Đề kiểm tra: Phương trình lượng giác lần 1
23). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ({\sin x + 2cos x + 1})/({\sin x + cos x + 2})
A). Miny = - 2, Maxy = 1. B). Miny = 1, Maxy = 2.
C). Miny = - 1, Maxy = 2. D). Miny = - 2, Maxy = -1.
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 159 1). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1. A). B). C). D). 2). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm A). m £ - 8 B). m ³ - 4 C). m ³ - 8 D). - 8 £ m £ - 4 3). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm. A). m ³ 4 B). m £ 4 C). m ³ - 4. D). m £ - 4 4). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x. A). B). C). D). 5). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x . A). B). C). D). 6). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x. A). B). C). D). 7). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x. A). B). C). D). 8). Giải phương trình A). B). C). D). 9). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2. A). B). C). D). 10). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x. A). B). C). D). 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x. A). B). C). D). Đeà soá : 159 12). Giải phương trình . A). B). C). D). 13). Giải phương trình . A). B). C). D). 14). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm. A). B). C). D). 15). Giải phương trình . A). B). C). D). 16). Giải phương trình sinx = 1. A). B). C). D). 17). Giải phương trình . A). B). C). D). 18). Giải phương trình cosx = 0. A). B). C). D). 19). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0. A). B). C). D). 20). Phương trình tương đương với phương trình: A). B). C). D). 21). Giải phương trình . A). B). C). D). 22). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1. A). B). C). D). Đeà soá : 159 23). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. A). B). C). D). 24). Giải phương trình . A). B). C). D). 25). Giải phương trình . A). B). C). D). 26). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0. A). B). C). D). 27). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm. A). 0 £ m £ 2 B). 0 £ m £ 8 C). - 1 £ m £ 2 D). - 1 £ m £ 8 28). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình . A). sin2x = - 1 v sin2x = . B). sin2x = 1 v sin2x = - . C). sin2x = - 1 v sin2x = - . D). sin2x = 1 v sin2x = . 29). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm. A). m £ 4 B). m £ 2 C). m ³ 4 D). m ³ 2 30). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 . A). B). C). D). 31). Giải phương trình . A). B). C). D). 32). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0. A). B). C). D). 33). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x. A). B). C). D). Đeà soá : 159 34). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0. A). B). C). D). 35). Giải phương trình . A). B). C). D). 36). Giải phương trình . A). B). C). D). 37). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1. A). B). C). D). 38). Giải phương trình cos3x = sinx . A). B). C). D). 39). Giải phương trình sinx + cosx = . A). B). C). D). 40). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm. A). m £ - 4 v m ³ 0 B). 0 £ m £ 4 C). - 4 £ m £ 0 D). m £ 0 v m ³ 4. 41). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3. A). B). C). D). 42). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm . A). £ m £ 2 B). m ³ C). £ m £ 4 D). m ³ 4 43). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 159 44). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x. A). B). C). D). 45). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 46). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1. A). B). C). D). 47). Giải phương trình . A). B). C). D). 48). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm. A). B). C). D). 49). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0. A). B). C). D). 50). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số A). Miny = - 1, Maxy = 2. B). Miny = - 2, Maxy = 1. C). Miny = - 2, Maxy = -1. D). Miny = 1, Maxy = 2. ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 289 1). Giải phương trình cosx = 0. A). B). C). D). 2). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x. A). B). C). D). 3). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm A). m £ - 8 B). - 8 £ m £ - 4 C). m ³ - 8 D). m ³ - 4 4). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x. A). B). C). D). 5). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm. A). B). C). D). 6). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số A). Miny = - 2, Maxy = -1. B). Miny = - 2, Maxy = 1. C). Miny = 1, Maxy = 2. D). Miny = - 1, Maxy = 2. 7). Giải phương trình . A). B). C). D). 8). Giải phương trình A). B). C). D). 9). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2. A). B). C). D). 10). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm. A). - 4 £ m £ 0 B). m £ 0 v m ³ 4. C). 0 £ m £ 4 D). m £ - 4 v m ³ 0 11). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1. A). B). C). D). 12). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . Đeà soá : 289 13). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0. A). B). C). D). 14). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3. A). B). C). D). 15). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm . A). m ³ 4 B). £ m £ 2 C). m ³ D). £ m £ 4 16). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0. A). B). C). D). 17). Giải phương trình . A). B). C). D). 18). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0. A). B). C). D). 19). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x. A). B). C). D). 20). Giải phương trình . A). B). C). D). 21). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 289 22). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0. A). B). C). D). 23). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x. A). B). C). D). 24). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình . A). sin2x = 1 v sin2x = - . B). sin2x = 1 v sin2x = . C). sin2x = - 1 v sin2x = . D). sin2x = - 1 v sin2x = - . 25). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1. A). B). C). D). 26). Giải phương trình . A). B). C). D). 27). Phương trình tương đương với phương trình: A). B). C). D). 28). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x. A). B). C). D). 29). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3. A). B). C). D). 30). Giải phương trình cos3x = sinx . A). B). C). D). Đeà soá : 289 31). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. A). B). C). D). 32). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1. A). B). C). D). 33). Giải phương trình . A). B). C). D). 34). Giải phương trình . A). B). C). D). 35). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0. A). B). C). D). 36). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1. A). B). C). D). 37). Giải phương trình sinx + cosx = . A). B). C). D). 38). Giải phương trình . A). B). C). D). 39). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm. A). m £ 4 B). m £ - 4 C). m ³ - 4. D). m ³ 4 40). Giải phương trình sinx = 1. A). B). C). D). 41). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x. A). B). C). D). Đeà soá : 289 42). Giải phương trình . A). B). C). D). 43). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm. A). 0 £ m £ 2 B). - 1 £ m £ 8 C). 0 £ m £ 8 D). - 1 £ m £ 2 44). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x . A). B). C). D). 45). Giải phương trình . A). B). C). D). 46). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm. A). m £ 4 B). m £ 2 C). m ³ 4 D). m ³ 2 47). Giải phương trình . A). B). C). D). 48). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm. A). B). C). D). 49). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x. A). B). C). D). 50). Giải phương trình . A). B). C). D). ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 367 1). Giải phương trình . A). B). C). D). 2). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3. A). B). C). D). 3). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 . A). B). C). D). 4). Giải phương trình A). B). C). D). 5). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm. A). - 1 £ m £ 2 B). - 1 £ m £ 8 C). 0 £ m £ 2 D). 0 £ m £ 8 6). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0. A). B). C). D). 7). Giải phương trình sinx + cosx = . A). B). C). D). 8). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x. A). B). C). D). 9). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1. A). B). C). D). Đeà soá : 367 10). Giải phương trình cos3x = sinx . A). B). C). D). 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x. A). B). C). D). 12). Giải phương trình . A). B). C). D). 13). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0. A). B). C). D). 14). Giải phương trình . A). B). C). D). 15). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0. A). B). C). D). 16). Giải phương trình . A). B). C). D). 17). Giải phương trình . A). B). C). D). 18). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1. A). B). C). D). 19). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 367 20). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0. A). B). C). D). 21). Giải phương trình . A). B). C). D). 22). Giải phương trình . A). B). C). D). 23). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số A). Miny = - 2, Maxy = 1. B). Miny = 1, Maxy = 2. C). Miny = - 1, Maxy = 2. D). Miny = - 2, Maxy = -1. 24). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1. A). B). C). D). 25). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm. A). B). C). D). 26). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm . A). m ³ 4 B). £ m £ 2 C). £ m £ 4 D). m ³ 27). Giải phương trình . A). B). C). D). 28). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x . A). B). C). D). 29). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2. A). B). C). D). 30). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x. A). B). C). D). Đeà soá : 367 31). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm. A). B). C). D). 32). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x. A). B). C). D). 33). Phương trình tương đương với phương trình: A). B). C). D). 34). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm. A). 0 £ m £ 4 B). - 4 £ m £ 0 C). m £ - 4 v m ³ 0 D). m £ 0 v m ³ 4. 35). Giải phương trình sinx = 1. A). B). C). D). 36). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm A). m ³ - 8 B). m ³ - 4 C). m £ - 8 D). - 8 £ m £ - 4 37). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1. A). B). C). D). 38). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. A). B). C). D). 39). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình . A). sin2x = 1 v sin2x = . B). sin2x = 1 v sin2x = - . C). sin2x = - 1 v sin2x = - . D). sin2x = - 1 v sin2x = . 40). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0. A). B). C). D). 41). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm. A). m £ - 4 B). m £ 4 C). m ³ - 4. D). m ³ 4 42). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm. A). m ³ 4 B). m ³ 2 C). m £ 4 D). m £ 2 Đeà soá : 367 43). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x. A). B). C). D). 44). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x. A). B). C). D). 45). Giải phương trình . A). B). C). D). 46). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x. A). B). C). D). 47). Giải phương trình cosx = 0. A). B). C). D). 48). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 49). Giải phương trình . A). B). C). D). 50). Giải phương trình . A). B). C). D). ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 487 1). Giải phương trình . A). B). C). D). 2). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x. A). B). C). D). 3). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1. A). B). C). D). 4). Giải phương trình . A). B). C). D). 5). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số A). Miny = - 2, Maxy = -1. B). Miny = - 2, Maxy = 1. C). Miny = 1, Maxy = 2. D). Miny = - 1, Maxy = 2. 6). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x. A). B). C). D). 7). Giải phương trình . A). B). C). D). 8). Phương trình tương đương với phương trình: A). B). C). D). 9). Giải phương trình cosx = 0. A). B). C). D). Đeà soá : 487 10). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0. A). B). C). D). 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x. A). B). C). D). 12). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3. A). B). C). D). 13). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình . A). sin2x = 1 v sin2x = - . B). sin2x = - 1 v sin2x = . C). sin2x = - 1 v sin2x = - . D). sin2x = 1 v sin2x = . 14). Giải phương trình sinx + cosx = . A). B). C). D). 15). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1. A). B). C). D). 16). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x. A). B). C). D). 17). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0. A). B). C). D). 18). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 . A). B). C). D). Đeà soá : 487 19). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0. A). B). C). D). 20). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm . A). m ³ B). £ m £ 4 C). £ m £ 2 D). m ³ 4 21). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. A). B). C). D). 22). Giải phương trình . A). . B). . C). . D). . 23). Giải phương trình . A). B). C). D). 24). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm. A). m ³ - 4. B). m £ - 4 C). m £ 4 D). m ³ 4 25). Giải phương trình A). B). C). D). 26). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm A). m ³ - 4 B). m ³ - 8 C). - 8 £ m £ - 4 D). m £ - 8 27). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1. A). B). C). D). 28). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x. A). B). C). D). 29). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0. A). B). C). D). 30). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2. A). B). C). D). Đeà soá : 487 31). Giải phương trình . A). B). C). D). 32). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1. A). B). C). D). 33). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0. A). B). C). D). 34). Giải phương trình . A). B). C). D). 35). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm. A). - 1 £ m £ 2 B). 0 £ m £ 8 C). 0 £ m £ 2 D). - 1 £ m £ 8 36). Giải phương trình . A). B). C). D). 37). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x . A). B). C). D). 38). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x. A). B). C). D). 39). Giải phương trình . A). B). C). D). 40). Giải phương trình . A). B). C). D). Đeà soá : 487 41). Giải phương trình . A). B). C). D). 42). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x. A). B). C). D). 43). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm. A). m £ 2 B). m £ 4 C). m ³ 4 D). m ³ 2 44). Giải phương trình sinx = 1. A). B). C). D). 45). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm. A). m £ - 4 v m ³ 0 B). m £ 0 v m ³ 4. C). - 4 £ m £ 0 D). 0 £ m £ 4 46). Giải phương trình cos3x = sinx . A). B). C). D). 47). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm. A). B). C). D). 48). Giải phương trình . A). B). C). D). 49). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm. A). B). C). D). 50). Giải phương trình . A). B). C). D). ĐÁP ÁN Đề kiểm tra : Phương trình LG lần 1 Khởi tạo đáp án đề số : 159 01. - / - - 11. - - = - 21. ; - - - 31. - - = - 41. - - = - 02. - - = - 12. - - = - 22. - - = - 32. ; - - - 42. - - = - 03. - - = - 13. - - = - 23. - / - - 33. - - - ~ 43. - / - - 04. - - - ~ 14. - / - - 24. - / - - 34. - / - - 44. - / - - 05. - / - - 15. - / - - 25. ; - - - 35. - / - - 45. - - = - 06. ; - - - 16. - - - ~ 26. ; - - - 36. ; - - - 46. - / - - 07. - - = - 17. ; - - - 27. ; - - - 37. - - - ~ 47. - - = - 08. - - = - 18. - - - ~ 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - / - - 09. ; - - - 19. - - - ~ 29. - / - - 39. - - - ~ 49. - - - ~ 10. ; - - - 20. - / - - 30. ; - - - 40. - - - ~ 50. - / - - Khởi tạo đáp án đề số : 289 01. - - = - 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - = - 41. - - = - 02. - - = - 12. - / - - 22. - / - - 32. - - - ~ 42. ; - - - 03. - - = - 13. - / - - 23. - - = - 33. - - = - 43. ; - - - 04. - - = - 14. - / - - 24. - / - - 34. ; - - - 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. - - - ~ 35. - / - - 45. - - = - 06. - / - - 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. - - - ~ 46. - / - - 07. ; - - - 17. - - = - 27. ; - - - 37. ; - - - 47. - - = - 08. ; - - - 18. ; - - - 28. - - = - 38. - - = - 48. - / - - 09. ; - - - 19. ; - - - 29. - - - ~ 39. - - = - 49. ; - - - 10. - / - - 20. - - - ~ 30. - / - - 40. - / - - 50. - / - - Khởi tạo đáp án đề số : 367 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - - ~ 41. - - = - 02. - / - - 12. ; - - - 22. - / - - 32. ; - - - 42. - - - ~ 03. ; - - - 13. - - = - 23. ; - - - 33. - - - ~ 43. ; - - - 04. - - - ~ 14. - - = - 24. - - = - 34. - - - ~ 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. - - - ~ 35. - / - - 45. - / - - 06. ; - - - 16. - / - - 26. - - = - 36. ; - - - 46. ; - - - 07. - - = - 17. ; - - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - / - - 08. - / - - 18. - / - - 28. - - = - 38. ; - - - 48. - - - ~ 09. - - = - 19. ; - - - 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. - - = - 10. ; - - - 20. - / - - 30. ; - - - 40. - - - ~ 50. - / - - Khởi tạo đáp án đề số : 487 01. - / - - 11. - - = - 21. ; - - - 31. - - = - 41. - - - ~ 02. - - = - 12. ; - - - 22. - / - - 32. ; - - - 42. - / - - 03. - / - - 13. - - - ~ 23. - / - - 33. - - - ~ 43. ; - - - 04. ; - - - 14. - / - - 24. ; - - - 34. - / - - 44. ; - - - 05. - / - - 15. - - = - 25. ; - - - 35. - - = - 45. - / - - 06. ; - - - 16. - / - - 26. - / - - 36. ; - - - 46. - - = - 07. - - = - 17. - / - - 27. - / - - 37. - / - - 47. - / - - 08. - - = - 18. - - = - 28. - - = - 38. - / - - 48. ; - - - 09. ; - - - 19. ; - - - 29. - - - ~ 39. - - - ~ 49. - - - ~ 10. - - = - 20. - / - - 30. - / - - 40. ; - - - 50. ; - - -
File đính kèm:
- TN(Da tron)_Phuong trinh LG_1.doc