Đề kiểm tra: Phương trình lượng giác lần 1

 23). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ({\sin x + 2cos x + 1})/({\sin x + cos x + 2})

 A). Miny = - 2, Maxy = 1. B). Miny = 1, Maxy = 2.

 C). Miny = - 1, Maxy = 2. D). Miny = - 2, Maxy = -1.

 

doc22 trang | Chia sẻ: tuanbinh | Lượt xem: 1104 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề kiểm tra: Phương trình lượng giác lần 1, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 159
 1). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1.
	A). 	B). 
 C). 	D). 
 2). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm 
	A). m £ - 8	B). m ³ - 4	C). m ³ - 8	D). - 8 £ m £ - 4
 3). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm.
	A). m ³ 4	B). m £ 4	C). m ³ - 4.	D). m £ - 4
 4). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 5). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 6). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 7). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x.
	A). 	B). 
 C). 	D). 
 8). Giải phương trình 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 10). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 159
12). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 13). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 14). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 15). Giải phương trình .
	A). B). C). 	D). 
 16). Giải phương trình sinx = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 17). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 18). Giải phương trình cosx = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 19). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 20). Phương trình tương đương với phương trình:
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 21). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 22). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 159 
23). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 24). Giải phương trình .
	A). B). C). D). 
 25). Giải phương trình .
	A). B). 
	C). 	 D). 
 26). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 27). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 2	B). 0 £ m £ 8	C). - 1 £ m £ 2	D). - 1 £ m £ 8
 28). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình .
	A). sin2x = - 1 v sin2x = .	B). sin2x = 1 v sin2x = - .	
	C). sin2x = - 1 v sin2x = - .	D). sin2x = 1 v sin2x = .
 29). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm.
	A). m £ 4	B). m £ 2	C). m ³ 4	D). m ³ 2
 30). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 31). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 32). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0.
	A). B). 
	C). D). 
 33). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x.
	A). 	B). C). 	D). 
Đeà soá : 159
34). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 35). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 36). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 37). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 38). Giải phương trình cos3x = sinx .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 39). Giải phương trình sinx + cosx = .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 40). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm.
	A). m £ - 4 v m ³ 0	B). 0 £ m £ 4	C). - 4 £ m £ 0	D). m £ 0 v m ³ 4.
 41). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 42). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm .
	A). £ m £ 2	B). m ³ 	C). £ m £ 4	D). m ³ 4
 43). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 159
 44). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 45). Giải phương trình .
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 46). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 47). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 49). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 50). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A). Miny = - 1, Maxy = 2.	B). Miny = - 2, Maxy = 1.
	C). Miny = - 2, Maxy = -1.	D). Miny = 1, Maxy = 2.

ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 289
 1). Giải phương trình cosx = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 2). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 3). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm 
	A). m £ - 8	B). - 8 £ m £ - 4	C). m ³ - 8	D). m ³ - 4
 4). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 5). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 6). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A). Miny = - 2, Maxy = -1.	B). Miny = - 2, Maxy = 1.
	C). Miny = 1, Maxy = 2.	D). Miny = - 1, Maxy = 2.
 7). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 8). Giải phương trình 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 10). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm.
	A). - 4 £ m £ 0	B). m £ 0 v m ³ 4.	C). 0 £ m £ 4	D). m £ - 4 v m ³ 0
 11). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 12). Giải phương trình .
	A). .	B). .
	C). .	D). .
Đeà soá : 289 
13). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0.
	A). B). 
	C). D). 
 14). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3.
	A). 	B). 	
	C). 	D). 
 15). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm .
	A). m ³ 4	B). £ m £ 2	C). m ³ 	D). £ m £ 4
 16). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 17). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 18). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 19). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 20). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 21). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 289 
22). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 23). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 24). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình .
	A). sin2x = 1 v sin2x = - .	B). sin2x = 1 v sin2x = .
	C). sin2x = - 1 v sin2x = .	D). sin2x = - 1 v sin2x = - .
 25). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 26). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 27). Phương trình tương đương với phương trình:
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 28). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 29). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 30). Giải phương trình cos3x = sinx .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 289 
 31). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 32). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 33). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 34). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 35). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 36). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 37). Giải phương trình sinx + cosx = .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 38). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 39). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm.
	A). m £ 4	B). m £ - 4	C). m ³ - 4.	D). m ³ 4
 40). Giải phương trình sinx = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 41). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 289 
 42). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 43). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 2	B). - 1 £ m £ 8	C). 0 £ m £ 8	D). - 1 £ m £ 2
 44). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 45). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 46). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm.
	A). m £ 4	B). m £ 2	C). m ³ 4	D). m ³ 2
 47). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 49). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 50). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 367
 1). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 2). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 3). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 4). Giải phương trình 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 5). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm.
	A). - 1 £ m £ 2	B). - 1 £ m £ 8	C). 0 £ m £ 2	D). 0 £ m £ 8
 6). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 7). Giải phương trình sinx + cosx = .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 8). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 367
10). Giải phương trình cos3x = sinx .
	A). 	B). 	
	C). 	D). 
 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 12). Giải phương trình .
	A). B). 
	C). 	 D). 
 13). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0.
	A). B). 	C). D). 
 14). Giải phương trình .
	A). 	 B). 	C). 	D). 
 15). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 16). Giải phương trình .
	A). 	B). C). 	D). 
 17). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 18). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 19). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 367 
20). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 21). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 22). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 23). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A). Miny = - 2, Maxy = 1.	B). Miny = 1, Maxy = 2.
	C). Miny = - 1, Maxy = 2.	D). Miny = - 2, Maxy = -1.
 24). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1.
	A). 	B). 	
	C). 	D). 
 25). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 26). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm .
	A). m ³ 4	B). £ m £ 2	C). £ m £ 4	D). m ³ 
 27). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 28). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 29). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 30). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 367
31). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 32). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 33). Phương trình tương đương với phương trình:
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 34). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm.
	A). 0 £ m £ 4	B). - 4 £ m £ 0	C). m £ - 4 v m ³ 0	D). m £ 0 v m ³ 4.
 35). Giải phương trình sinx = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 36). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm 
	A). m ³ - 8	B). m ³ - 4	C). m £ - 8	D). - 8 £ m £ - 4
 37). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 38). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 39). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình .
	A). sin2x = 1 v sin2x = .	B). sin2x = 1 v sin2x = - .
	C). sin2x = - 1 v sin2x = - .	D). sin2x = - 1 v sin2x = .
 40). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 41). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm.
	A). m £ - 4	B). m £ 4	C). m ³ - 4.	D). m ³ 4
 42). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm.
	A). m ³ 4	B). m ³ 2	C). m £ 4	D). m £ 2
Đeà soá : 367
43). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 44). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 45). Giải phương trình .
	A). 	B). 	
	C). 	D). 
 46). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 47). Giải phương trình cosx = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Giải phương trình .
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 49). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 50). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
ĐỀ KIỂM TRA : Phương trình lượng giác lần 1
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 487
 1). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 2). Giải phương trình sin2x = sin22x + sin23x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 3). Giải phương trình | sinx - cosx| + 4sin2x = 1.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 4). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 5). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A). Miny = - 2, Maxy = -1.	B). Miny = - 2, Maxy = 1.
	C). Miny = 1, Maxy = 2.	D). Miny = - 1, Maxy = 2.
 6). Giải phương trình tg3x + tgx = sin2x.
	A). 	B). 	C). 	 D). 
 7). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 8). Phương trình tương đương với phương trình:
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 9). Giải phương trình cosx = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 487
10). Giải phương trình 2cos2x + 3sinx - 3 = 0.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 11). Giải phương trình 3(tg2x + cotgx) = - 4sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 12). Giải phương trình 3(sinx + cosx) - sin2x = 3.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 13). Phương trình tgx + cotg2x = 3 - 2.sin2x tương đương với phương trình .
	A). sin2x = 1 v sin2x = - .	B). sin2x = - 1 v sin2x = .	
	C). sin2x = - 1 v sin2x = - .	D). sin2x = 1 v sin2x = .
 14). Giải phương trình sinx + cosx = .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 15). Giải phương trình sin4x + cos4x = 2cos2x - 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 16). Giải phương trình 1+ 2(cos2x.tgx - sin2x).cos2x = cos2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 17). Giải phương trình 4sin3x + 5cos2x + 2sinx - 1 = 0.
	A). B). 	C). D). 
 18). Giải phương trình cotgx - 3tgx = cotg2x - 3 .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
Đeà soá : 487
19). Giải phương trình 2sin3x - cosx.(2sin2x - 3) - 3sinx.(cos2x + 1) + cos3x + 2cos3x = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 20). Tìm m để phương trình sin2x - sinx.cosx + (2 - m)cos2x = 0 có nghiệm .
	A). m ³ 	B). £ m £ 4	C). £ m £ 2	D). m ³ 4
 21). Giải phương trình tgx + cotgx = sin2x - 1. 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 22). Giải phương trình .
	A). .	B). .
	C). .	D). .
 23). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 24). Tìm m để phương trình 3.sinx + mcosx = 1 - m có nghiệm.
	A). m ³ - 4.	B). m £ - 4	C). m £ 4	D). m ³ 4
 25). Giải phương trình 
	A). 	B). 	C). 	D). 
 26). Tìm m để phương trình sin2x - 6sinx.cosx + (1- m)cos2x = 0 có nghiệm 
	A). m ³ - 4	B). m ³ - 8	C). - 8 £ m £ - 4	D). m £ - 8
 27). Giải phương trình tg2x + tgx.cotg2x = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 28). Giải phương trình sin6x + cos6x = 2 - cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 29). Giải phương trình cos2x + 3cosx + 2 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 30). Giải phương trình tgx + sin2x = - 2.
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 487 
 31). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 32). Giải phương trình cosx - sinx - 2sin2x = 1.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 33). Giải phương trình 2cos2x.cosx + 8sin2x + 7cosx - 9 = 0.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 34). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 35). Tìm m để phương trình sin4x + cos4x - cos2x + sin22x - m = 0 có nghiệm.
	A). - 1 £ m £ 2	B). 0 £ m £ 8	C). 0 £ m £ 2	D). - 1 £ m £ 8
 36). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 37). Giải phương trình 5(1 + cosx) = 2 + sin4x - cos4x .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 38). Giải phương trình 2(sin4x + cos4x) = 2 + sin2x.
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 39). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 40). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
Đeà soá : 487 
41). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 
 42). Giải phương trình cos3x.cos3x - sin3x.sin3x = cos4x.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 43). Tìm m để phương trình sin2x + 4sinx.cosx + 2m.cos2x = 0 có nghiệm.
	A). m £ 2	B). m £ 4	C). m ³ 4	D). m ³ 2
 44). Giải phương trình sinx = 1.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 45). Tìm m để phương trình (m + 2)sinx - 2mcosx = 2(m + 1) có nghiệm.
	A). m £ - 4 v m ³ 0	B). m £ 0 v m ³ 4.	C). - 4 £ m £ 0	D). 0 £ m £ 4
 46). Giải phương trình cos3x = sinx .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 47). Tìm m để phương trình sinx + cosx + 2sinx.cosx - 1 = m có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 48). Giải phương trình .
	A). 	B). 
	C). 	D). 
 49). Tìm m để phương trình 2(sinx - cosx) + sin2x + m - 1 = 0 có nghiệm.
	A). 	B). 	C). 	D). 
 50). Giải phương trình .
	A). 	B). 	C). 	D). 

ĐÁP ÁN
Đề kiểm tra : Phương trình LG lần 1
Khởi tạo đáp án đề số : 159
	01. - / - -
	11. - - = -
21. ; - - -
31. - - = -
41. - - = -
	02. - - = -
	12. - - = -
22. - - = -
32. ; - - -
42. - - = -
	03. - - = -
	13. - - = -
23. - / - -
33. - - - ~
43. - / - -
	04. - - - ~
14. - / - -
24. - / - -
34. - / - -
44. - / - -
	05. - / - -
15. - / - -
25. ; - - -
35. - / - -
45. - - = -
	06. ; - - -
16. - - - ~
26. ; - - -
36. ; - - -
46. - / - -
	07. - - = -
17. ; - - -
27. ; - - -
37. - - - ~
47. - - = -
	08. - - = -
18. - - - ~
28. - - - ~
38. ; - - -
48. - / - -
	09. ; - - -
19. - - - ~
29. - / - -
39. - - - ~
49. - - - ~
	10. ; - - -
20. - / - -
30. ; - - -
40. - - - ~
50. - / - -
Khởi tạo đáp án đề số : 289
01. - - = -
11. ; - - -
21. ; - - -
31. - - = -
41. - - = -
02. - - = -
12. - / - -
22. - / - -
32. - - - ~
42. ; - - -
03. - - = -
13. - / - -
23. - - = -
33. - - = -
43. ; - - -
04. - - = -
14. - / - -
24. - / - -
34. ; - - -
44. ; - - -
05. - - = -
15. - - - ~
25. - - - ~
35. - / - -
45. - - = -
06. - / - -
16. - - - ~
26. - - - ~
36. - - - ~
46. - / - -
07. ; - - -
17. - - = -
27. ; - - -
37. ; - - -
47. - - = -
08. ; - - -
18. ; - - -
28. - - = -
38. - - = -
48. - / - -
09. ; - - -
19. ; - - -
29. - - - ~
39. - - = -
49. ; - - -
10. - / - -
20. - - - ~
30. - / - -
40. - / - -
50. - / - -
Khởi tạo đáp án đề số : 367
01. - - - ~
11. ; - - -
21. ; - - -
31. - - - ~
41. - - = -
02. - / - -
12. ; - - -
22. - / - -
32. ; - - -
42. - - - ~
03. ; - - -
13. - - = -
23. ; - - -
33. - - - ~
43. ; - - -
04. - - - ~
14. - - = -
24. - - = -
34. - - - ~
44. ; - - -
05. - - = -
15. - - - ~
25. - - - ~
35. - / - -
45. - / - -
06. ; - - -
16. - / - -
26. - - = -
36. ; - - -
46. ; - - -
07. - - = -
17. ; - - -
27. - - = -
37. ; - - -
47. - / - -
08. - / - -
18. - / - -
28. - - = -
38. ; - - -
48. - - - ~
09. - - = -
19. ; - - -
29. - - - ~
39. ; - - -
49. - - = -
10. ; - - -
20. - / - -
30. ; - - -
 40. - - - ~
50. - / - -
Khởi tạo đáp án đề số : 487
	01. - / - -
	11. - - = -
21. ; - - -
31. - - = -
41. - - - ~
	02. - - = -
	12. ; - - -
22. - / - -
32. ; - - -
42. - / - -
	03. - / - -
	13. - - - ~
23. - / - -
33. - - - ~
43. ; - - -
	04. ; - - -
14. - / - -
24. ; - - -
34. - / - -
44. ; - - -
	05. - / - -
15. - - = -
25. ; - - -
35. - - = -
45. - / - -
	06. ; - - -
16. - / - -
26. - / - -
36. ; - - -
46. - - = -
	07. - - = -
17. - / - -
27. - / - -
37. - / - -
47. - / - -
	08. - - = -
18. - - = -
28. - - = -
38. - / - -
48. ; - - -
	09. ; - - -
19. ; - - -
29. - - - ~
39. - - - ~
49. - - - ~
	10. - - = -
20. - / - -
30. - / - -
 40. ; - - -
50. ; - - -

File đính kèm:

  • docTN(Da tron)_Phuong trinh LG_1.doc
Bài giảng liên quan