (3; 1), (4; - 1)
 16). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), (1; 3)	B). (2; 1), (1; 2)	C). (4; 1), (1; 4)	D). (1; 0); (0;1)
 17). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). < m < 19	B). < m < 17	C). < m £ 19	D). < m £ 17
 18). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1), (- 2; )	B). (1; 1), (13; - 1)	C). (1; - 1)	D). (1; 1)
 19). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (2; 2), (2; - 2)	C). (4; 0)	D). (5; - 4), (2; 2)
Đeà soá : 259
20). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 3)	B). (15; - 5)	C). (8; - 2)	D). (8;8)
 21). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1)	B). (0; 1)	C). (1; 3)	D). (0;0)
 22). Giải hệ phương trình 
	A). Vô nghiệm.	B). (1;1)	C). Có 2 nghiệm phân biệt 	D). (1; 1), (4; 1)
 23). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 4 £ m < 4	B). 2 £ m < 4	C). 4 £ m < 8	D). £ m < 2
 24). Giải hệ phương trình .
	A). (13; -12), (- 13; 12)	 B). (13; 12), (13; - 12)	 C). (13; 12), (12; 13)	 D). (13; - 12), (-12;13)
 25). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m > 0	B). m > 6	C). m ³ 	D). m ³ 
 26). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4)	B). (5; - 4), (- 4; 5)	C). (5; 4), (5; - 4)	D). (5; 4), (4; 5)
 27). Giải hệ phương trình 
	A). (1;0) , (0; 1)	B). (9;0), (0;- 9)	C). (4; 0), (0; 4)	D). (1;0) 
 28). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 	C). m = 	D). m = 8
 29). Giải hệ phương trình .
	A). (4; 0)	B). (1; 1)	C). (1; 1) , (1; - 1)	D). (0; 4)
 30). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), 	 B). (3; 1), (1; 3)	C). (5; 2), 	D). (3; 1)
Đeà soá : 259
 31). Giải hệ phương trình .
	A). (4; 4)	B). (20; - 4), (- 4; 20)	 C). (11; - 1), (- 1; 11)	 D). (2; 2)
 32). Giải hệ phương trình .
	A). (2;2)	B). (5;5)	C). (4;4)	D). (3;3)
 33). Giải hệ phương trình .
	A). (9; 1), (1; 1)	B). (9; 1), (1; 9)	C). (9; 1)	D). (9; 1); (- 1; - 9)
 34). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 3 < m < 3 	B). Không có giá trị m.	 C). 3 < m < 6 	 D). 6 < m < 6
 35). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). £ m £ 4	B). 0 £ m £ 4	C). m ³ 4	D). m ³ 
 36). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt .
	A). m > 8	B). m > 16	C). m < 8	D). 8 < m £ 16
 37). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 2),(2; 3)	B). (9; - 4), (- 4; 9)	C). (4; 1), (1; 4)	D). (5; 0), (0;5)
 38). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 9	C). m = 27	D). m = 6
 39). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (5; 4), (4; 5), C). (5; 4); (4; 5)	 D). (5; 4), (- 4; 5)
 40). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 4), (4;3)	B). (8; - 1), (- 1; 8)	C). (1; 6); (6;1)	D). (2; 5); (5; 2)
Đeà soá : 259
41). Giải hệ phương trình 
	A). (0; 1)	B). (1; 3)	C). (1; - 1)	D). (0;0)
 42). Giải hệ phương trình 
	A). (2; 2)	B). (2; 2); (14; 14)	C). (7; 9)	D). (- 1; - 7)
 43). Giải hệ phương trình 
	A). (2; 2)	B). (4; 4)	C). (5; 5)	D). (6; 6)
 44). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 6	B). m ³ 3	C). m = 4	D). m = 3
 45). Giải hệ phương trình .
	A). (15; - 1), (- 1; 15)	B). (8; 0)	C). (0; 8)	D). (3; 3)
 46). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (- 4; - 5) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4), (- 5; - 4) D). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0)
 47). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 3)	B). (0; 1), (2;5)	C). (1; 3), (0; 1)	D). (1; 3), (3; 1)
 48). Giải hệ phương trình .
	A). (- 2; 4)	B). (2; 2)	C). (4; 1)	D). (6; 0)
 49). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 	B). m ³ 9	C). £ m £ 9	D). m £ 9
 50). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 4), (4; 1)	B). (1; 9), (9; 1)	C). (4; 16), (16; 4)	D). (4; 9), (9; 4)
ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 357
 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m £ 11	B). 3 £ m £ 11	C). m £ 3	D). m ³ 3
 2). Giải hệ phương trình 
	A). Vô nghiệm.	B). Có 2 nghiệm phân biệt. C). Có 1 nghiệm duy nhất.	D). (1;1)
 3). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1)	B). (2; 2)	C). (0; 0)	D). (1; 2), (2; 1)
 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 4	B). £ m £ 4	C). m ³ 	D). m ³ 4
 5). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). 3 < m < 6	B). m = 6	C). m = 3	D). m = 3
 6). Giải hệ phương trình 
	A). (4; 4)	B). (2; 2)	C). (6; 6)	D). (5; 5)
 7). Giải hệ phương trình .
	A). (15; - 5)	B). (8; - 2)	C). (3; 3)	D). (8;8)
 8). Giải hệ phương trình 
	A). (4; 9), (9; 4)	B). (1; 9), (9; 1)	C). (1; 4), (4; 1)	D). (4; 16), (16; 4)
 9). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 2 £ m < 4	B). £ m < 2	C). 4 £ m < 4	D). 4 £ m < 8
Đeà soá : 357
10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m > 0	B). m ³ 	C). m > 6	D). m ³ 
 11). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (5; 4), (- 4; 5)	C). (5; 4), (4; 5), 	D). (5; 4); (4; 5)
 12). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). < m < 19	B). < m £ 17	C). < m < 17	D). < m £ 19
 13). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 0), (0;5)	B). (9; - 4), (- 4; 9)	C). (3; 2),(2; 3)	D). (4; 1), (1; 4)
 14). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 6 < m < 6	B). Không có giá trị m.	C). 3 < m < 3 	D). 3 < m < 6 
 15). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). m £ 	B). m £ 	C). 	D). m ³ 
 16). Giải hệ phương trình 
	A). (0;0)	B). (1; 3)	C). (1; 1)	D). (0; 1)
 17). Giải hệ phương trình .
	A). (13; 12), (12; 13)	 B). (13; -12), (- 13; 12)	 C). (13; - 12), (-12;13)	 D). (13; 12), (13; - 12)
 18). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 	C). m = - 	D). m = 2
 19). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 3 £ m £ 6	B). 0 £ m £ 3	C). 3 £ m £ 3	D). 6 £ m £ 6
Đeà soá : 357
20). Giải hệ phương trình 
	A). (9; 1), (1; 9)	B). (9; 16), (16; 9)	C). (9; 4), (4; 9)	D). (1; 16), (16;1)
 21). Giải hệ phương trình 
	A). (1; - 1)	B). (1; 1), (- 2; )	C). (1; 1)	D). (1; 1), (13; - 1)
 22). Giải hệ phương trình 
	A). (0; 1)	B). (1; 0)	C). (1; 1)	D). (4; 4)
 23). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 1), (1; 2)	B). (3; 1), (1; 3)	C). (4; 1), (1; 4)	D). (1; 0); (0;1)
 24). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). 0 £ m £ 	B). m ³ 	C). m ³ 	D). 0 £ m £ 
 25). Giải hệ phương trình 
	A). (4; 0), (0; 4)	B). (1;0) , (0; 1)	C). (9;0), (0;- 9)	D). (1;0) 
 26). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 2	B). m ³ 2	C). m ³ 4	D). 0 £ m £ 4
 27). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). m > 4	B). 1 £ m £ 4 v m = 0	C). 1 £ m £ 4	D). 1 < m < 4
 28). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 3)	B). (0; 1), (2;5)	C). (1; 3), (3; 1)	D). (1; 3), (0; 1)
 29). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 	B). m £ 9	C). £ m £ 9	D). m ³ 9
Đeà soá : 357
30). Giải hệ phương trình .
	A). (4; 1)	B). (2; 2)	C). (6; 0)	D). (- 2; 4)
 31). Giải hệ phương trình 
	A). (2; 2)	B). (- 1; - 7)	C). (7; 9)	D). (2; 2); (14; 14)
 32). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 6); (6;1)	B). (3; 4), (4;3)	C). (8; - 1), (- 1; 8)	D). (2; 5); (5; 2)
 33). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 1), (1; - 1)	B). (2; 1), (1; 2)	C). (3; 3), (0; - 3)	D). (1; - 1), (- 1; 1)
 34). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 4	B). m = 	C). m = 8	D). m = 16
 35). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), (4; - 1)	B). (3; 1)	C). (3; 1),	 D). (3; 1), (2; 2)
 36). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1), (4; 1)	B). (1;1)	C). Vô nghiệm.	D). Có 2 nghiệm phân biệt
 37). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 2)	B). (11; - 1), (- 1; 11)	C). (4; 4)	D). (20; - 4), (- 4; 20)
 38). Giải hệ phương trình .
	A). (5; - 4), (2; 2)	B). (4; 0)	C). (2; 2), (2; - 2)	D). (5; 4), (5; - 4)
 39). Giải hệ phương trình .
	A). (9; 1), (1; 9)	B). (9; 1), (1; 1)	C). (9; 1); (- 1; - 9)	D). (9; 1)
 40). Giải hệ phương trình .
	A). (8; 0)	B). (15; - 1), (- 1; 15)	C). (3; 3)	D). (0; 8)
Đeà soá : 357 
 41). Giải hệ phương trình .
	A). (3;3)	B). (5;5)	C). (2;2)	D). (4;4)
 42). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (4; 5) B). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) C). (5; 4), (- 4; - 5)	 D). (5; 4), (- 5; - 4)
 43). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt .
	A). 8 8	C). m 16
 44). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 9	B). m = 27	C). m = 6	D). m = 
 45). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 3	B). m = 6	C). m ³ 3	D). m = 4
 46). Giải hệ phương trình .
	A). (0; 4)	B). (1; 1) , (1; - 1)	C). (4; 0)	D). (1; 1)
 47). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 	C). m = 	D). m = 8
 48). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4)	B). (5; 4), (4; 5)	C). (5; 4), (5; - 4)	D). (5; - 4), (- 4; 5)
 49). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), (1; 3)	B). (5; 2), 	C). (3; 1)	D). (3; 1), 
 50). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 3)	B). (0; 1)	C). (0;0)	D). (1; - 1)
ĐỀ KIỂM TRA : Hệ phương trình vô tỷ
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 468
 1). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 4	B). m ³ 4	C). m ³ 	D). £ m £ 4
 2). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (5; 4); (4; 5)	C). (5; 4), (4; 5), 	D). (5; 4), (- 4; 5)
 3). Giải hệ phương trình 
	A). (0; 0)	B). (2; 2)	C). (1; 1)	D). (1; 2), (2; 1)
 4). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 9	B). m £ 9	C). m ³ 	D). £ m £ 9
 5). Giải hệ phương trình 
	A). (0; 1)	B). (1; 1)	C). (4; 4)	D). (1; 0)
 6). Giải hệ phương trình 
	A). (4; 4)	B). (2; 2)	C). (5; 5)	D). (6; 6)
 7). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). m £ 	B). m £ 	C). 	D). m ³ 
 8). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 3	B). m = 6	C). m ³ 3	D). m = 4
 9). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (- 5; - 4), (; 0), (-; 0) B). (5; 4), (4; 5) C). (5; 4), (- 4; - 5)	 D). (5; 4), (- 5; - 4)
Đeà soá : 468
10). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 4	B). 0 £ m £ 2	C). m ³ 4	D). m ³ 2
 11). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 	B). m ³ 	C). m > 6	D). m > 0
 12). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1), (2; 2)	B). (3; 1), (4; - 1)	C). (3; 1),	D). (3; 1)
 13). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). 3 £ m £ 6	B). 0 £ m £ 3	C). 6 £ m £ 6	D). 3 £ m £ 3
 14). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
	A). m ³ 	B). m ³ 	C). 0 £ m £ 	D). 0 £ m £ 
 15). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 2),(2; 3)	B). (4; 1), (1; 4)	C). (5; 0), (0;5)	D). (9; - 4), (- 4; 9)
 16). Giải hệ phương trình .
	A). (8; - 2)	B). (3; 3)	C). (15; - 5)	D). (8;8)
 17). Giải hệ phương trình .
	A). (9; 1), (1; 9)	B). (9; 1); (- 1; - 9)	C). (9; 1)	D). (9; 1), (1; 1)
 18). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 4), (4;3)	B). (1; 6); (6;1)	C). (8; - 1), (- 1; 8)	D). (2; 5); (5; 2)
 19). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1), (- 2; )	B). (1; 1), (13; - 1)	C). (1; - 1)	D). (1; 1)
Đeà soá : 468
20). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 6	C). m = 9	D). m = 27
 21). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 1) , (1; - 1)	B). (4; 0)	C). (1; 1)	D). (0; 4)
 22). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 2	C). m = 	D). m = - 
 23). Giải hệ phương trình 
	A). (1; - 1)	B). (0;0)	C). (1; 3)	D). (0; 1)
 24). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 1), (1; 2)	B). (3; 1), (1; 3)	C). (4; 1), (1; 4)	D). (1; 0); (0;1)
 25). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4), (5; - 4)	B). (5; - 4), (2; 2)	C). (4; 0)	D). (2; 2), (2; - 2)
 26). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt .
	A). m > 16	B). 8 8
 27). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). < m £ 17	B). < m £ 19	C). < m < 19	D). < m < 17
 28). Giải hệ phương trình .
	A). (1; 3), (0; 1)	B). (1; 3), (3; 1)	C). (0; 1), (2;5)	D). (1; 3)
 29). Giải hệ phương trình 
	A). (2; 2); (14; 14)	B). (2; 2)	C). (- 1; - 7)	D). (7; 9)
 30). Giải hệ phương trình 
	A). (4; 0), (0; 4)	B). (1;0) 	C). (1;0) , (0; 1)	D). (9;0), (0;- 9)
Đeà soá : 468 
31). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 3)	B). (8; 0)	C). (15; - 1), (- 1; 15)	D). (0; 8)
 32). Giải hệ phương trình .
	A). (2; 1), (1; - 1)	B). (1; - 1), (- 1; 1)	C). (2; 1), (1; 2)	D). (3; 3), (0; - 3)
 33). Giải hệ phương trình .
	A). (3; 1)	B). (3; 1), 	 C). (5; 2), 	D). (3; 1), (1; 3)
 34). Giải hệ phương trình .
	A). (5; 4)	B). (5; 4), (5; - 4)	C). (5; - 4), (- 4; 5)	D). (5; 4), (4; 5)
 35). Giải hệ phương trình .
	A). (5;5)	B). (4;4)	C). (3;3)	D). (2;2)
 36). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 4	B). m = 	C). m = 16	D). m = 8
 37). Giải hệ phương trình 
	A). (0; 1)	B). (1; 3)	C). (0;0)	D). (1; 1)
 38). Tìm m để hệ phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
	A). m = 6	B). m = 3	C). 3 < m < 6	D). m = 3
 39). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). 3 < m < 6 	B). 6 < m < 6	C). 3 < m < 3 	D). Không có giá trị m.
 40). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 4), (4; 1)	B). (1; 9), (9; 1)	C). (4; 16), (16; 4)	D). (4; 9), (9; 4)
Đeà soá : 468
 41). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
	A). m = 	B). m = 8	C). m = 	D). m = 
 42). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 16), (16;1)	B). (9; 4), (4; 9)	C). (9; 16), (16; 9)	D). (9; 1), (1; 9)
 43). Giải hệ phương trình 
	A). (1;1)	B). Vô nghiệm. C). Có 1 nghiệm duy nhất.	 D). Có 2 nghiệm phân biệt.
 44). Giải hệ phương trình .
	A). (11; - 1), (- 1; 11)	B). (2; 2)	C). (4; 4)	D). (20; - 4), (- 4; 20)
 45). Giải hệ phương trình 
	A). (1; 1), (4; 1)	B). Có 2 nghiệm phân biệt C). (1;1)	D). Vô nghiệm.
 46). Giải hệ phương trình .
	A). (13; 12), (13; - 12)	 B). (13; -12), (- 13; 12)	 C). (13; - 12), (-12;13)	 D). (13; 12), (12; 13)
 47). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). m > 4	B). 1 < m < 4	C). 1 £ m £ 4 v m = 0	 D). 1 £ m £ 4
 48). Giải hệ phương trình .
	A). (6; 0)	B). (4; 1)	C). (2; 2)	D). (- 2; 4)
 49). Tìm m để hệ phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
	A). £ m < 2	B). 4 £ m < 8	C). 4 £ m < 4	D). 2 £ m < 4
 50). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). m ³ 3	B). m £ 11	C). m £ 3	D). 3 £ m £ 11
ĐÁP ÁN
Ñeà kieåm tra : Hệ phương trình vô tỷ
Khởi tạo đáp án đề số : 138
01. ; - - -
11. ; - - -
21. - / - -
31. ; - - -
41. - - - ~
02. - - = -
12. - - - ~
22. ; - - -
32. - / - -
42. - / - -
03. - / - -
13. ; - - -
23. - - - ~
33. - - = -
43. - - = -
04. - - - ~
14. - / - -
24. - - - ~
34. - - - ~
44. - - - ~
05. - - - ~
15. - / - -
25. - - - ~
35. - - = -
45. - - - ~
06. - - - ~
16. - - - ~
26. ; - - -
36. - - - ~
46. - - = -
07. ; - - -
17. - / - -
27. - - = -
37. - / - -
47. - - - ~
08. - / - -
18. - - - ~
28. ; - - -
38. ; - - -
48. - - = -
09. - - - ~
19. - / - -
29. - - = -
39. ; - - -
49. - - = -
10. - - - ~
20. - - - ~
30. ; - - -
40. - - - ~
50. - - = -
Khởi tạo đáp án đề số : 259
01. ; - - -
11. ; - - -
21. - - - ~
31. ; - - -
41. - - - ~
02. - - - ~
12. - - = -
22. - / - -
32. ; - - -
42. - / - -
03. - / - -
13. ; - - -
23. - / - -
33. - - = -
43. - / - -
04. - - - ~
14. - / - -
24. - / - -
34. - / - -
44. - / - -
05. ; - - -
15. - / - -
25. - - - ~
35. ; - - -
45. - - - ~
06. ; - - -
16. - - = -
26. ; - - -
36. - - - ~
46. - - - ~
07. ; - - -
17. - - - ~
27. - - - ~

File đính kèm:

  • docTN(Da tron)_He PT Vo ty.doc