Đề kiểm tra: Phương trình, hệ phương trình lượng giác
Đeà soá : 683
11). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
A). cosx.(cosx + cos2x) = 0. B). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
C). cosx.(cosx - cos2x) = 0. D). cosx.(cosx + cos3x) = 0.
4x + cos4x) = 8 - 4cos22x. A). . B). . C). . D). . 8). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình A). sinx = 0 v sinx = . B). sinx = 0 v sinx = 1. C). sinx = 0 v sinx = - 1. D). sinx = 0 v sinx = - . 9). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0. A). B). C). D). 10). Phương trình tương đương với phương trình . A). B). C). D). 11). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x). A). . B). . C). . D). . 12). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 761 13). Giải phương trình . A). B). C). D). 14). Giải phương trình . A). B). C). D). 15). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0. A). B). C). D). 16). Giải phương trình . A). B). C). Vô nghiệm. D). 17). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x. A). B). C). D). 18). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î . A). - 3 £ m £ 1 B). - 2 £ m £ 6 C). 1 £ m £ 3 D). - 1 £ m £ 3 19). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A). m £ 12. B). m £ 6 C). m £ 24 D). m £ 3 20). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x. A). B). C). D). 21). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p). A). -1 < m < 1 B). 0 < m £ 1 C). 0 £ m < 1 D). 0 < m < 1 22). Giải phương trình với . A). B). C). D). 23). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx). A). B). C). D). 24). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 25). Giải hệ phương trình . A). v B). v C). v D). v 26). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 27). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 28). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x. A). B). C). D). 29). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình. A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. 30). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 761 31). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). - 2 £ m £ 2. B). - 1 £ m £ 3. C). - 1 £ m £ 1. D). - 3 £ m £ 3. 32). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). Vô nghiệm. 33). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 34). Giải phương trình . A). B). C). D). 35). Phương tình tương đương với phương trình. A). cotgx = . B). cotg3x = . C). tgx = D). tg3x = . 36). Giải phương trình . A). B). C). D). 37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x. A). B). C). D). 38). Giải phương trình . A). B). . C). D). . 39). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). Đeà soá : 761 40). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 41). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm. A). m ³ . B). £ m £ 1. C). £ m £ 1. D). £ m £ - 1. 42). Giải phương trình . A). B). C). D). 43). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A). £ m £ 2 B). £ m £ 1 C). m ³ D). £ m £ 2 44). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). 1 < m < 2. C). - 1 < m < 0. D). 0 < m £ 1. 45). Phương trình tương đương với các phương trình. A). v B). v C). v D). v 46). Giải phương trình . A). B). C). D). 47). Giải phương trình . A). Vô nghiệm. B). C). D). 48). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 49). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). 0 < m £ 1. C). 0 £ m < 1. D). - 1 < m < 0. 50). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î. A). -1 < m £ 1 B). 0 < m £ . C). -1 < m £ . D). < m £ 1 TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 972 1). Giải phương trình . A). B). C). D). 2). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx). A). B). C). D). 3). Phương tình tương đương với phương trình. A). cotg3x = . B). tgx = C). tg3x = . D). cotgx = . 4). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình A). sinx = 0 v sinx = 1. B). sinx = 0 v sinx = - . C). sinx = 0 v sinx = . D). sinx = 0 v sinx = - 1. 5). Giải phương trình . A). B). C). D). 6). Phương trình tương đương với phương trình . A). B). C). D). 7). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). 8). Giải phương trình . A). B). C). D). 9). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x. A). B). C). D). 10). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 972 11). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x. A). B). C). D). 12). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A). £ m £ 2 B). £ m £ 1 C). m ³ D). £ m £ 2 13). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3. A). B). C). D). 14). Giải hệ phương trình . A). v B). v C). v D). v 15). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình. A). cosx.(cosx + cos3x) = 0. B). cosx.(cosx - cos2x) = 0. C). cosx.(cosx + cos2x) = 0. D). sinx.(cosx + cos2x) = 0. 16). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î . A). - 1 < m < 1 B). 0 £ m £ 1 C). 0 £ m < 1. D). - 1 < m £ 0 17). Giải phương trình . A). Vô nghiệm. B). . C). . D). . 18). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm. A). m ³ . B). £ m £ 1. C). £ m £ - 1. D). £ m £ 1. 19). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p). A). 0 £ m < 1 B). 0 < m < 1 C). 0 < m £ 1 D). -1 < m < 1 20). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0. A). B). C). D). Đeà soá : 972 21). Giải phương trình . A). Vô nghiệm. B). C). D). 22). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A). m £ 12. B). m £ 6 C). m £ 3 D). m £ 24 23). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 24). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x. A). B). C). D). 25). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î. A). 0 < m £ . B). -1 < m £ 1 C). -1 < m £ . D). < m £ 1 26). Phương trình tương đương với các phương trình. A). v B). v C). v D). v 27). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình. A). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. C). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. D). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. 28). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x. A). . B). . C). . D). . 29). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0. A). B). C). D). 30). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 < m < 0. B). - 1 £ m < 0. C). 1 < m < 2. D). 0 < m £ 1. 31). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). 0 £ m < 1. C). - 1 < m < 0. D). 0 < m £ 1. 32). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . Đeà soá : 972 33). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x). A). . B). . C). . D). . 34). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 35). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 36). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 37). Giải phương trình . A). B). C). D). 38). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 39). Giải phương trình với . A). B). C). D). Đeà soá : 972 40). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î . A). - 2 £ m £ 6 B). 1 £ m £ 3 C). - 3 £ m £ 1 D). - 1 £ m £ 3 41). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x. A). . B). . C). . D). . 42). Giải phương trình . A). B). . C). D). . 43). Giải phương trình . A). B). C). D). 44). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). - 1 £ m £ 3. B). - 2 £ m £ 2. C). - 3 £ m £ 3. D). - 1 £ m £ 1. 45). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0. A). B). C). D). 46). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x. A). B). C). D). 47). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 48). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0. A). B). C). D). 49). Giải phương trình . A). B). Vô nghiệm. C). D). 50). Giải phương trình . A). B). C). D). TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 683 1). Giải phương trình . A). B). Vô nghiệm. C). D). 2). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x. A). B). C). D). 3). Giải phương trình . A). B). C). D). 4). Giải phương trình . A). . B). . C). D). . 5). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x. A). B). C). D). 6). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 7). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). 0 < m £ 1. C). 1 < m < 2. D). - 1 < m < 0. 8). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0. A). B). C). D). 9). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0. A). B). C). D). 10). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 683 11). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình. A). cosx.(cosx + cos2x) = 0. B). sinx.(cosx + cos2x) = 0. C). cosx.(cosx - cos2x) = 0. D). cosx.(cosx + cos3x) = 0. 12). Phương trình tương đương với các phương trình. A). v B). v C). v D). v 13). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0. A). B). C). D). 14). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 15). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 16). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 17). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A). m ³ B). £ m £ 1 C). £ m £ 2 D). £ m £ 2 18). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x. A). . B). . C). . D). . 19). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình A). sinx = 0 v sinx = 1. B). sinx = 0 v sinx = . C). sinx = 0 v sinx = - 1. D). sinx = 0 v sinx = - . 20). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm. A). £ m £ 1. B). £ m £ 1. C). £ m £ - 1. D). m ³ . Đeà soá : 683 21). Giải phương trình . A). B). C). D). 22). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x). A). . B). . C). . D). . 23). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình. A). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. B). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. C). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. D). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. 24). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î . A). 0 £ m £ 1 B). 0 £ m < 1. C). - 1 < m £ 0 D). - 1 < m < 1 25). Phương tình tương đương với phương trình. A). cotgx = . B). cotg3x = . C). tg3x = . D). tgx = 26). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3. A). B). C). D). 27). Giải phương trình . A). . B). Vô nghiệm. C). . D). . 28). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A). m £ 6 B). m £ 12. C). m £ 24 D). m £ 3 29). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). 0 < m £ 1. C). 0 £ m < 1. D). - 1 < m < 0. 30). Giải phương trình . A). B). C). D). 31). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0. A). B). C). D). 32). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx). A). B). C). D). 33). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p). A). 0 £ m < 1 B). 0 < m £ 1 C). 0 < m < 1 D). -1 < m < 1 34). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . Đeà soá : 683 35). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x. A). . B). . C). . D). . 36). Giải phương trình . A). . B). . C). D). 37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x. A). B). C). D). 38). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 39). Phương trình tương đương với phương trình . A). B). C). D). 40). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î. A). 0 < m £ . B). -1 < m £ . C). -1 < m £ 1 D). < m £ 1 41). Giải phương trình với . A). B). C). D). 42). Giải phương trình . A). B). C). D). Vô nghiệm. 43). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 683 44). Giải phương trình . A). B). C). D). 45). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). - 1 £ m £ 3. B). - 1 £ m £ 1. C). - 3 £ m £ 3. D). - 2 £ m £ 2. 46). Giải hệ phương trình . A). v B). v C). v D). v 47). Giải phương trình . A). B). C). D). 48). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 49). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x. A). B). C). D). 50). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î . A). - 3 £ m £ 1 B). 1 £ m £ 3 C). - 2 £ m £ 6 D). - 1 £ m £ 3 TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình, Hệ phương trình LG Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 794 1). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x. A). . B). . C). . D). . 2). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x Î (0;p). A). 0 < m £ 1 B). -1 < m < 1 C). 0 < m < 1 D). 0 £ m < 1 3). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 4). Giải phương trình tgx + tg2x = - sin3x.cos2x. A). B). C). D). 5). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A). £ m £ 2 B). £ m £ 1 C). m ³ D). £ m £ 2 6). Phương trình tương đương với phương trình . A). B). C). D). 7). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3. A). B). C). D). 8). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x Î . A). - 1 £ m < 0. B). - 1 < m < 0. C). 1 < m < 2. D). 0 < m £ 1. 9). Giải phương trình . A). Vô nghiệm. B). C). D). 10). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0. A). B). C). D). 11). Giải phương trình . A). B). C). D). 12). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 794 13). Giải phương trình sin2x.(cotgx + tg2x) = 4cos2x. A). B). C). D). 14). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 15). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm. A). £ m £ 1. B). £ m £ 1. C). m ³ . D). £ m £ - 1. 16). Giải phương trình . A). B). C). D). 17). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 18). Phương trình tương đương với các phương trình. A). v B). v C). v D). v 19). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình A). sinx = 0 v sinx = - 1. B). sinx = 0 v sinx = . C). sinx = 0 v sinx = - . D). sinx = 0 v sinx = 1. 20). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 21). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x Î . A). - 1 < m < 1 B). 0 £ m < 1. C). - 1 < m £ 0 D). 0 £ m £ 1 Đeà soá : 794 22). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x Î . A). 0 £ m < 1. B). 0 < m £ 1. C). - 1 < m < 0. D). - 1 £ m < 0. 23). Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. A). - 1 £ m £ 3. B). - 1 £ m £ 1. C). - 2 £ m £ 2. D). - 3 £ m £ 3. 24). Giải phương trình . A). . B). C). . D). . 25). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx). A). B). C). D). 26). Giải phương trình . A). B). C). D). 27). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x. A). B). C). D). 28). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x. A). B). C). D). 29). Giải phương trình . A). B). C). D). 30). Phương trình 2sinx + cotgx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình. A). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. B). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. 31). Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x). A). . B). . C). . D). . 32). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tgx = 0. A). B). C). D). Đeà soá : 794 33). Giải phương trình . A). Vô nghiệm. B). C). D). 34). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 35). Giải phương trình . A). B). C). D). 36). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0. A). B). C). D). 37). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A). m £ 24 B). m £ 6 C). m £ 3 D). m £ 12. 38). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0. A). B). C). D). 39). Giải phương trình . A). . B). . C). Vô nghiệm. D). . 40). Giải phương trình . A). B). C). . D). . 41). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x. A). . B). . C). . D). . 42). Phương tình tương đương với phương trình. A). tgx = B). cotgx = . C). tg3x = . D). cotg3x = . 43). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x Î. A). 0 < m £ . B). -1 < m £ 1 C). -1 < m £ . D). < m £ 1 44). Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình. A). cosx.(cosx - cos2x) = 0. B). sinx.(cosx + cos2x) = 0. C). cosx.(cosx + cos3x) = 0. D). cosx.(cosx + cos2x) = 0. Đeà soá : 794 45). Giải hệ phương trình . A). v B). v C). v D). v 46). Giải phương trình với . A). B). C). D). 47). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 48). Giải hệ phương trình . A). B). C). D). 49). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x Î . A). - 2 £ m £ 6 B). - 3 £ m £ 1 C). 1 £ m £ 3 D). - 1 £ m £ 3 50). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An ĐÁP ÁN Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Đề kiểm tra : Phương trình, Hệ phương trình LG Khởi tạo đáp án đề số : 761 01. - - = - 11. - / - - 21. - - - ~ 31. - / - - 41. - - = - 02. - / - - 12. - - = - 22. - - - ~ 32. - - - ~ 42. ; - - - 03. - - - ~ 13. - - = - 23. - / - - 33. - / - - 43. ; - - - 04. - - = - 14. - - - ~ 24. ; - - - 34. - - - ~ 44. - - = - 05. - - - ~ 15. ; - - - 25. - - = - 35. - - - ~ 45. - - = - 06. ; - - - 16. - - = - 26. ; - - - 36. - - = - 46. ; - - - 07. - - = - 17. ; - - - 27. - - - ~ 37. ; - - - 47. ; - - - 08. ; - - - 18. - - - ~ 28. ; - - - 38. - / - - 48. ; - - - 09. - - = - 19. ; - - - 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. ; - - - 10. - - = - 20. - / - - 30. ; - - - 40. - - = - 50. - - = - Khởi tạo đáp án đề số : 972 01. - - = - 11. - / - - 21. ; - - - 31. ; - - - 41. ; - - - 02. - - = - 12. ; - - - 22. ; - - - 32. - - = - 42. - - - ~ 03. - - = - 13. - - = - 23. ; - - - 33. - - - ~ 43. ; - - - 04. - - = - 14. - / - - 24. - / - - 34. - - - ~ 44. ; - - - 05. - / - - 15. - - = - 25. - - = - 35. ; - - - 45. - - = - 06. ; - - - 16. - - = - 26. - - = - 36. ; - - - 46. ; - - - 07. - / - - 17. ; - - - 27. ; - - - 37. ; - - - 47. ; - - - 08. - - - ~ 18. - / - - 28. ; - - - 38. ; - - - 48. - - - ~ 09. - / - - 19. - / - - 29. - / - - 39. - / - - 49. - / - - 10. ; - - - 20. ; - - - 30. ; - - - 40. - - - ~ 50. - - = - Khởi tạo đáp án đề số : 683 01. - / - - 11. ; - - - 21. - - = - 31. - / - - 41. ; - - - 02. - - = - 12. - / - - 22. ; - - - 32. - / - - 42. - - - ~ 03. - - - ~ 13. - / - - 23. - - = - 33. - - = - 43. - - - ~ 04. ; - - - 14. - / - - 24. - / - - 34. - - - ~ 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - = - 25. - - = - 35. - - - ~ 45. ; - - - 06. - - = - 16. - / - - 26. - - - ~ 36. - / - - 46. -
File đính kèm:
- TN(Da tron)_Phuong trinh LG_He PT_LG.doc