Giáo án Thể dục 9 - Tiết 35+36 - Nguyễn Thanh Hiền
* Nội dung 1: Chạy ngắn 60 m
- Xếp loại:
+ Giỏi: Điểm 9 – 10
+ Khá: Điểm 7 – 8
+ Trung bình: Điểm 5 – 6
* Nội dung 2: Bật xa tại chổ.
- Xếp loại:
+ Giỏi: Điểm 9 – 10
+ Khá: Điểm 7 – 8
+ Trung bình: Điểm 5 – 6
GIÁO ÁN SỐ GIÁO ÁN: TUẦN CM: 19 MÔN: KIỂM TRA TIÊU CHUẨN RÈN LUYỆN THÂN THỂ Tiết CT : 35+36 Thời gian dạy: 19/12/2011 I. NHIỆM VỤ: 1. Kiểm tra tiêu chuẩn RLTT: (2 nội dung): - Chạy ngắn. - Bật xa tại chổ. II. YÊU CẦU: Học sinh nghiêm túc, tích cực trong giờ kiểm tra tiêu chuẩn RLTT. Học sinh đạt tiêu chuẩn RLTT ở mức tương đối. III. THỜI GIAN: 2 tiết (90 phút) IV. ĐỊA ĐIỂM: Sân tập V. DỤNG CỤ: Còi, vôi, thước dây, đồng hồ bấm giây PHẦN VÀ NỘI DUNG LƯỢNG VĐ I. MỞ ĐẦU: - Nhận lớp - Phổ biến nội dung học. - Khởi động: chung, chuyên môn. - Kiểm tra bài cũ. 10 – 15 phút 2Lx8N II. CƠ BẢN: 1. Kiểm tra tiêu chuẩn RLTT: (2 nội dung) : * Nội dung 1: Chạy ngắn 60 m - Xếp loại: + Giỏi: Điểm 9 – 10 + Khá: Điểm 7 – 8 + Trung bình: Điểm 5 – 6 * Nội dung 2: Bật xa tại chổ. - Xếp loại: + Giỏi: Điểm 9 – 10 + Khá: Điểm 7 – 8 + Trung bình: Điểm 5 – 6 60 – 65 phút 30 – 33 phút 30 – 32 phút III. KẾT THÚC: - Hồi tĩnh - Củng cố - Nhận xét - Dặn dò 8 – 10 phút 2Lx8N YÊU CẦU CƠ BẢN VỀ KỸ THUẬT BIỆN PHÁP TỔ CHỨC - Ổn định, kiểm tra sĩ số lớp - Ngắn gọn, rõ ràng, chính xác - Học sinh tích cực thực hiện - Kiểm tra kiến thức đã học. - Khởi động giãn cách 1 dang tay (sole) - Học sinh tích cực thực hiện và đạy mức đạt so với tiêu chuẩn RLTT. NAM NỮ 9.0 giây 10.0 giây 9.5 giây 10.8 giây 10.0 giây 11.3 giây - Học sinh tích cực thực hiện và đạy mức đạt so với tiêu chuẩn RLTT. NAM NỮ 210 cm 180 cm 200 cm 170 cm 190 cm 160 cm VXP 60m VĐ -Tích cực thả lỏng, thư dãn, hít thở sâu. -Trọng tâm. -Tinh thần, thái độ của HS. -HS tập luyện ở nhà, chuẩn bị cho tiết học sau. -HS giãn cách 1 dang tay (sole) hồi tĩnh. Duyệt của Ban giám hiệu Soạn ngày . tháng . năm 2011 Người soạn Dương Quang Luận * Nhận xét, bổ sung, rút kinh nghiệm: Kiểm tra Ngày .... tháng .... năm 2011 Tổ trưởng
File đính kèm:
- TD 9 T 35+36 (KTTC RLTT).doc