Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Bài: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000
QUI TẮC THỰC HIỆN PHÉP TRỪ
Thực hiện theo 2 bước:
+ Đặt tính: viết trăm dưới trăm, chục dưới chục, đơn vị dưới đơn vị.
+ Tính : trừ từ phải sang trái, đơn vị trừ đơn vị, chục trừ chục, trăm trừ trăm.
GIÁO ÁN: TOÁN LỚP 2 Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN KIỂM TRA BÀI CŨ: 1. Đặt tính rồi tính 245 + 312 665 + 214 245 312 557 + 665 214 + 879 Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 HOẠT ĐỘNG 1 : Trừ các số có ba chữ số Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 635 – 214 = 6 3 5 2 1 4 - 1 2 4 . 5 trừ 4 bằng 1, viết 1 . 3 trừ 1 bằng 2, viết 2 . 6 trừ 2 bằng 4 viết 4 421 QUI TẮC THỰC HIỆN PHÉP TRỪ Thực hiện theo 2 bước : + Đặt tính : viết trăm dưới trăm , chục dưới chục , đơn vị dưới đơn vị . + Tính : trừ từ phải sang trái , đơn vị trừ đơn vị , chục trừ chục , trăm trừ trăm . HOẠT ĐỘNG 2: Bài tập 693 152 541 590 470 120 484 241 243 Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 - - - - S 586 253 333 1. Tính : Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 2. Đặt tính rồi tính : 548 – 312; 395 - 23 - - 236 372 312 23 548 395 Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 3. Tính nhẩm : ( theo mẫu ): a) 700 – 300 = 900 – 300 = 600 – 100 = 600 – 400 = 800 – 500 = b) 1000 – 400 = 1000 – 500 = 300 500 – 200 = 1000 - 200 = 800 500 400 200 600 600 300 500 Thứ ba , ngày 2 tháng 4 năm 2013 TOÁN PHÉP TRỪ (KHÔNG NHỚ) TRONG PHẠM VI 1000 3. Đàn vịt có 183 con, đàn gà ít hơn đàn vịt 121 con. Hỏi đàn gà có bao nhiêu con? Tóm tắt Bài giải Số con của đàn gà có là : 183 – 121 = 62 ( con) Đáp số : 62 con 183 con Đàn vịt 121 con Đàn gà ? con HOẠT ĐỘNG 3: Củng cố Nêu quy tắc thực hiện phép tính trừ ? - Ñaët tính vieát traêm döôùi traêm , chuïc döôùi chuïc , ñôn vò döôùi ñôn vò . - Tính : tröø töø phaûi sang traùi , ñôn vò tröø ñôn vò , chuïc tröø chuïc , traêm tröø traêm . B . 137 A. 227 ; 237 C. - Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng : 658 421 Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng : 1000 – 300 = ? 600 800 700 - + - Chọn chữ cái trước cách đặt tính đúng : 738 – 26 A. 738 B. 738 C. 738 26 26 . 26 Ô CỬA BÍ MẬT 2 3 4 5 3 2 1 4 0 1 Làm bài tập ở vở bài tập Xem trước bài : Luyện tập / 159 Về nhà CHÚC QUÝ THẦY CÔ CÙNG CÁC EM SỨC KHOẺ
File đính kèm:
- bai_giang_mon_toan_lop_2_bai_phep_tru_khong_nho_trong_pham_v.ppt