Đề kiểm tra: Phương trình, hệ phương trình lượng giác

 Đeà soá : 683

11). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.

 A). cosx.(cosx + cos2x) = 0. B). sinx.(cosx + cos2x) = 0.

 C). cosx.(cosx - cos2x) = 0. D). cosx.(cosx + cos3x) = 0.

 

doc22 trang | Chia sẻ: tuanbinh | Lượt xem: 1094 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề kiểm tra: Phương trình, hệ phương trình lượng giác, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
	A). .	B). .	C). .	D). .
 8). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
	A). sinx = 0 v sinx = .	 B). sinx = 0 v sinx = 1. C). sinx = 0 v sinx = - 1. D). sinx = 0 v sinx = - .
 9). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
	A). B). C). D). 
 10). Phương trình tương đương với phương trình .
	A). 	 B). 	 C). 	 D). 
 11). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).
	A). .	B). .	C). .	D). .
 12). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 761
13). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 14). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 15). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
	A). B). C). 	 D). 
 16). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). Vô nghiệm.	D). 
 17). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 18). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î .
	A). - 3 £ m £ 1	B). - 2 £ m £ 6	C). 1 £ m £ 3	D). - 1 £ m £ 3
 19). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
	A). m £ 12.	B). m £ 6	C). m £ 24	D). m £ 3 
 20). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 21). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p).
	A). -1 < m < 1	B). 0 < m £ 1	C). 0 £ m < 1	D). 0 < m < 1
 22). Giải phương trình với .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 23). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 24). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 25). Giải hệ phương trình .
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 26). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 27). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
 28). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x.
	A). 	 B). C). 	 D). 
 29). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
	A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.	B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
	C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.	D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
 30). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 761
 31). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). - 2 £ m £ 2.	B). - 1 £ m £ 3.	C). - 1 £ m £ 1.	D). - 3 £ m £ 3.
 32). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). Vô nghiệm.
 33). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 34). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 35). Phương tình tương đương với phương trình.
	A). cotgx = .	B). cotg3x = .	C). tgx = 	D). tg3x = .
 36). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 38). Giải phương trình .
	A). 	B). .
	C). 	D). .
 39). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). 
Đeà soá : 761
 40). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 41). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
	A). m ³ . 	B). £ m £ 1.	C). £ m £ 1.	D). £ m £ - 1.
 42). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 43). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
	A). £ m £ 2 	B). £ m £ 1 	C). m ³ 	D). £ m £ 2 
 44). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). 1 < m < 2. 	C). - 1 < m < 0.	D). 0 < m £ 1.
 45). Phương trình tương đương với các phương trình.
	A). v B). v 
	C). v 	 D). v 
 46). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 47). Giải phương trình .
	A). Vô nghiệm.	B). 	C). 	D). 
 48). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
 49). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). 0 < m £ 1.	C). 0 £ m < 1. 	D). - 1 < m < 0.
 50). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î.
	A). -1 < m £ 1	B). 0 < m £ . 	C). -1 < m £ .	D). < m £ 1
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
 Noäi dung ñeà soá : 972
 1). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 2). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
	A). 	 B). 
	C). 	 D). 
 3). Phương tình tương đương với phương trình.
	A). cotg3x = .	B). tgx = 	C). tg3x = .	D). cotgx = .
 4). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
	A). sinx = 0 v sinx = 1.	 B). sinx = 0 v sinx = - . C). sinx = 0 v sinx = .	D). sinx = 0 v sinx = - 1.
 5). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 6). Phương trình tương đương với phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 7). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). 
 8). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 10). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 Đeà soá : 972
11). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 12). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
	A). £ m £ 2 	B). £ m £ 1 	C). m ³ 	D). £ m £ 2 
 13). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 14). Giải hệ phương trình .
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 15). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
	A). cosx.(cosx + cos3x) = 0.	B). cosx.(cosx - cos2x) = 0.
	C). cosx.(cosx + cos2x) = 0.	D). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
 16). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î .
	A). - 1 < m < 1	B). 0 £ m £ 1	C). 0 £ m < 1.	D). - 1 < m £ 0
 17). Giải phương trình .
	A). Vô nghiệm.	B). .	C). .	D). .
 18). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
	A). m ³ . 	B). £ m £ 1.	C). £ m £ - 1.	D). £ m £ 1.
 19). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p).
	A). 0 £ m < 1	B). 0 < m < 1	C). 0 < m £ 1	D). -1 < m < 1
 20). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 972
 21). Giải phương trình .
	A). Vô nghiệm.	B). 	C). 	D). 
 22). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
	A). m £ 12.	B). m £ 6	C). m £ 3 	D). m £ 24
 23). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 24). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 25). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î.
	A). 0 < m £ . 	B). -1 < m £ 1	C). -1 < m £ .	D). < m £ 1
 26). Phương trình tương đương với các phương trình.
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 27). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
	A). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.	B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
	C). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.	D). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
 28). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 29). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 30). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 < m < 0.	B). - 1 £ m < 0.	C). 1 < m < 2. 	D). 0 < m £ 1.
 31). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). 0 £ m < 1. 	C). - 1 < m < 0.	D). 0 < m £ 1.
 32). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
Đeà soá : 972
33). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).
	A). .	B). .	C). .	D). .
 34). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 35). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
 36). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 37). Giải phương trình .
	A). 	B). C). 	 D). 
 38). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 39). Giải phương trình với .
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 972
40). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î .
	A). - 2 £ m £ 6	B). 1 £ m £ 3	C). - 3 £ m £ 1	D). - 1 £ m £ 3
 41). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
	A). .	B). .	C). .	D). .
 42). Giải phương trình .
	A). 	B). . C). 	D). .
 43). Giải phương trình .
	A). 	B). C). 	D). 
 44). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). - 1 £ m £ 3.	B). - 2 £ m £ 2.	C). - 3 £ m £ 3.	D). - 1 £ m £ 1.
 45). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 46). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x.
	A). 	 B). C). 	D). 
 47). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
	A). B). C). D). 
 49). Giải phương trình .
	A). 	B). Vô nghiệm.	C). 	D). 
 50). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
 Noäi dung ñeà soá : 683
 1). Giải phương trình .
	A). 	B). Vô nghiệm.	C). 	D). 
 2). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 3). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 4). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). 	D). .
 5). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x.
	A). 	 B). 	C). 	 D). 
 6). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 7). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). 0 < m £ 1.	C). 1 < m < 2. 	D). - 1 < m < 0.
 8). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 9). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 10). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 Đeà soá : 683
11). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
	A). cosx.(cosx + cos2x) = 0.	B). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
	C). cosx.(cosx - cos2x) = 0.	D). cosx.(cosx + cos3x) = 0.
 12). Phương trình tương đương với các phương trình.
	A). v 	 B). v 
	C). v D). v 
 13). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 14). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 15). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 16). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
 17). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
	A). m ³ 	B). £ m £ 1 	C). £ m £ 2 	D). £ m £ 2 
 18). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 19). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
	A). sinx = 0 v sinx = 1.	 B). sinx = 0 v sinx = . C). sinx = 0 v sinx = - 1.	D). sinx = 0 v sinx = - .
 20). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
	A). £ m £ 1.	B). £ m £ 1.	C). £ m £ - 1.	D). m ³ . 
Đeà soá : 683
21). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 22). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).
	A). .	B). .	C). .	D). .
 23). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
	A). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.	B). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
	C). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.	D). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
 24). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î .
	A). 0 £ m £ 1	B). 0 £ m < 1.	C). - 1 < m £ 0	D). - 1 < m < 1
 25). Phương tình tương đương với phương trình.
	A). cotgx = .	B). cotg3x = .	C). tg3x = .	D). tgx = 
 26). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 27). Giải phương trình .
	A). .	B). Vô nghiệm.	C). .	D). .
 28). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
	A). m £ 6	B). m £ 12.	C). m £ 24	D). m £ 3 
 29). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). 0 < m £ 1.	C). 0 £ m < 1. 	D). - 1 < m < 0.
 30). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 31). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 32). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
	A). 	 B). 
	C). 	 D). 
 33). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p).
	A). 0 £ m < 1	B). 0 < m £ 1	C). 0 < m < 1	D). -1 < m < 1
 34). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
Đeà soá : 683 
35). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
	A). .	B). .	C). .	D). .
 36). Giải phương trình .
	A). . B). .	C). 	D). 
 37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 38). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 39). Phương trình tương đương với phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 40). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î.
	A). 0 < m £ . 	B). -1 < m £ .	C). -1 < m £ 1	D). < m £ 1
 41). Giải phương trình với .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 42). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). Vô nghiệm.
 43). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 683
44). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 45). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). - 1 £ m £ 3.	B). - 1 £ m £ 1.	C). - 3 £ m £ 3.	D). - 2 £ m £ 2.
 46). Giải hệ phương trình .
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 47). Giải phương trình .
	A). B). C). 	D). 
 48). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 49). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 50). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î .
	A). - 3 £ m £ 1	B). 1 £ m £ 3	C). - 2 £ m £ 6	D). - 1 £ m £ 3
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
 Noäi dung ñeà soá : 794
 1). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 2). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p).
	A). 0 < m £ 1	B). -1 < m < 1	C). 0 < m < 1	D). 0 £ m < 1
 3). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .
 4). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x.
	A). B). 	C). 	 D). 
 5). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
	A). £ m £ 2 	B). £ m £ 1 	C). m ³ 	D). £ m £ 2 
 6). Phương trình tương đương với phương trình .
	A). 	B). 	 C). 	 D). 
 7). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 8). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î .
	A). - 1 £ m < 0.	B). - 1 < m < 0.	C). 1 < m < 2. 	D). 0 < m £ 1.
 9). Giải phương trình .
	A). Vô nghiệm.	B). 	C). 	D). 
 10). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 11). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 12). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 794 
 13). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 14). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 15). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
	A). £ m £ 1.	B). £ m £ 1.	C). m ³ . 	D). £ m £ - 1.
 16). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 17). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 18). Phương trình tương đương với các phương trình.
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 19). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
	A). sinx = 0 v sinx = - 1.	 B). sinx = 0 v sinx = . C). sinx = 0 v sinx = - .	 D). sinx = 0 v sinx = 1.
 20). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 21). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î .
	A). - 1 < m < 1	B). 0 £ m < 1.	C). - 1 < m £ 0	D). 0 £ m £ 1
Đeà soá : 794 
 22). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î .
	A). 0 £ m < 1. 	B). 0 < m £ 1.	C). - 1 < m < 0.	D). - 1 £ m < 0.
 23). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
	A). - 1 £ m £ 3.	B). - 1 £ m £ 1.	C). - 2 £ m £ 2.	D). - 3 £ m £ 3.
 24). Giải phương trình .
	A). .	B). 	C). .	D). .
 25). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
	A). 	 B). 
	C). 	 D). 
 26). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 27). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 28). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 29). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 30). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
	A). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.	B). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
	C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.	D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
 31). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).
	A). .	B). .	C). .	D). .
 32). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 794 
 33). Giải phương trình .
	A). Vô nghiệm.	B). 	C). 	D). 
 34). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 35). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	 D). 
 36). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 37). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
	A). m £ 24	B). m £ 6	C). m £ 3 	D). m £ 12.
 38). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 39). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). Vô nghiệm.	D). .
 40). Giải phương trình .
	A). 	B). C). .	 D). .
 41). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
	A). .	B). .	C). .	D). .
 42). Phương tình tương đương với phương trình.
	A). tgx = 	B). cotgx = .	C). tg3x = .	D). cotg3x = .
 43). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î.
	A). 0 < m £ . 	B). -1 < m £ 1	C). -1 < m £ .	D). < m £ 1
 44). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
	A). cosx.(cosx - cos2x) = 0.	B). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
	C). cosx.(cosx + cos3x) = 0.	D). cosx.(cosx + cos2x) = 0.
Đeà soá : 794 
 45). Giải hệ phương trình .
	A). v 	B). v 
	C). v 	D). v 
 46). Giải phương trình với .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 47). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Giải hệ phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 49). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î .
	A). - 2 £ m £ 6	B). - 3 £ m £ 1	C). 1 £ m £ 3	D). - 1 £ m £ 3
 50). Giải phương trình .
	A). .	B). .	C). .	D). .

TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
ĐÁP ÁN
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279
Đề kiểm tra : Phương trình, Hệ phương trình LG
 Khởi tạo đáp án đề số : 761
01. - - = -
11. - / - -
21. - - - ~
31. - / - -
41. - - = -
02. - / - -
12. - - = -
22. - - - ~
32. - - - ~
42. ; - - -
03. - - - ~
13. - - = -
23. - / - -
33. - / - -
43. ; - - -
04. - - = -
14. - - - ~
24. ; - - -
34. - - - ~
44. - - = -
05. - - - ~
15. ; - - -
25. - - = -
35. - - - ~
45. - - = -
06. ; - - -
16. - - = -
26. ; - - -
36. - - = -
46. ; - - -
07. - - = -
17. ; - - -
27. - - - ~
37. ; - - -
47. ; - - -
08. ; - - -
18. - - - ~
28. ; - - -
38. - / - -
48. ; - - -
09. - - = -
19. ; - - -
29. - - - ~
39. ; - - -
49. ; - - -
10. - - = -
20. - / - -
30. ; - - -
40. - - = -
50. - - = -
 Khởi tạo đáp án đề số : 972
01. - - = -
11. - / - -
21. ; - - -
31. ; - - -
41. ; - - -
02. - - = -
12. ; - - -
22. ; - - -
32. - - = -
42. - - - ~
03. - - = -
13. - - = -
23. ; - - -
33. - - - ~
43. ; - - -
04. - - = -
14. - / - -
24. - / - -
34. - - - ~
44. ; - - -
05. - / - -
15. - - = -
25. - - = -
35. ; - - -
45. - - = -
06. ; - - -
16. - - = -
26. - - = -
36. ; - - -
46. ; - - -
07. - / - -
17. ; - - -
27. ; - - -
37. ; - - -
47. ; - - -
08. - - - ~
18. - / - -
28. ; - - -
38. ; - - -
48. - - - ~
09. - / - -
19. - / - -
29. - / - -
39. - / - -
49. - / - -
10. ; - - -
20. ; - - -
30. ; - - -
40. - - - ~
50. - - = -
 Khởi tạo đáp án đề số : 683
01. - / - -
11. ; - - -
21. - - = -
31. - / - -
41. ; - - -
02. - - = -
12. - / - -
22. ; - - -
32. - / - -
42. - - - ~
03. - - - ~
13. - / - -
23. - - = -
33. - - = -
43. - - - ~
04. ; - - -
14. - / - -
24. - / - -
34. - - - ~
44. ; - - -
05. - - = -
15. - - = -
25. - - = -
35. - - - ~
45. ; - - -
06. - - = -
16. - / - -
26. - - - ~
36. - / - -
46. - 

File đính kèm:

  • docTN(Da tron)_Phuong trinh LG_He PT_LG.doc
Bài giảng liên quan