Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Liên

Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.

* Viết là:

1423.

Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.

ppt6 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 455 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Liên, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM LANTOÁN - LỚP3A2CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐGIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ LIÊNThứ hai ngày 13 tháng 1 năm 2020 Toán: Các số có bốn chữ số HàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.* Viết là:1000400203* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Bài 1: Viết ( theo mẫu)a) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231* Viết số: 4231. * Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442100101* Viết số: 3442* Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.b.Thứ hai ngày 13 tháng 1 năm 2020 Toán:Các số có bốn chữ số27000HµngNgh×nTr¨mChôc§¬n vÞViÕtSè§äc sèBài 2. Viết ( theo mẫu):85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnThứ hai ngày 13 tháng 1 năm 2020 Toán:Các số có bốn chữ sốBài 3. Số ?a, 19842683b, 2681268226861988198619871989198526842685Thứ hai ngày 13 tháng 1 năm 2020 Toán:Các số có bốn chữ sốCHÀO CÁC EM !

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_nguyen_thi_lien.ppt