Bài giảng Toán Lớp 3 - Phan Thị Tuyết - Các số có năm chữ số

- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.

- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy

 

ppt12 trang | Chia sẻ: vuductuan12 | Lượt xem: 3018 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Phan Thị Tuyết - Các số có năm chữ số, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Thứ tu ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số 1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000 Số : 2316 Số 2316 đọc là : Hai nghìn ba trăm mười sáu Số này gồm : 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục. 6 đơn vị Số : 1000 Số 1000 đọc là : Một nghìn Số này gồm : 1 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số 2) Viết và đọc số có năm chữ số 10 000 Số 10 000 đọc là : Mười nghìn Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị 10 HÀNG Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 2 3 1 6 Viết số : 42 316 Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số Luyện đọc số : - Đọc các cặp số sau: a) 5327 ; 45 327 b) 8735 ; 28 735 c) 6581 ; 96 581 d) 7311 ; 67 311 - Đọc các số sau: 32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993 a) Mẫu : Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số Thực hành : Viết số : 24312 Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai b) Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số Thực hành : Chục nghìn Nghìn Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai 68 352 Trăm Chục Đơn vị HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ 6 1 3 8 6 8 1 3 3 5 5 5 5 2 9 4 7 6 1 1 1 1 7 3 4 94 361 35 187 Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy 15 411 57 136 Chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu Mười lăm nghìn bốn trăm mười một 2 Viết (theo mẫu) : Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán Các số có năm chữ số - Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu. - Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy - Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu - Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán Các số có năm chữ số Thực hành : 80 000 90 000 25 000 26 000 27 000 23 300 23 400 Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số Thực hành : ĐỘI A ĐỘI B Thi đọc số 12 785 36 501 84 923 99 999 47 500 37 920 1 2 3 4 5 6 7 8 9 89 968 70 000 65 105 Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 Toán: Các số có năm chữ số (Xem sách trang 140) Chuẩn bị bài sau : Luyện tập 

File đính kèm:

  • pptH111To3271.ppt