Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Tuần 14, Bài: 55-8; 56-7; 37-8 ; 68-9

55 – 8 = ?

5 không trừ được 8,

lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1.

5 trừ 1 bằng 4, viết 4.

56 – 7 = ?

6 không trừ được 7,

lấy 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1.

5 trừ 1 bằng 4, viết 4.

pptx22 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 532 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng môn Toán Lớp 2 - Tuần 14, Bài: 55-8; 56-7; 37-8 ; 68-9, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn hãy click vào nút TẢi VỀ
Môn : TOÁN Bài : 55- 8 ; 56 -7; 37 -8 ; 68 -9 15, 16, 17, 18 trừ đi một số Bài cũĐặt tính rồi tính 15 – 716 - 915 7 8--16 9 7Đúng giơ Đ, sai giơ S17 8--189 9 SĐ9Nhận xét bài cũBÀI MỚI55 - 8 ; 56 - 737 - 8 ; 68 - 955 8☺ 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1. 4☺ 5 trừ 1 bằng 4, viết 4. 755 – 8 = ? 55 – 8 = 4756 7☺6 không trừ được 7, lấy 16 trừ 7 bằng 9, viết 9, nhớ 1. 4☺ 5 trừ 1 bằng 4, viết 4. 956 – 7 = ? 56 – 7 = 49 37 868 9- 29 59-Luyện tậpHoạt động 2 :Bài 1: Tính65 846 787 948 9----573978392. Tìm xa/ x + 927- 9=27==XX182. Tìm xb/ 7 + X 35 - 7= 35==XX28c/ X + 84646 - 8 ===XX38 3) Vẽ hình theo mẫu :MẫuAi mà gioûi thế? Trò chơiChọn , hay 95 8 A. 86 B. 87C. 88Sai rồiSai rồiĐúng rồi-Chọn , hay 86 7A. 77B. 7879Sai rồiSai rồiĐúng rồi-C.8 + x = 57A. X = 49B. X = 65C. X = 59X + 9 = 68A. X = 57B. X = 58C. X = 59Chuùc möøng caùc baïnDặn dòLàm tiếp các bài tập.Xem trước bài :65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29 

File đính kèm:

  • pptx55-8.pptx
Bài giảng liên quan