Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Thank you - Section A ( 1, 2 and 3 )‏

1. Look, listen and repeat.

a. New words:

How?

Are

Fine

Thank you = Thanks:

How are you ?

b. New Structure:

CÊu tróc dïng ®Ó hái th¨m søc kháe:

How are you?:

Bạn có khỏe không?

I’m fine, thank you (Fine, thanks)

Tôi khỏe, cảm ơn.

 

ppt20 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 493 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Thank you - Section A ( 1, 2 and 3 )‏, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
 WELCOME THE TEACHERS TO 	OUR CLASSHelloPlay game: Slap the boardNiceNice to meet youHiAmMeetI’m AlanYouMaiLiLiCongratulationThursday, 21st October 2010.Unit Two: Thank you Section A ( 1, 2 and 3 )‏Thursday, 21st October 2010.Unit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)1. Look, listen and repeat.Unit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)1. Look, listen and repeat.Hi, Mai. I’m fine, thank you.And how are you?Hello, Nam. How are you?Fine, thanksUnit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)1. Look, listen and repeat.a. New words:How?Are FineThank you = Thanks:How are you ?Như thế nàoKhỏe, tốtCảm ơnThì, làBạn có khỏe không?/is/am:/nice:Thursday, 21st October 2010.Unit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)1. Look, listen and repeat.Hello, Nam. How are you?Hi, Mai. I’m fine, thank you.And how are you?Fine, thanksUnit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)CÊu tróc dïng ®Ó hái th¨m søc kháe:How are you?: 	Bạn có khỏe không?I’m fine, thank you (Fine, thanks)	Tôi khỏe, cảm ơn.1. Look, listen and repeat.b. New Structure:Unit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)2. Look and say.How are you, LiLi?_______, thank youI’m fineUnit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)__________ , Alan?Fine, thanks.How are youUnit Two: Thank youSection A (1, 2, 3)3. Let's talk.A. Hello,_______. How ___________?B. Hi,________. I’m _____, _______.I’m Lamare youI’m Chifinethank youCột ACột BTrả lời1. I2. Howc. are you ?b. am Mai2 - 1 - 3 - 4 - d. to meet you.a. you3. Thank4. Nicebca d Exerciese 1: Match ( Hãy nối từ ở cột A với các từ ở cột B sao cho phù hợp).Exerciese 2: Complete the dialogue ( Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ cho sẵn).youHowfinethanksHiA: Hello, Nam. (1).. are you ?B: (2) ., Alan. I’m (3) , thanks. How are (4) . ?A: I’m fine, (5) .Exerciese 2: Complete the dialogue ( Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ cho sẵn).youHowfinethanksHiA: Hello, Nam. (1).. are you ?B: (2) ., Alan. I’m (3) , thanks. How are (4) . ?A: I’m fine, (5) .Consolidation:- How ? Như thế nào- are: thì, làYou (ĐTNX): bạn, cậu, tớ - Fine: Khỏe, tốt Thank you = thanks: Cảm ơn- How are you ? Bạn có khỏe không?2. Structure: Cấu trúc dùng để hỏi thăm sức khỏe: - How are you ? I’m fine, thank you. (Fine, thanks).1. New words: * Homework:- Học thuoäc loøng töø vöïng.- Luyeän taäp maãu caâu.- Laøm baøi taäp 1, 2, 3, 4 trong SBT.- Chuaån bò Unit two: Thank you Section A( 4, 5 ,6 and 7)Thanks for your attentionGood byeSee you later!

File đính kèm:

  • pptunit 2 Thank youSection A 1 23.ppt
Bài giảng liên quan