Bài 4: Phân tích đa thức nhân tử
Bài 7: Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
x2y + xy2 – x – y;
8xy3 – 5xyz – 24y2 + 15z
x3 + y(1 – 3x2) + x(3y2 – 1) – y3
x3 + 3x2y + x + 3xy2 + y + y3
Bài 4: Phân tích đa thức nhân tử Ví dụ: Phân tích đa thức: 25x3+ 50x2y- 25x +25xy2 Thành nhân tử Bài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x2 - 7x + 6 3x2 – 8x + 4 Bài 2: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a) x3 - 9x2 + 6x + 16 b) x3 - 6x2 - x + 30 c) 2x3 - x2 + 5x + 3 d) 27x3 - 27x2 + 18x - 4 Bài 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 4x4 - 32x2 + 1 b) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12 c) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24 Bài 4: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2 64x4 + y4 x8 + 3x4 + 4 Bài 5: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6 b) x3 + 3xy + y3 - 1 c) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1 Bài 6: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x4 - 8x + 63 x8 + x + 1 Bài 7: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x2y + xy2 – x – y; 8xy3 – 5xyz – 24y2 + 15z x3 + y(1 – 3x2) + x(3y2 – 1) – y3 x3 + 3x2y + x + 3xy2 + y + y3 Bài 8: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a) x2 - 6x + 8 b) x2 – 8x + 12 c) x3 – 7x – 6 Bài 9: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a) x4 + 4 ; b) a4 + 64 c) x5 + x + 1; d) x5 + x - 1 Bài 10: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: (a – b)3 + (b – c)3 + (c – a)3 (x + y + z)3 – x3 – y3 – z3 c) ab(a – b) + bc(b – c) + ca(c – a) d) bc(b + c) + ca(c + a) + ba(a + b) + 2abc Bài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử 1) x2 - 7x + 6 2) x3 - 9x2 + 6x + 16 3) x3 - 6x2 - x + 30 4) 2x3 - x2 + 5x + 3 5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4 6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12 7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24 8) 4x4 - 32x2 + 1 9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2 Bài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 10) 64x4 + y4 11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6 12) x3 + 3xy + y3 - 1 13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1 14) x8 + x + 1 15) x8 + 3x4 + 4 16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10 17) x4 - 8x + 63 chóc C¸c em häc giái, ch¨m ngoan.
File đính kèm:
- Phan tich da thuc thanh nhan tu buoi chieu.ppt