Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 5 - Theme 1: School
Bạn đang xem nội dung Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 5 - Theme 1: School, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Họ và tên: Lớp: Theme 1. School Lesson 1 ( Trang 6-7) I. Kiến Thức: 1. Từ vựng: - Go camping : đi cắm trại - Go to the beach : đi biển - Go to the farm : đi nông trại - Learn how to cook : học nấu ăn - Learn how to swim : học bơi 2. Mẫu câu Hỏi và trả lời về các hoạt động trong quá khứ I ( Bạn đã làm gì vào mùa hè? Tôi đã đi biển.) Ghi chú: II. Luyện tập: 1. Rewrite the words 5 times. Viết lại 5 lần các từ sau Từ vựng ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- go camping ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- go to the beach -------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- go to the farm -------------------------------------------------------------------------------------- learn ------------------------------------------------------------------------------------- how to ------------------------------------------------------------------------------------- cook ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- learn how ------------------------------------------------------------------------------------- to swim ------------------------------------------------------------------------------------- 2. Write the questions and answers: Viết câu hỏi và trả lời 1.What did you do in the summer? 2.What did you do in the summer? I went to the farm. I went ... 3.What did you do in the summer? 4.What did you do in the summer? I learned I . 5.What did you do in the summer? 5.What did you do in the summer? I I 3. Làm bài tập trong sách bài tập trang 2-3 Theme 1. School Lesson 2 (Trang 8-9) I. Kiến Thức: 1. Từ vựng: - study : học - talk with friends : nói chuyện với bạn - play chess : chơi cờ - eat sancks : ăn vặt - play with friends : chơi với bạn 2. Mẫu câu: Hỏi và trả lời đang làm việc gì + Dùng để hỏi nhiều người đang làm gì (Họ đang làm gì? Họ đang học.) + Dùng để hỏi 1 người nào đó đang làm gì What’s he/she doing? (Anh ấy/cô ấy đang làm gì? He /She’s playing chess. Anh ấy/Cô ấy đang chơi cờ) Ghi chú II. Thực hành: 1. Rewrite the words 5 times. Viết lại 5 lần các từ sau Từ vựng study ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- talk ------------------------------------------------------------------------------------- with ------------------------------------------------------------------------------------- friends ------------------------------------------------------------------------------------- play ------------------------------------------------------------------------------------- chess ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- eat ------------------------------------------------------------------------------------- snacks ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- play ------------------------------------------------------------------------------------- with ------------------------------------------------------------------------------------- friends ------------------------------------------------------------------------------------- 2. Complete the words. Hoàn thành các từ sau: Ví dụ : sch_ _ l school a. T_lk wi_h fri_ _ds ---------------------- b. Ea_ sn_ _ks ---------------------- c. Pl_ _ c_ e _ _ ---------------------- d. S_ud_ ---------------------- e. P_a_ _ i_h f_i_nd_ ---------------------- 3. Write the questions and answers: Viết câu hỏi và trả lời 1. What is she doing ? 2. What is she doing ? She’s studying. She’s ... 3. What is he doing ? 4. What is he doing ? He’s 5. What are they doing ? 6. What are they doing ? They’re .. 4.Làm bài tập trong sách bài tập trang 4-5 Theme 1. Numbers Lesson 3 (trang 10-11) I. Kiến Thức: 1. Từ vựng: - Play badminton : chơi cầu lông - Play basketball : chơi bóng rổ - Play soccer : chơi bóng đá - Play volleyball : chơi bóng chuyền - Jump rope : nhảy dây 2. Mẫu câu: Mời người khác cùng chơi với mình (Bạn có muốn chơi cầu lông không? Vâng, chắc rồi. Bạn có muốn chơi bóng rổ không? Không, cảm ơn.) II. Thực hành: 1. Rewrite the words 5 times. Viết lại 5 lần các từ sau Từ vựng ------------------------------------------------------------------------------------- play ------------------------------------------------------------------------------------- badminton ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- play ------------------------------------------------------------------------------------- basketball ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- play ------------------------------------------------------------------------------------- soccer ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- Play ------------------------------------------------------------------------------------- volleyball ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- jump ------------------------------------------------------------------------------------- rope 2. Order the letters. Sắp xếp các chữ cái Ví dụ : ooslch school a. Umjp opre ------------------------------------- b. Layp minbadton ------------------------------------- c. Alpy leyvolball ------------------------------------- d. Ypal ketbasball ------------------------------------- e. Paly cersoc ------------------------------------- 3. Write the questions and answers: Viết câu hỏi và trả lời 1. Do you want to play 2. Do you want to badminton? .? No, thanks. .. 3. Do you .. 4. . ..? .? .. . 5. 6. ..? ..? 4. Làm bài tập trong sách bài tập trang 6-7 Theme 1. Numbers Lesson 4 ( Trang 12-13) III. Kiến Thức: 1.Từ vựng: - Martial arts : võ thuật - tennis : quần vợt - ballet : múa ba-lê - art : mỹ thuật - yoga : yo-ga 2. Mẫu câu Hỏi và trả lời về việc sẽ thực hiện (Bạn sẽ đi đâu? Tôi sẽ đi đến lớp học võ thuật) IV. Luyện tập: 1.Rewrite the words 5 times. Viết lại 5 lần các từ sau Từ vựng ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- martial arts ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- tennis -------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ballet -------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- art ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------------------- yoga ------------------------------------------------------------------------------------- 2. Order the letters. Sắp xếp các chữ cái: Ví dụ : chools school a. ogay ---------------------- b. tra ---------------------- c. letbal ---------------------- d. nisten ---------------------- e. tialmar satr ---------------------- 3. Write the questions and answers: Viết câu hỏi và trả lời 1. Where are you going? 2. Where are you .? I’m going to yoga class. I’m going to ... 3. Where are .? 4. Where ..? I’m .. ... . ... 5. .. ..? 6 .? . ... ... 4.Làm bài tập trong sách bài tập trang 8-9
File đính kèm:
de_on_tap_mon_tieng_anh_lop_5_theme_1_school.docx



