Thì hiện tại đơn
*DẤU HIỆU THÌ HIỆN TẠI ĐƠN: Thì hiện tại đơn thường được dùng kèm với các từ dưới đây:
1/. Every + những từ chỉ thời gian {every day, every week, every month, every year, every other day (ngày cách ngày)}
2/. Những trạng từ chỉ sự thường xuyên (Adverb of Frequency):
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
----------------o0o----------------
*DẤU HIỆU THÌ HIỆN TẠI ĐƠN: Thì hiện tại đơn thường được dùng kèm với các từ dưới đây:
1/. Every + những từ chỉ thời gian {every day, every week, every month, every year, every other day (ngày cách ngày)}
2/. Những trạng từ chỉ sự thường xuyên (Adverb of Frequency):
STT
Trạng từ
Nghĩa Việt Nam
1
Always
Luôn luôn
2
Usually
Thường
Often
Thường thường
Generally
Thông thường
Normally
Frenquently
Thường xuyên
3
Sometimes
Đôi khi
At times
Đôi lúc
Occasionally
Thỉnh thoảng
Now and then = Now and again
From time to time
Once in a while
Once a week / Twice a week
1 lần 1 tuần / 2 lần 1 tuần
4
Seldom
Hiếm khi
Rarely
Ít có, hiếm hoi
5
Never
Không bao giờ
File đính kèm:
DAU HIEU THI HTD.doc



